SANDEUR S100 - MUI BẠT BỬNG NÂNG

SANDEUR S100 - MUI BẠT BỬNG NÂNG

Sandeur S100 sở hữu trái tim là động cơ Diesel 2.9L đầy uy lực, sản sinh công suất tối đa lên đến 280 mã lực sẵn sàng bứt phá mọi giới hạn. Kết hợp cùng hộp số sàn 5 cấp linh hoạt và hệ dẫn động 2 cầu, Sandeur S100 mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Giúp chở hàng hóa một cách hiệu quả và chinh phục mọi địa hình.

Ngoại thất ấn tượng, đậm chất riêng

Ngay từ cái nhìn đầu tiên, Sandeur S100 đã thu hút mọi ánh nhìn bởi thiết kế ngoại thất cực kỳ ấn tượng. Những đường nét sắc sảo không chỉ thể hiện cá tính mạnh mẽ mà còn mang đến một diện mạo uy lực, độc đáo. Kích thước tổng thể 5650 x 1885 x 1820 mm cùng chiều dài cơ sở 3420 mm mang đến không gian rộng rãi, thoải mái cho cả cabin và thùng hàng. Đặc biệt, mâm xe hợp kim nhôm 6 chấu kép phay xước tạo điểm nhấn sang trọng và hiện đại khiến bạn trở nên nổi bật trên mọi cung đường.

Sức mạnh vận hành vượt trội

Đừng vội đánh giá Sandeur S100 chỉ bởi vẻ ngoài "bảnh bao". Bên trong xe là trái tim mạnh mẽ - động cơ Isuzu 4KH1 2.999cc đạt chuẩn Euro 5, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Kết hợp cùng hộp số sàn 5 cấp linh hoạt và hệ thống dẫn động 4 bánh, Sandeur S100 dễ dàng chinh phục mọi địa hình, từ đường phố đông đúc đến những cung đường off-road khắc nghiệt nhất.

Khung gầm chắc chắn - bền bỉ

Được trang bị khung gầm BODY ON FRAME vô cùng chắc chắn, giúp chịu tải lớn và mang lại độ bền bỉ vượt trội. Nhờ vậy, xe vận hành mạnh mẽ, ổn định và đảm bảo an toàn cho người lái trên mọi hành trình.

Về xe

Thùng mui bạt tiện lợi, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển

Sandeur S100 có phiên bản thùng mui bạt tiện lợi, chống nước, chống nắng nóng, bảo vệ hàng hóa mọi lúc mọi nơi. Khung mui chắc chắn, chịu tải tốt, cùng khả năng đóng mở linh hoạt, dễ dàng xếp dỡ hàng hóa. Tải trọng lên đến 800kg và kích thước lòng thùng đạt đến 2000 x 1540 x 1700 mm, Sandeur S100 đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của bạn, từ vật liệu xây dựng, nông sản, hàng hóa công nghiệp đến cả đồ đạc khi di chuyển nhà cửa.

Sandeur S100 thùng mui bạt - sự kết hợp hoàn hảo giữa tính tiện lợi, đa năng và hiệu quả, mang đến cho bạn trải nghiệm vận chuyển hoàn hảo nhất!

Ngoại thất

Nội thất

TSKT xe chassis

Model SANDEUR S100 - Mui bạt bửng nâng

Cấu hình tiêu chuẩn và option / Standard & Option

Standard

Nhãn hiệu / Brand name

VINHPHAT
Dẫn động / Driving type 4 x 4
Nguồn điện / Battery 12V-75AH 
Kiểu Cabin / Cabin type Cabin đôi/ Double cab
Số lượng người trên cabin / Passegers 5 người/ 5 Persons
Hệ thống lái / Steering system Trợ lực; Phím điều khiên trên vô lăng; Điều khiển tay lái gật gù
Cỡ lốp / Tire size 245/70R17LT 10PR - Mâm đúc hợp kim
Túi khí / Airbags Tiêu chuẩn/ 2 ghế lái - Airbag for driver and front Passengers
1. Trọng lượng / Weight

 

Tổng tải trọng cho phép chuyên chở / GVW 3.490 kg
Tự trọng / Curb weight 2.365 kg
Tải trọng hàng hoá / Payload 800 kg
2. Kích thước / Dimension

 

Chiều dài cơ sở / Wheelbase 3.420 mm
Kích thước tổng thể/ Overall dimension (LxWxH) 5650 x 1885 x 1820 mm
Kích thước lòng thùng hàng / Inside cargo dimension 2000 x 1540 x 1700 mm
3. Động cơ / Engine

 

Động cơ / Model - Brand name 4KH1CT5H1/ ISUZU
Kiểu loại / Type Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất định mức / Rate power 96 kW (131HP) /3.400 rpm
Momen xoắn / Max torque 280 N.m / 1800 rpm
Dung tích xilanh / Displacement 2.999 cc
4. Hộp số / Transmission

 

Nhãn hiệu, kiểu loại / Brand, type ISUZU; MUA - 5G / 5 số tiến & 1 số lùi/ 5 forward and 1 reverse
5. Cầu xe / Axle

 

Khả năng chịu tải cầu trước / Front axle payload 1.500 kg
Khả năng chịu tải cầu sau / Rear axle payload 2.300 kg
Gài cầu chủ động/ Shift 4*2 to 4*4 and back Gài cầu bằng tay/ Manual Shift (Button + Shift Lever)
Tỷ số truyền cầu sau/ Rear axle ratio 4.1
6. Hệ thống phanh / Brake system

 

Kiểu loại / Type Phanh dầu mạnh kép trợ lực chân không, ABS, EBD, BA
7. Hệ thống treo / Suspension

 

Treo trước/ Front suspension McPherson; độc lập, không nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Treo sau/ Rear suspension Nhíp lá và giảm chấn thủy lực/ Leaf spring, shock absorber
8. Ly hợp / Clutch

 

Kiểu loại / Type Loại đĩa đơn, ma sát khô, trợ lực thủy lực
9. Tính năng khác / Other features

 

Dây đai an toàn/ Seatbelt
Khóa cửa tự động khi chạy ở tốc độ cố định
Khóa trẻ em; Khóa trung tâm; Cửa sổ điều khiển điện
Chìa khóa thông minh, từ xa/ Remote key
Điều hòa / AC
Radio/ MP 3/ Navigation DVD/ 4 speakers/ Connect USB and Bluetooth
Bệ bước/ Side door steps
Thùng nhiên liệu / Fuel tank 76 lit
Cản trước mạ crome/ Chrome Front grille
10. Thùng chuyên dùng / Special cargo

 

Trang bị thùng mui hở có phủ bạt, khung kèo có thể tháo rơi và nâng hạ độ cao, ngoài ra xe còn trang bị bộ bửng nâng hạ thuỷ lực phía sau đuôi xe. Giúp cho việc chất xếp hàng hoá được thuận tiện, bảo quản hàng hoá được an toàn khi đi trên đường.

Thư viện hình ảnh

Download

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
catalogue
Tải catalogue
Tải catalogue

cong ty vmmotors