NK650SL9 thùng kín

NK650SL9 thùng kín

Khối lượng toàn bộ

6.700 kg

Tải trọng thiết kế

3.490 k

Kích thước tổng thể

6.950 x 2.140 x 2.980 mm

Kích thước lòng thùng 5.200 x 2.000 x 1.880 mm
Động cơ / Công suất ISUZU 4JB1CN, 98PS
Hộp số ISUZU MSB 5MT, 5 số tiến - 1 số lùi
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Giá niêm yết 519.000.000 (New)

 

Về xe

Đang cập nhật nội dung...

Thùng xe

Ngoại thất

Nội thất

TSKT xe chassis

Model NK650SL9
Loại thùng Thùng kín
Nhãn hiệu / Brand name VINHPHAT
Dẫn động / Driving type 4x2R
Nguồn điện / Battery 12V-70AH 
Kiểu Cabin / Cabin type Cabin đơn/ Single cab
Số lượng người trên cabin / Passegers 3 người/ 3 Persons
Hệ thống lái / Steering system

Trợ lực, trục vít ecu-bi / Power steering, multi-funtion steering wheel, telescopic column steering

Cỡ lốp / Tire size 7.00-16/14PR - 7 tires / Alloy wheeltrim- (Steel wheeltrim- Spare tire)
Màu sơn / Colour Trắng hoặc theo yêu cầu / White or customized
Khối lượng / Weight
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất / GVW 6.700 kg
Khối lượng hàng hoá cho phép lớn nhất / Curb weight 3.490 kg
Kích thước / Dimension
Chiều dài cơ sở / Wheelbase 3.815 mm
Kích thước tổng thể/ Overall dimension (LxWxH) 6.950 x 2.140 x 2.980 mm
Kích thước lòng thùng hàng / Inside cargo dimension 5.200 x 2.000 x 1.880 mm
Động cơ / Engine
Động cơ / Model - Brand name ISUZU, 4JB1CN
Kiểu loại / Type Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp / Diesel, 4 stroke, 4 inline-cylinder, turbo charged
Công suất định mức / Rate power 98PS /2.900 rpm
Dung tích xilanh / Displacement 2.771 cc
Hệ thống cung cấp nhiên liệu / Fuel injection system Phun nhiên liệu điều khiển điện tử, tăng áp, làm mát khí nạp / Common rail - turbo; intercooler
Tiêu chuẩn khí thải / Emissions standards Euro 4
Hộp số / Transmission
Tên nhà sản xuất / Brand ISUZU
Model 5MT/ 5 số tiến & 1 số lùi/ 5 forward and 1 reverse
Hệ thống phanh / Brake system
Kiểu loại / Type Phanh tang trống / Drum brake
Dẫn động / Operation Phanh dầu mạnh kép trợ lực chân không / Drum, hydraulic with vacuum servo assistance, dual circuit
Phanh đỗ Phanh tang trống / Drum brake
Hệ thống treo / Suspension
Kiểu loại / Type Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực / Dependent, leaf spring, shock absorber
Treo sau/ Rear suspension Nhíp lá và giảm chấn thủy lực/ Leaf spring, shock absorber
Ly hợp / Clutch
Kiểu loại / Type Loại đĩa đơn, ma sát khô, trợ lực thủy lực / Single disc, hydraulic booster.
Tính năng khác / Other features
Dây đai an toàn/ Seatbelt 3 vị trí
Kính cửa điện và khóa trung tâm / Center door lock & Power window
Điều hòa / AC
Radio/ MP 3/ Navigation DVD
Thùng nhiên liệu / Fuel tank 100 lit
Thùng hàng / Cargo
Thùng hàng tiêu chuẩn theo tiêu chuẩn VM MOTORS, do nhà máy VM MOTORS thiết kế và sản xuất đạt tiêu chuẩn do Cục Đăng Kiểm Việt Nam cấp giấy chứng nhận và gia hạn hằng năm

Thư viện hình ảnh

Download

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
catalogue
Tải catalogue
Tải catalogue

cong ty vmmotors