SANDEUR S100 - THÙNG KÍN
850 kg
Dài lọt lòng thùng: 1880 mm
Rộng lọt lòng thùng: 1540 mm
GIỚI THIỆU MÃ LỖI DTC TRÊN XE TẢI VM MOTORS
(Phần 2)
5. Bảng tra mã lỗi DTC trên model M Series - Euro IV / V:
| STT | Dòng xe | Động cơ | Mã lỗi | Mô tả lỗi |
| 1 | M Series | 4KH1CN5MD | P0645 | Mạch điều khiển cuộn dây rơ le ly hợp máy nén điều hòa bị hở |
| 2 | M Series | 4KH1CN5MD | P0646 | Mạch điều khiển cuộn dây rơ le ly hợp máy nén điều hòa bị ngắn mạch nối đất |
| 3 | M Series | 4KH1CN5MD | P0647 | Mạch điều khiển cuộn dây rơ le ly hợp máy nén điều hòa bị ngắn mạch nguồn điện |
| 4 | M Series | 4KH1CN5MD | P0606 | Lỗi bộ điều khiển động cơ/ chuyển đổi sang kỹ thuật số mất tác dụng |
| 5 | M Series | 4KH1CN5MD | P110A | Mạch đầu ra biến lưu lượng không khí bị hở |
| 6 | M Series | 4KH1CN5MD | P110B | Mạch đầu ra cảm biến lưu lượng không khí bị ngắn mạch nguồn điện |
| 7 | M Series | 4KH1CN5MD | P1103 | Lỗi về về tính hợp lý của lưu lượng không khí (quá cao) |
| 8 | M Series | 4KH1CN5MD | P1102 | Lỗi về tính hợp lý của lưu lượng không khí (quá thấp) |
| 9 | M Series | 4KH1CN5MD | P010D | Điện áp tín hiệu tần số tham chiếu của cảm biến lưu lượng không khí cao (hở mạch hoặc ngắn mạch nguồn điện) |
| 10 | M Series | 4KH1CN5MD | P010C | Điện áp tín hiệu tần số tham chiếu của cảm biến lưu lượng không khí thấp (ngắn mạch nối đất) |
| 11 | M Series | 4KH1CN5MD | P0103 | Điện áp tín hiệu của cảm biến lưu lượng không khí cao |
| 12 | M Series | 4KH1CN5MD | P0102 | Điện áp tín hiệu cảm biến lưu lượng không khí thấp |
| 13 | M Series | 4KH1CN5MD | P1342 | Đo được sự chênh lệch tốc độ giữa trục cam và trục khuỷu |
| 14 | M Series | 4KH1CN5MD | P0344 | Lỗi tín hiệu cảm biến vị trí trục cam |
| 15 | M Series | 4KH1CN5MD | P1343 | Tín hiệu cảm biến vị trí trục cam bị mất |
| 16 | M Series | 4KH1CN5MD | P1333 | Tín hiệu cảm biến vị trí trục khuỷu bị mất |
| 17 | M Series | 4KH1CN5MD | P0372 | Định thời tham chiếu tín hiệu độ phân giải điện áp cao / quá ít xung |
| 18 | M Series | 4KH1CN5MD | P1335 | Cảm biến vị trí trục khuỷu phát hiện tốc độ trục khuỷu quá cao |
| 19 | M Series | 4KH1CN5MD | P1336 | Tín hiệu cảm biến vị trí trục khuỷu không phát hiện được tín hiệu răng bị khuyết |
| 20 | M Series | 4KH1CN5MD | P2229 | Áp suất khí quyển quá cao |
| 21 | M Series | 4KH1CN5MD | P2228 | Áp suất khí quyển quá thấp |
| 22 | M Series | 4KH1CN5MD | P2227 | Lỗi về áp suất khí quyển |
| 23 | M Series | 4KH1CN5MD | P0563 | Lỗi điện áp của Ăc quy cao |
| 24 | M Series | 4KH1CN5MD | P0562 | Lỗi điện áp của Ăc quy thấp |
| 25 | M Series | 4KH1CN5MD | P0571 | Lỗi tín hiệu công tắc đèn phanh |
| 26 | M Series | 4KH1CN5MD | P0703 | Lỗi tín hiệu công tắc đèn phanh |
| 27 | M Series | 4KH1CN5MD | P1504 | Lỗi tín hiệu công tắc phanh |
| 28 | M Series | 4KH1CN5MD | P1286 | Giá trị điện trở của kim phun 0 và vòng mạch điều khiển của nó quá lớn |
| 29 | M Series | 4KH1CN5MD | P1287 | Giá trị điện trở của kim phun 1 và vòng mạch điều khiển của nó quá lớn |
| 30 | M Series | 4KH1CN5MD | P1288 | Giá trị điện trở của kim phun 2 và vòng mạch điều khiển của nó quá lớn |
| 31 | M Series | 4KH1CN5MD | P1289 | Giá trị điện trở của kim phun 3 và vòng mạch điều khiển của nó quá lớn |
| 32 | M Series | 4KH1CN5MD | P1296 | Giá trị điện trở của kim phun 0 và vòng mạch điều khiển của nó quá nhỏ |
| 33 | M Series | 4KH1CN5MD | P1297 | Giá trị điện trở của kim phun 1 và mạch điều khiển của nó quá nhỏ |
| 34 | M Series | 4KH1CN5MD | P1298 | Giá trị điện trở của kim phun 2 và vòng mạch điều khiển của nó quá nhỏ |
| 35 | M Series | 4KH1CN5MD | P1299 | Giá trị điện trở của kim phun 3 và vòng mạch điều khiển của nó quá nhỏ |
| 36 | M Series | 4KH1CN5MD | U0073 | Lỗi công tắc đường dây chính |
| 37 | M Series | 4KH1CN5MD | P16C0 | Dữ liệu hiệu chỉnh đặc tính của kim phun số 1 (C2I) không được ghi hoặc mã kiểm tra không chính xác |
| 38 | M Series | 4KH1CN5MD | P16C1 | Dữ liệu hiệu chỉnh đặc tính của kim phun số 2 (C2I) không được ghi hoặc mã kiểm tra không chính xác |
| 39 | M Series | 4KH1CN5MD | P16C2 | Dữ liệu hiệu chỉnh tính năng của kim phun số 3 (C2I) không được ghi hoặc mã kiểm tra không chính xác |
| 40 | M Series | 4KH1CN5MD | P16C3 | Dữ liệu hiệu chỉnh tính năng của kim phun số 4 (C2I) không được ghi hoặc mã kiểm tra không chính xác |
| 41 | M Series | 4KH1CN5MD | P1608 | Dữ liệu hiệu chỉnh tính năng kim phun (C2) được sao chép từ bộ nhớ sang bộ nhớ Ram là không chính xác |
| 42 | M Series | 4KH1CN5MD | P0118 | Giá trị cảm biến nhiệt độ nước quá cao |
| 43 | M Series | 4KH1CN5MD | P0117 | Giá trị cảm biến nhiệt độ nước quá thấp |
| 44 | M Series | 4KH1CN5MD | P0115 | Lỗi cảm biến nhiệt độ nước làm mát động cơ |
| 45 | M Series | 4KH1CN5MD | P3030 | Do hiệu quả của DOC giảm, DOC không thể đốt cháy |
| 46 | M Series | 4KH1CN5MD | P1450 | Rò rỉ bộ lọc hạt động cơ diesel |
| 47 | M Series | 4KH1CN5MD | P1456 | Tín hiệu cảm biến áp suất bộ lọc hạt diesel không bình thường |
| 48 | M Series | 4KH1CN5MD | P1457 | Đường ống áp suất của cảm biến chênh lệch áp suất của bộ lọc hạt diesel bị lắp ngược |
| 49 | M Series | 4KH1CN5MD | P1458 | Đường ống khí vào của cảm biến chênh lệch áp suất của bộ lọc hạt diesel được kẹp chặt |
| 50 | M Series | 4KH1CN5MD | P1455 | Tín hiệu của cảm biến chênh lệch áp suất của bộ lọc hạt diesel là bất thường |
| 51 | M Series | 4KH1CN5MD | P2455 | Tín hiệu điện áp của cảm biến chênh lệch áp suất của bộ lọc hạt diesel cao |
| 52 | M Series | 4KH1CN5MD | P2454 | Tín hiệu điện áp của cảm biến chênh lệch áp suất của bộ lọc hạt diesel thấp |
| 53 | M Series | 4KH1CN5MD | P1453 | Ống rỗng DPF |
| 54 | M Series | 4KH1CN5MD | P1546 | Cảm biến nhiệt độ đầu vào DPF bị ngắn mạch với nguồn điện |
| 55 | M Series | 4KH1CN5MD | P1545 | Cảm biến nhiệt độ đầu vào DPF bị ngắn mạch nối đất |
| 56 | M Series | 4KH1CN5MD | P15B2 | Lỗi về tính hợp lý của nhiệt độ đầu vào DPF |
| 57 | M Series | 4KH1CN5MD | P2002 | Rò rỉ DPF |
| 58 | M Series | 4KH1CN5MD | P1452 | Bộ lọc hạt động cơ diesel quá tải |
| 59 | M Series | 4KH1CN5MD | P242F | Bộ lọc hạt động cơ diesel bị tắc |
| 60 | M Series | 4KH1CN5MD | P246C | Mô-men xoắn giảm do bảo vệ bộ lọc hạt diesel |
| 61 | M Series | 4KH1CN5MD | P2458 | Bộ lọc hạt diesel tái sinh thường xuyên |
| 62 | M Series | 4KH1CN5MD | P1454 | Rờ le nguồn điện chính bị cắt do thiết lập lại bộ điều khiển động cơ |
| 63 | M Series | 4KH1CN5MD | P0401 | Van điều khiển tuần hoàn khí xả điều khiển lưu lượng khí quá mức (lượng khí nạp quá nhiều) |
| 64 | M Series | 4KH1CN5MD | P0402 | Van điều khiển tuần hoàn khí xả điều khiển lưu lượng khí quá mức (lượng khí nạp quá ít) |
| 65 | M Series | 4KH1CN5MD | P142E | EGR bị kẹt quá nhiều lần |
| 66 | M Series | 4KH1CN5MD | P245A | Mạch điều khiển van bypass làm mát EGR đang hở |
| 67 | M Series | 4KH1CN5MD | P245C | Mạch điều khiển van bypass làm mát EGR bị ngắn mạch nối đất |
| 68 | M Series | 4KH1CN5MD | P245D | Mạch điều khiển van bypass làm mát EGR bị ngắn mạch với nguồn điện |
| 69 | M Series | 4KH1CN5MD | P0406 | Phản hồi vị trí EGR quá lớn |
| 70 | M Series | 4KH1CN5MD | P0405 | Phản hồi về vị trí EGR quá nhỏ |
| 71 | M Series | 4KH1CN5MD | P0487 | Trục dẫn động EGR hở |
| 72 | M Series | 4KH1CN5MD | P1403 | Trục dẫn động EGR quá tải ngắn mạch |
| 73 | M Series | 4KH1CN5MD | P0490 | Trục dẫn động EGR bị ngắn mạch nguồn điện |
| 74 | M Series | 4KH1CN5MD | P0489 | Trục dẫn động EGR bị ngắn mạch nối đất |
| 75 | M Series | 4KH1CN5MD | P0400 | Lưu lượng EGR quá thấp |
| 76 | M Series | 4KH1CN5MD | P141A | EGR lần đầu tiên biết được lỗi ngoài phạm vi |
| 77 | M Series | 4KH1CN5MD | P141B | EGR lần đầu tiên biết được lỗi ngoài phạm vi |
| 78 | M Series | 4KH1CN5MD | P141C | EGR biết được vị trí lệch so với bình thường |
| 79 | M Series | 4KH1CN5MD | P141D | EGR biết được vị trí lệch so với bình thường |
| 80 | M Series | 4KH1CN5MD | P141E | EGR biết được vị trí lệch so với bình thường |
| 81 | M Series | 4KH1CN5MD | P141F | EGR biết được vị trí lệch so với bình thường |
| 82 | M Series | 4KH1CN5MD | P042E | EGR bị kẹt ở vị trí mục tiêu |
| 83 | M Series | 4KH1CN5MD | P1407 | Lỗi vị trí EGR |
| 84 | M Series | 4KH1CN5MD | P140A | Van EGR bị kẹt |
| 85 | M Series | 4KH1CN5MD | P0219 | Động cơ quá tốc độ |
| 86 | M Series | 4KH1CN5MD | P2428 | Nhiệt độ khí thải quá cao |
| 87 | M Series | 4KH1CN5MD | P2147 | Mạch cao áp của kim phun bị ngắn mạch nối đất |
| 88 | M Series | 4KH1CN5MD | P2150 | Mạch cao áp của kim phun bị ngắn mạch nối đất |
| 89 | M Series | 4KH1CN5MD | P2148 | Mạch cao áp của kim phun bị ngắn mạch nguồn điện |
| 90 | M Series | 4KH1CN5MD | P2151 | Mạch cao áp của kim phun bị ngắn mạch nguồn điện |
| 91 | M Series | 4KH1CN5MD | P1261 | Lỗi mạch kim phun |
| 92 | M Series | 4KH1CN5MD | P0263 | Xi lanh 1 không cháy do kim phun số 1 gây ra sự mất cân bằng xi lanh |
| 93 | M Series | 4KH1CN5MD | P0269 | Xi lanh 2 không cháy do kim phun số 2 gây ra sự mất cân bằng xi lanh |
| 94 | M Series | 4KH1CN5MD | P0272 | Xi lanh 3 không cháy do kim phun số 3 gây ra sự mất cân bằng xi lanh |
| 95 | M Series | 4KH1CN5MD | P0266 | Xi lanh 4 không cháy do kim phun số 4 gây ra sự mất cân bằng xi lanh |
| 96 | M Series | 4KH1CN5MD | P1260 | Cân bằng xi lanh đạt đến giá trị giới hạn |
| 97 | M Series | 4KH1CN5MD | P0201 | Lỗi hở mạch kim phun số 1 (1 xi lanh) |
| 98 | M Series | 4KH1CN5MD | P0203 | Lỗi hở mạch kim phun số 2 (3 xi lanh) |
| 99 | M Series | 4KH1CN5MD | P0202 | Lỗi hở mạch kim phun số 4 (2 xi lanh) |
| 100 | M Series | 4KH1CN5MD | P1265 | Lỗi hở mạch kim phun số 1 (1 xi lanh) |
| 101 | M Series | 4KH1CN5MD | P1267 | Lỗi hở mạch kim phun số 2 (3 xi lanh) |
| 102 | M Series | 4KH1CN5MD | P1268 | Lỗi hở mạch kim phun số 3 (4 xi lanh) |
| 103 | M Series | 4KH1CN5MD | P1266 | Lỗi hở mạch kim phun số 4 (2 xi lanh) |
| 104 | M Series | 4KH1CN5MD | P0183 | Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ diesel cao |
| 105 | M Series | 4KH1CN5MD | P0182 | Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ diesel thấp |
| 106 | M Series | 4KH1CN5MD | P0382 | Mạch điều khiển bugi làm nóng bị hở |
| 107 | M Series | 4KH1CN5MD | P0384 | Mạch điều khiển bugi làm nóng động cơ bị ngắn mạch nguồn điện |
| 108 | M Series | 4KH1CN5MD | P0383 | Mạch điều khiển bugi làm nóng động cơ bị ngắn mạch nối đất |
| 109 | M Series | 4KH1CN5MD | P1252 | Giá trị hiệu chỉnh dòng điện của van điều khiển dầu vào cao hơn giới hạn |
| 110 | M Series | 4KH1CN5MD | P1251 | Giá trị hiệu chỉnh dòng điện của van điều khiển dầu vào thấp hơn giới hạn |
| 111 | M Series | 4KH1CN5MD | P0259 | Tín hiệu phản hồi dòng điện dẫn động van điều khiển lượng dầu vào bị ngắn mạch nguồn điện |
| 112 | M Series | 4KH1CN5MD | P0258 | Tín hiệu phản hồi dòng điện dẫn động van điều khiển lượng dầu vào bị ngắn mạch nối đất |
| 113 | M Series | 4KH1CN5MD | P1250 | Điều khiển áp suất dầu của van điều khiển lượng dầu vào không thành công (tín hiệu truyền động xung bị kẹp ở mức điện cao) |
| 114 | M Series | 4KH1CN5MD | P1259 | Điều khiển áp suất dầu của van điều khiển lượng dầu vào không thành công (khi nhu cầu cung cấp lượng nhiên liệu lớn, lượng nhiên liệu điều chỉnh của |
| 115 | M Series | 4KH1CN5MD | P1257 | Điều khiển áp suất dầu của van điều khiển lượng dầu vào không thành công (khi nhu cầu cung cấp lượng nhiên liệu lớn, lượng nhiên liệu điều chỉnh của |
| 116 | M Series | 4KH1CN5MD | P1258 | Điều khiển áp suất dầu của van điều khiển lượng dầu vào không thành công (khi nhu cầu cung cấp lượng nhiên liệu lớn, lượng nhiên liệu điều chỉnh của |
| 117 | M Series | 4KH1CN5MD | P1256 | Điều khiển áp suất dầu của van điều khiển lượng dầu vào không thành công (khi nhu cầu cung cấp lượng nhiên liệu lớn, lượng nhiên liệu điều chỉnh của |
| 118 | M Series | 4KH1CN5MD | P0255 | Van điều khiển lượng dầu vào bị hở |
| 119 | M Series | 4KH1CN5MD | P0253 | Van điều khiển lượng dầu vào ngắn mạch nối đất |
| 120 | M Series | 4KH1CN5MD | P0254 | Bộ dẫn động van đo nhiên liệu bị ngắn mạch nguồn điện |
| 121 | M Series | 4KH1CN5MD | P1000 | Kim phun hoạt động dưới áp suất tối thiểu của đường ống common rail |
| 122 | M Series | 4KH1CN5MD | P0113 | Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ khí nạp cao |
| 123 | M Series | 4KH1CN5MD | P0112 | Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ khí nạp thấp |
| 124 | M Series | 4KH1CN5MD | P0098 | Tín hiệu điện áp nhiệt độ khí nạp quá cao (sau bướm ga) |
| 125 | M Series | 4KH1CN5MD | P0097 | Tín hiệu điện áp nhiệt độ khí nạp quá thấp (sau bướm ga) |
| 126 | M Series | 4KH1CN5MD | P1239 | Sự dao động áp suất tăng sau bướm ga (cao) |
| 127 | M Series | 4KH1CN5MD | P1234 | Sự dao động áp suất tăng sau bướm ga (thấp) |
| 128 | M Series | 4KH1CN5MD | P0108 | Tín hiệu điện áp tăng áp sau khi bướm ga quá cao |
| 129 | M Series | 4KH1CN5MD | P0107 | Tín hiệu điện áp tăng áp sau khi bướm ga quá thấp |
| 130 | M Series | 4KH1CN5MD | P2074 | Áp suất tăng áp sau khi bướm ga quá cao |
| 131 | M Series | 4KH1CN5MD | P1606 | Lỗi bộ nhớ |
| 132 | M Series | 4KH1CN5MD | P0602 | Lỗi bộ nhớ |
| 133 | M Series | 4KH1CN5MD | P1604 | Lỗi bộ nhớ |
| 134 | M Series | 4KH1CN5MD | P1605 | Lỗi bộ nhớ |
| 135 | M Series | 4KH1CN5MD | P0605 | Lỗi bộ nhớ có thể xóa |
| 136 | M Series | 4KH1CN5MD | P0121 | Hai tín hiệu của cảm biến vị trí bàn đạp ga không nhất quán |
| 137 | M Series | 4KH1CN5MD | P1220 | Lỗi cảm biến vị trí bàn đạp ga (kích hoạt chế độ Limp home) |
| 138 | M Series | 4KH1CN5MD | P2299 | Lỗi cảm biến vị trí bàn đạp ga (tín hiệu bàn đạp bị kẹt) |
| 139 | M Series | 4KH1CN5MD | P0123 | Điện áp tín hiệu cảm biến vị trí bàn đạp ga đầu tiên cao |
| 140 | M Series | 4KH1CN5MD | P0122 | Điện áp tín hiệu cảm biến vị trí bàn đạp ga đầu tiên thấp |
| 141 | M Series | 4KH1CN5MD | P0223 | Điện áp tín hiệu cảm biến vị trí bàn đạp ga thứ hai cao |
| 142 | M Series | 4KH1CN5MD | P0222 | Điện áp tín hiệu cảm biến vị trí bàn đạp ga thứ hai thấp |
| 143 | M Series | 4KH1CN5MD | P0194 | Lỗi hợp lý áp suất đường ống common rail (áp suất đường ống common rail giảm không hợp lý) |
| 144 | M Series | 4KH1CN5MD | P1197 | Áp suất nhiên liệu không thay đổi |
| 145 | M Series | 4KH1CN5MD | P1194 | Lỗi gián đoạn của cảm biến áp suất đường ống common rail |
| 146 | M Series | 4KH1CN5MD | P0193 | Điện áp tín hiệu cảm biến áp suất đường ống common rail cao |
| 147 | M Series | 4KH1CN5MD | P0192 | Điện áp tín hiệu cảm biến áp suất đường ống common rail thấp |
| 148 | M Series | 4KH1CN5MD | P1193 | Phản hồi giá trị tĩnh áp suất đường ống common rail quá cao |
| 149 | M Series | 4KH1CN5MD | P1192 | Phản hồi giá trị tĩnh áp suất đường ống common rail quá thấp |
| 150 | M Series | 4KH1CN5MD | P1191 | Số lần phản hồi giá trị tĩnh áp suất đường ống common rail vượt quá một giá trị nhất định đạt đến giới hạn trên |
| 151 | M Series | 4KH1CN5MD | P2459 | DPF tái sinh chủ động thường xuyên |
| 152 | M Series | 4KH1CN5MD | P0616 | Mạch điều khiển rơ le khởi động bị ngắn mạch nối đất |
| 153 | M Series | 4KH1CN5MD | P0617 | Mạch điều khiển rơ le khởi động bị ngắn mạch nguồn điện |
| 154 | M Series | 4KH1CN5MD | P0615 | Mạch điều khiển rơ le khởi động bị hở |
| 155 | M Series | 4KH1CN5MD | P0685 | Các tiếp điểm rơ le chính bị kẹt |
| 156 | M Series | 4KH1CN5MD | P1110 | Bướm ga vượt ra ngoài giới hạn phạm vi |
| 157 | M Series | 4KH1CN5MD | P1111 | Bướm ga vượt ra ngoài giới hạn phạm vi |
| 158 | M Series | 4KH1CN5MD | P1113 | Giá trị bướm ga bị lệch |
| 159 | M Series | 4KH1CN5MD | P1114 | Giá trị bướm ga bị lệch |
| 160 | M Series | 4KH1CN5MD | P1116 | Bướm ga xuất hiện độ lệch dài |
| 161 | M Series | 4KH1CN5MD | P1117 | Bướm ga xuất hiện độ lệch ngắn |
| 162 | M Series | 4KH1CN5MD | P1122 | Lỗi kiểm soát chống giật bướm ga |
| 163 | M Series | 4KH1CN5MD | P0228 | Vị trí phản hồi bướm ga quá cao |
| 164 | M Series | 4KH1CN5MD | P0227 | Vị trí phản hồi bướm ga quá thấp |
| 165 | M Series | 4KH1CN5MD | P2100 | Dẫn động bướm ga bị hở |
| 166 | M Series | 4KH1CN5MD | P2103 | Dẫn động bướm ga bị ngắn mạch nguồn điện |
| 167 | M Series | 4KH1CN5MD | P2102 | Dẫn động bướm ga bị ngắn mạch nối đất |
| 168 | M Series | 4KH1CN5MD | P1105 | Lỗi vị trí bướm ga |
| 169 | M Series | 4KH1CN5MD | P2111 | Bướm ga bị kẹt |
| 170 | M Series | 4KH1CN5MD | P1544 | Lỗi về tính hợp lý nhiệt độ đầu vào tuabin |
| 171 | M Series | 4KH1CN5MD | P0546 | Cảm biến nhiệt độ đầu vào tuabin bị ngắn mạch nguồn điện |
| 172 | M Series | 4KH1CN5MD | P0545 | Cảm biến nhiệt độ đầu vào tuabin bị ngắn mạch nối đất |
| 173 | M Series | 4KH1CN5MD | P0641 | Điện áp cung cấp tham chiếu cảm biến bên ngoài 1 mất tác dụng |
| 174 | M Series | 4KH1CN5MD | P0651 | Điện áp cung cấp tham chiếu cảm biến bên ngoài 2 mất tác dụng |
| 175 | M Series | 4KH1CN5MD | P0697 | Điện áp cung cấp tham chiếu cảm biến bên ngoài 3 mất tác dụng |
| 176 | M Series | 4KH1CN5MD | P104A | Phản hồi vị trí bộ tăng áp bị ngắn mạch nguồn điện |
| 177 | M Series | 4KH1CN5MD | P104B | Phản hồi vị trí bộ tăng áp bị ngắn mạch nối đất |
| 178 | M Series | 4KH1CN5MD | P0045 | Mạch điều khiển tăng áp bị hở |
| 179 | M Series | 4KH1CN5MD | P0048 | Mạch điều khiển tăng áp bị ngắn mạch với nguồn điện |
| 180 | M Series | 4KH1CN5MD | P0047 | Mạch điều khiển tăng áp bị ngắn mạch nối đất |
| 181 | M Series | 4KH1CN5MD | P0234 | Áp suất VGT quá thấp |
| 182 | M Series | 4KH1CN5MD | P104D | Lỗi VGT điều khiển vị trí |
| 183 | M Series | 4KH1CN5MD | P0299 | Áp suất điều khiển VGT quá thấp |
| 184 | M Series | 4KH1CN5MD | P0630 | Mã hóa nội dung 17 bit không được lập trình |
| 185 | M Series | 4KH1CN5MD | P2269 | Cảnh báo lượng nước vượt quá giới hạn của bộ tách dầu-nước |
| 186 | M Series | 4KH1CN5MD | P2264 | Lỗi cảm biến bộ tách dầu-nước |
(To be continued...)
Khi gặp sự cố, liên hệ ngay hotline dịch vụ VM Motors: 0938.228.843 – 0906.778.842, hoặc các trạm dịch vụ ủy quyền của VM Motors trên toàn quốc. Để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.