SANDEUR S100 - THÙNG KÍN
850 kg
Dài lọt lòng thùng: 1880 mm
Rộng lọt lòng thùng: 1540 mm
Model xe | : | NK650SL9 |
Tổng tải trọng (kg) | : | 6.700 kg |
Model động cơ | : | 4JB1-CN |
Công suất động cơ (hp/kw) | : | 72 (98)/3,400 |
Hộp số | : | MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi |
Cỡ lốp | : | 7.00-16/14PR - Mâm thép trắng |
Kích thước xe chassis (mm) | : | 6.900 x 1.960 x 2.230 |
Kích thước thùng (mm) | : | 5200x2000x720/1880 |
Chiều dài lòng thùng (mm) | : | 5.200 |
Chiều rộng lòng thùng (mm) | : | 2.000 |
Tiêu chuẩn xe | : | CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS…… |
: | Các kiểu loại thùng xe phù hợp | |
Về xe
NK650SL9 | MODEL |
|
||
|
KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT |
|
||
6.700 | Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight | kg |
|
|
2.000 | Khối lượng bản thân/ Kerb weight | kg |
|
|
|
KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION |
|
||
6.900 x 1.960 x 2.230 | Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H) | OAL x OW x OH | mm |
|
3.815 | Chiều dài cơ sở/ Wheelbase | WB | mm |
|
1510/ 1525 | Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track | AW/ CW | mm |
|
|
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION |
|
||
4JB1-CN | Model động cơ/ Engine model | Isuzu |
|
|
2.771 | Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity |
|
cm3 |
|
72 (98)/3,400 | Công suất cực đại/ Max output |
|
(Kw (ps)/rpm) |
|
MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi | Hộp số/ Transimision | Isuzu |
|
|
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS |
|
||
3 | Số chỗ ngồi/ Seaters | chỗ |
|
|
100 | Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity | Lít |
|
|
Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không. | Hệ thống phanh/ Brake system |
|
|
|
Tay lái trợ lực | Hệ thống lái/ Steering system |
|
|
|
12V-2 bình | Ắc quy/ Battery |
|
|
|
7.00-15 R14/7.00-15 R14 | Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires |
|
|
|
|
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD |
|
||
Có | Radio Cassette |
|
|
|
Có | Kính chỉnh điện/ Power window |
|
|
|
Tiêu chuẩn | Máy lạnh/ A-conditional |
|
|
|
Tiêu chuẩn | Cabin lật/ Titling cabin | Isuzu |
|
|
Tiêu chuẩn | Dây chờ lắp đặt GPS |
|
|
|
Tiêu chuẩn | Khóa thùng dầu/ Oil tank locker | Isuzu |
|
|
- Các thông số về Kích thước và Khối lượng là dành cho xe chassis, chưa có thùng. | ||||
- VM Motors giữ bản quyền và hình ảnh. Có quyền thay đổi thông số mà không cần báo trước. |
Thùng xe
Ngoại thất
Nội thất
TSKT xe chassis
NK650SL9 | MODEL |
|
||
|
KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT |
|
||
6.700 | Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight | kg |
|
|
2.000 | Khối lượng bản thân/ Kerb weight | kg |
|
|
|
KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION |
|
||
6.900 x 1.960 x 2.230 | Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H) | OAL x OW x OH | mm |
|
3.815 | Chiều dài cơ sở/ Wheelbase | WB | mm |
|
1510/ 1525 | Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track | AW/ CW | mm |
|
|
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION |
|
||
4JB1-CN | Model động cơ/ Engine model | Isuzu |
|
|
2.771 | Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity |
|
cm3 |
|
72 (98)/3,400 | Công suất cực đại/ Max output |
|
(Kw (ps)/rpm) |
|
MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi | Hộp số/ Transimision | Isuzu |
|
|
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS |
|
||
3 | Số chỗ ngồi/ Seaters | chỗ |
|
|
100 | Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity | Lít |
|
|
Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không. | Hệ thống phanh/ Brake system |
|
|
|
Tay lái trợ lực | Hệ thống lái/ Steering system |
|
|
|
12V-2 bình | Ắc quy/ Battery |
|
|
|
7.00-15 R14/7.00-15 R14 | Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires |
|
|
|
|
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD |
|
||
Có | Radio Cassette |
|
|
|
Có | Kính chỉnh điện/ Power window |
|
|
|
Tiêu chuẩn | Máy lạnh/ A-conditional |
|
|
|
Tiêu chuẩn | Cabin lật/ Titling cabin | Isuzu |
|
|
Tiêu chuẩn | Dây chờ lắp đặt GPS |
|
|
|
Tiêu chuẩn | Khóa thùng dầu/ Oil tank locker | Isuzu |
|
|
- Các thông số về Kích thước và Khối lượng là dành cho xe chassis, chưa có thùng. | ||||
- VM Motors giữ bản quyền và hình ảnh. Có quyền thay đổi thông số mà không cần báo trước. |
Thư viện hình ảnh