NK470L Series
4.700 Kg
Dài lọt lòng thùng: 4.400 mm
Rộng lọt lòng thùng: 1.820 mm
Khối lượng toàn bộ |
6.700 kg |
Tải trọng thiết kế |
3.490 k |
Kích thước tổng thể |
6.950 x 2.140 x 2.980 mm |
Kích thước lòng thùng | 5.200 x 2.000 x 1.880 mm |
Động cơ / Công suất | ISUZU 4JB1CN, 98PS |
Hộp số | ISUZU MSB 5MT, 5 số tiến - 1 số lùi |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Giá niêm yết | 519.000.000 (New) |
Về xe
Thùng xe
Ngoại thất
Nội thất
TSKT xe chassis
Model | NK650SL9 |
Loại thùng | Thùng kín |
Nhãn hiệu / Brand name | VINHPHAT |
Dẫn động / Driving type | 4x2R |
Nguồn điện / Battery | 12V-70AH |
Kiểu Cabin / Cabin type | Cabin đơn/ Single cab |
Số lượng người trên cabin / Passegers | 3 người/ 3 Persons |
Hệ thống lái / Steering system |
Trợ lực, trục vít ecu-bi / Power steering, multi-funtion steering wheel, telescopic column steering |
Cỡ lốp / Tire size | 7.00-16/14PR - 7 tires / Alloy wheeltrim- (Steel wheeltrim- Spare tire) |
Màu sơn / Colour | Trắng hoặc theo yêu cầu / White or customized |
Khối lượng / Weight | |
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất / GVW | 6.700 kg |
Khối lượng hàng hoá cho phép lớn nhất / Curb weight | 3.490 kg |
Kích thước / Dimension | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | 3.815 mm |
Kích thước tổng thể/ Overall dimension (LxWxH) | 6.950 x 2.140 x 2.980 mm |
Kích thước lòng thùng hàng / Inside cargo dimension | 5.200 x 2.000 x 1.880 mm |
Động cơ / Engine | |
Động cơ / Model - Brand name | ISUZU, 4JB1CN |
Kiểu loại / Type | Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp / Diesel, 4 stroke, 4 inline-cylinder, turbo charged |
Công suất định mức / Rate power | 98PS /2.900 rpm |
Dung tích xilanh / Displacement | 2.771 cc |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu / Fuel injection system | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử, tăng áp, làm mát khí nạp / Common rail - turbo; intercooler |
Tiêu chuẩn khí thải / Emissions standards | Euro 4 |
Hộp số / Transmission | |
Tên nhà sản xuất / Brand | ISUZU |
Model | 5MT/ 5 số tiến & 1 số lùi/ 5 forward and 1 reverse |
Hệ thống phanh / Brake system | |
Kiểu loại / Type | Phanh tang trống / Drum brake |
Dẫn động / Operation | Phanh dầu mạnh kép trợ lực chân không / Drum, hydraulic with vacuum servo assistance, dual circuit |
Phanh đỗ | Phanh tang trống / Drum brake |
Hệ thống treo / Suspension | |
Kiểu loại / Type | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực / Dependent, leaf spring, shock absorber |
Treo sau/ Rear suspension | Nhíp lá và giảm chấn thủy lực/ Leaf spring, shock absorber |
Ly hợp / Clutch | |
Kiểu loại / Type | Loại đĩa đơn, ma sát khô, trợ lực thủy lực / Single disc, hydraulic booster. |
Tính năng khác / Other features | |
Dây đai an toàn/ Seatbelt | 3 vị trí |
Kính cửa điện và khóa trung tâm / Center door lock & Power window | Có |
Điều hòa / AC | Có |
Radio/ MP 3/ Navigation DVD | Có |
Thùng nhiên liệu / Fuel tank | 100 lit |
Thùng hàng / Cargo | |
Thùng hàng tiêu chuẩn theo tiêu chuẩn VM MOTORS, do nhà máy VM MOTORS thiết kế và sản xuất đạt tiêu chuẩn do Cục Đăng Kiểm Việt Nam cấp giấy chứng nhận và gia hạn hằng năm |
Thư viện hình ảnh