SANDEUR S100 - THÙNG KÍN
850 kg
Dài lọt lòng thùng: 1880 mm
Rộng lọt lòng thùng: 1540 mm
Sản phẩm đạt chuẩn Euro 5 tại Việt Nam – GINGA của VM MOTORS
Từ 01/01/2022, tất cả các phương tiện tham gia giao thông có sử dụng động cơ Diesel phải đạt tiêu chuẩn về phép thử và giới hạn chất gây ô nhiễm có trong khí thải mức 5 (Euro 5), theo Quyết định số 49/2011 của Thủ tướng Chính phủ.
Có sự khác biệt đáng kể về công nghệ giữa tiêu chuẩn khí thải Euro 4 và Euro 5: Nếu động cơ của ô tô không đạt tiêu chuẩn Euro 4, chỉ cần điều chỉnh, cập nhật các bộ phận, các linh kiện xử lý bộ phận xúc tác là có thể đạt được. Còn động cơ Euro 5 đòi hỏi công nghệ mới, yêu cầu công nghệ cao hơn để đạt được ngưỡng xả khí thải thấp hơn chất gây ô nhiễm.
Khí thải động cơ Euro 5 hầu hết được xử lý bằng dung dịch xúc tác ure (AdBlue). Dung dịch này được phun vào buồng xúc tác để khử các chất độc hại ra môi trường như NOx, NO2, CO. Chế độ đốt muội của hệ thống này có tác dụng:
Lợi ích khi áp dụng tiêu chuẩn khí thải EURO 5:
Các thông tin so sánh về sự khác biệt giữa tiêu chuẩn động cơ Euro 4 và Euro 5 dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn góc nhìn rõ ràng.
1. Về phép thử động cơ: động cơ EURO 5 thêm phép thử: V, OBD.
Loại động cơ |
Phép thử |
Các phép thử giống nhau |
|
EURO 5 |
|
2.1 Cho xe lắp động cơ cháy cưỡng bức (dùng xăng, LPG hoặc NG)
2.2 Cho xe lắp động cơ cháy do nén (Diesel)
Xe khối lượng chuẩn thấp (Light reference mass vehicles): bao gồm các xe loại M1, M2, N1, N2 có khối lượng chuẩn không lớn hơn 2.610 kg;
Xe khối lượng chuẩn cao (Heavy reference mass vehicles): bao gồm các xe loại M1, M2, N1, N2 có khối lượng chuẩn lớn hơn 2.610 kg và các xe M3, N3;
3. Giá trị giới hạn trong khí thải của từng chất khí và hạt đối với các phép thử ESC và ELR
ESC |
ELR |
||||
Khối lượng các chất (g/kWh) |
Độ khói (m-1) |
||||
|
CO |
HC |
NOx |
PM |
|
EURO 4 |
1.5 |
0.46 |
3.5 |
0.02 |
0.5 |
EURO 5 |
1.5 |
0.46 |
2.0 |
0.05 |
0.5 |
4. Giá trị giới hạn khí thải của từng chất khí và hạt đối với phép thử ETC
ETC |
|||||
Khối lượng các chất (g/kWh) |
|||||
|
CO |
NMHC |
CH4 |
NOx |
PM |
EURO 4 |
4.0 |
0.55 |
1.1 |
3.5 |
0.03 |
EURO 5 |
4.0 |
0.55 |
1.1 |
2.0 |
0.03 |
Để đạt được tiêu chuẩn khí thải Euro 5 cần có sự đồng bộ giữa động cơ ôtô và nhiên liệu.
Xe đạt chuẩn khí thải Euro 5 được tích hợp nhiều công nghệ nên việc sử dụng nhiên liệu cần thận trọng. Nhiên liệu có chất lượng không tương ứng có thể làm giảm tuổi thọ động cơ hoặc làm động cơ bị ăn mòn, dẫn đến mất áp suất. Phải có nhiên liệu đạt chuẩn Euro 5 được bán rộng rãi trên thị trường.
Sản xuất xe đáp ứng tiêu chuẩn Euro 5, hàm lượng công nghệ cần đầu tư vào một số bộ phận, chi tiết sẽ rất cao, đặc biệt là động cơ diesel, hệ thống điều khiển, tính toán, phun dầu - xăng, đánh lửa, hệ thống xúc tác trung hòa khí xả… Từ đó, chi phí sản xuất ôtô tiêu chuẩn khí thải Euro 5 sẽ bị đội lên rất nhiều.
Các hãng xe ô tô đang lên kế hoạch thay đổi, nâng cấp để đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 theo đúng lộ trình. Một số hãng xe như khác đã triển khai và cho ra mắt sản phẩm đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 trong năm 2020 và 2021.
Dự báo giá xe ô tô khi đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 sẽ cao hơn đáng kể so với xe tiêu chuẩn khí thải Euro 4 và một số mẫu xe phải tạm dừng sản xuất để thay thế mẫu mới. Khi đó thời gian dự kiến giao xe sẽ chậm mất khoảng 2-3 tháng khi các hãng phải thay đổi mẫu và kiểm định khí thải mới. Dự báo thị trường xe ô tô Việt Nam sẽ có nhiều biến động trong thời gian tới khi áp dụng tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
(Tin VM MOTORS)