NK550SL4 chở Pallet

NK550SL4 chở Pallet

Model xe : NK550SL4
Tổng tải trọng (kg) : 5.500
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-16/14PR - Mâm thép trắng
Kích thước xe chassis (mm) : 7.800 x 1.960 x 2230
Chiều dài cơ sở (mm) : 4.400
Kích thước thùng  (mm) : 6200x1820x2360
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
:

Về xe

 NK550SL4   MODEL   NK550SL9 
 KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT 
 5.500   Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight   kg   5.500 
 2.100   Khối lượng bản thân/ Kerb weight    kg   2.100 
 KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION 
7.800 x 1.960 x 2.180  Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H)   OAL x OW x OH   mm  7.800 x 1.960 x 2230
 4.400   Chiều dài cơ sở/ Wheelbase   WB   mm   4.400 
1510/ 1525  Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track   AW/ CW   mm  1510/ 1525
 ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION 
 4JB1-CN   Model động cơ/ Engine model   Isuzu    4JB1-CN 
                                              2,771    Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity   cm3                                                 2,771  
 72 (98)/3,400   Công suất cực đại/ Max output   (Kw (ps)/rpm)   72 (98)/3,400 
 MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi   Hộp số/ Transimision    Isuzu    MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi 
 CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS 
                                                    3    Số chỗ ngồi/ Seaters   chỗ                                                       3  
                                                 100    Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity   Lít                                                   100  
 Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không. Phanh khí xả tiêu chuẩn   Hệ thống phanh/ Brake system   Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không. Phanh khí xả tiêu chuẩn 
 Tay lái trợ lực   Hệ thống lái/ Steering system   Tay lái trợ lực 
 12V-2 bình   Ắc quy/ Battery   12V-2 bình 
 7.00-15 R14/7.00-15 R14   Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires   7.00-16 R14/7.00-16 R14 
 TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD 
 Có   Radio Cassette   Có 
 Có   Kính chỉnh điện/ Power window   Có 
 Tiêu chuẩn   Máy lạnh/ A-conditional   Tiêu chuẩn 
 Tiêu chuẩn   Cabin lật/ Titling cabin   Isuzu   Tiêu chuẩn 
 Tiêu chuẩn   Dây chờ lắp đặt GPS   Tiêu chuẩn 
 Tiêu chuẩn   Khóa thùng dầu/ Oil tank locker   Isuzu   Tiêu chuẩn 
 - Các thông số về Kích thước và Khối lượng là dành cho xe chassis, chưa có thùng. 
 - VM Motors giữ bản quyền và hình ảnh. Có quyền thay đổi thông số mà không cần báo trước. 

Thùng xe

Ngoại thất

Nội thất

TSKT xe chassis

 NK550SL4   MODEL   NK550SL9 
 KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT 
 5.500   Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight   kg   5.500 
 2.100   Khối lượng bản thân/ Kerb weight    kg   2.100 
 KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION 
7.800 x 1.960 x 2.180  Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H)   OAL x OW x OH   mm  7.800 x 1.960 x 2230
 4.400   Chiều dài cơ sở/ Wheelbase   WB   mm   4.400 
1510/ 1525  Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track   AW/ CW   mm  1510/ 1525
 ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION 
 4JB1-CN   Model động cơ/ Engine model   Isuzu    4JB1-CN 
                                              2,771    Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity   cm3                                                 2,771  
 72 (98)/3,400   Công suất cực đại/ Max output   (Kw (ps)/rpm)   72 (98)/3,400 
 MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi   Hộp số/ Transimision    Isuzu    MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi 
 CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS 
                                                    3    Số chỗ ngồi/ Seaters   chỗ                                                       3  
                                                 100    Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity   Lít                                                   100  
 Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không. Phanh khí xả tiêu chuẩn   Hệ thống phanh/ Brake system   Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không. Phanh khí xả tiêu chuẩn 
 Tay lái trợ lực   Hệ thống lái/ Steering system   Tay lái trợ lực 
 12V-2 bình   Ắc quy/ Battery   12V-2 bình 
 7.00-15 R14/7.00-15 R14   Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires   7.00-16 R14/7.00-16 R14 
 TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD 
 Có   Radio Cassette   Có 
 Có   Kính chỉnh điện/ Power window   Có 
 Tiêu chuẩn   Máy lạnh/ A-conditional   Tiêu chuẩn 
 Tiêu chuẩn   Cabin lật/ Titling cabin   Isuzu   Tiêu chuẩn 
 Tiêu chuẩn   Dây chờ lắp đặt GPS   Tiêu chuẩn 
 Tiêu chuẩn   Khóa thùng dầu/ Oil tank locker   Isuzu   Tiêu chuẩn 
 - Các thông số về Kích thước và Khối lượng là dành cho xe chassis, chưa có thùng. 
 - VM Motors giữ bản quyền và hình ảnh. Có quyền thay đổi thông số mà không cần báo trước. 

Thư viện hình ảnh

Download

So sánh 2 xe

Đang cập nhật nội dung...

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
catalogue
Tải catalogue
Tải catalogue

cong ty vmmotors