850 kg
Dài lọt lòng thùng: 1880 mm
Rộng lọt lòng thùng: 1540 mm
800 kg
Dài lọt lòng thùng: 2000 mm
990 kg
Dài lọt lòng thùng: 1870
Rộng lọt lòng thùng: 1540
4.700 Kg
Dài lọt lòng thùng: 4.400 mm
Rộng lọt lòng thùng: 1.820 mm
GVW: 4.995 KG
Dài lọt lòng thùng: 4.300 mm
Dài lọt lòng thùng: 6.200 mm
GVW: 5.500 KG
GVW: 6.500 KG
6.700 kg
Dài lọt lòng thùng: 5.200 mm
Rộng lọt lòng thùng: 2.000 mm
GVW: 7.500 KG
Tải trọng 5700 kg
Dài lọt lòng thùng: 6950 mm
Rộng lọt lòng thùng: 2220 mm
GVW: 12.990 kg
Dài lọt lòng thùng: 7.400 mm
Rộng lọt lòng thùng: 2200 mm
GVW: 12.990 KG
Dài lọt lòng thùng: 6100 mm
Dài lọt lòng thùng: 6.950 mm
Dài lọt lòng thùng: 6500 mm
GVW: 15.350 KG
Dài lọt lòng thùng: 9.700 mm
Rộng lọt lòng thùng: 2.350 mm
GVW: 15 250kg
Dài lọt lòng thùng: 9.850 mm
GVW: 15.450 KG
Dài lọt lòng thùng: 9.500 mm
Rộng lọt lòng thùng: 2350 mm
30.000 KG
Dài lọt lòng thùng:
GV 30.000 KG
NK490SL9 thùng bửng nâng
Dài lọt lòng thùng: 61600 mm
Rộng lọt lòng thùng: 2000 mm
NK490SL9 thùng lửng
Dài lọt lòng thùng: 6200 mm
NK490SL9 thùng kín
NK490SL9 thùng bạt
NK490SL4 thùng lửng
GVW: 4.990 KG
Rộng lọt lòng thùng: 1800 mm
NK490SL4 thùng kín
NK490SL4 thùng bạt
So sánhxe So sánh xe
Dự toánchi phí Dự toán chi phí
Đăng kýlái thử Đăng ký lái thử
Đặt lịch hẹndịch vụ Đặt lịch hẹn dịch vụ
Tảicatalogue Tải catalogue