24. GIỚI THIỆU MÃ LỖI DTC TRÊN XE TẢI VM MOTORS 2024 (Phần 2)

GIỚI THIỆU MÃ LỖI DTC TRÊN XE TẢI VM MOTORS
(Phần 2)

5. Bảng tra mã lỗi DTC trên model M Series - Euro IV / V:

STT Dòng xe Động cơ Mã lỗi Mô tả lỗi
1 M Series 4KH1CN5MD P0645 Mạch điều khiển cuộn dây rơ le ly hợp máy nén điều hòa bị hở
2 M Series 4KH1CN5MD P0646 Mạch điều khiển cuộn dây rơ le ly hợp máy nén điều hòa bị ngắn mạch nối đất
3 M Series 4KH1CN5MD P0647 Mạch điều khiển cuộn dây rơ le ly hợp máy nén điều hòa bị ngắn mạch nguồn điện
4 M Series 4KH1CN5MD P0606 Lỗi bộ điều khiển động cơ/ chuyển đổi sang kỹ thuật số mất tác dụng
5 M Series 4KH1CN5MD P110A Mạch đầu ra biến lưu lượng không khí bị hở
6 M Series 4KH1CN5MD P110B Mạch đầu ra cảm biến lưu lượng không khí bị ngắn mạch nguồn điện
7 M Series 4KH1CN5MD P1103 Lỗi về về tính hợp lý của lưu lượng không khí (quá cao)
8 M Series 4KH1CN5MD P1102 Lỗi về tính hợp lý của lưu lượng không khí (quá thấp)
9 M Series 4KH1CN5MD P010D Điện áp tín hiệu tần số tham chiếu của cảm biến lưu lượng không khí cao (hở mạch hoặc ngắn mạch nguồn điện)
10 M Series 4KH1CN5MD P010C Điện áp tín hiệu tần số tham chiếu của cảm biến lưu lượng không khí thấp (ngắn mạch nối đất)
11 M Series 4KH1CN5MD P0103 Điện áp tín hiệu của cảm biến lưu lượng không khí cao
12 M Series 4KH1CN5MD P0102 Điện áp tín hiệu cảm biến lưu lượng không khí thấp
13 M Series 4KH1CN5MD P1342 Đo được sự chênh lệch tốc độ giữa trục cam và trục khuỷu
14 M Series 4KH1CN5MD P0344 Lỗi tín hiệu cảm biến vị trí trục cam
15 M Series 4KH1CN5MD P1343 Tín hiệu cảm biến vị trí trục cam bị mất
16 M Series 4KH1CN5MD P1333 Tín hiệu cảm biến vị trí trục khuỷu bị mất
17 M Series 4KH1CN5MD P0372 Định thời tham chiếu tín hiệu độ phân giải điện áp cao / quá ít xung
18 M Series 4KH1CN5MD P1335 Cảm biến vị trí trục khuỷu phát hiện tốc độ trục khuỷu quá cao
19 M Series 4KH1CN5MD P1336 Tín hiệu cảm biến vị trí trục khuỷu không phát hiện được tín hiệu răng bị khuyết
20 M Series 4KH1CN5MD P2229 Áp suất khí quyển quá cao
21 M Series 4KH1CN5MD P2228 Áp suất khí quyển quá thấp
22 M Series 4KH1CN5MD P2227 Lỗi về áp suất khí quyển
23 M Series 4KH1CN5MD P0563 Lỗi điện áp của Ăc quy cao
24 M Series 4KH1CN5MD P0562 Lỗi điện áp của Ăc quy thấp
25 M Series 4KH1CN5MD P0571 Lỗi tín hiệu công tắc đèn phanh
26 M Series 4KH1CN5MD P0703 Lỗi tín hiệu công tắc đèn phanh
27 M Series 4KH1CN5MD P1504 Lỗi tín hiệu công tắc phanh
28 M Series 4KH1CN5MD P1286 Giá trị điện trở của kim phun 0 và vòng mạch điều khiển của nó quá lớn
29 M Series 4KH1CN5MD P1287 Giá trị điện trở của kim phun 1 và vòng mạch điều khiển của nó quá lớn
30 M Series 4KH1CN5MD P1288 Giá trị điện trở của kim phun 2 và vòng mạch điều khiển của nó quá lớn
31 M Series 4KH1CN5MD P1289 Giá trị điện trở của kim phun 3 và vòng mạch điều khiển của nó quá lớn
32 M Series 4KH1CN5MD P1296 Giá trị điện trở của kim phun 0 và vòng mạch điều khiển của nó quá nhỏ
33 M Series 4KH1CN5MD P1297 Giá trị điện trở của kim phun 1 và mạch điều khiển của nó quá nhỏ
34 M Series 4KH1CN5MD P1298 Giá trị điện trở của kim phun 2 và vòng mạch điều khiển của nó quá nhỏ
35 M Series 4KH1CN5MD P1299 Giá trị điện trở của kim phun 3 và vòng mạch điều khiển của nó quá nhỏ
36 M Series 4KH1CN5MD U0073 Lỗi công tắc đường dây chính
37 M Series 4KH1CN5MD P16C0 Dữ liệu hiệu chỉnh đặc tính của kim phun số 1 (C2I) không được ghi hoặc mã kiểm tra không chính xác
38 M Series 4KH1CN5MD P16C1 Dữ liệu hiệu chỉnh đặc tính của kim phun số 2 (C2I) không được ghi hoặc mã kiểm tra không chính xác
39 M Series 4KH1CN5MD P16C2 Dữ liệu hiệu chỉnh tính năng của kim phun số 3 (C2I) không được ghi hoặc mã kiểm tra không chính xác
40 M Series 4KH1CN5MD P16C3 Dữ liệu hiệu chỉnh tính năng của kim phun số 4 (C2I) không được ghi hoặc mã kiểm tra không chính xác
41 M Series 4KH1CN5MD P1608 Dữ liệu hiệu chỉnh tính năng kim phun (C2) được sao chép từ bộ nhớ sang bộ nhớ Ram là không chính xác
42 M Series 4KH1CN5MD P0118 Giá trị cảm biến nhiệt độ nước quá cao
43 M Series 4KH1CN5MD P0117 Giá trị cảm biến nhiệt độ nước quá thấp
44 M Series 4KH1CN5MD P0115 Lỗi cảm biến nhiệt độ nước làm mát động cơ
45 M Series 4KH1CN5MD P3030 Do hiệu quả của DOC giảm, DOC không thể đốt cháy
46 M Series 4KH1CN5MD P1450 Rò rỉ bộ lọc hạt động cơ diesel
47 M Series 4KH1CN5MD P1456 Tín hiệu cảm biến áp suất bộ lọc hạt diesel không bình thường
48 M Series 4KH1CN5MD P1457 Đường ống áp suất của cảm biến chênh lệch áp suất của bộ lọc hạt diesel bị lắp ngược
49 M Series 4KH1CN5MD P1458 Đường ống khí vào của cảm biến chênh lệch áp suất của bộ lọc hạt diesel được kẹp chặt
50 M Series 4KH1CN5MD P1455 Tín hiệu của cảm biến chênh lệch áp suất của bộ lọc hạt diesel là bất thường
51 M Series 4KH1CN5MD P2455 Tín hiệu điện áp của cảm biến chênh lệch áp suất của bộ lọc hạt diesel cao
52 M Series 4KH1CN5MD P2454 Tín hiệu điện áp của cảm biến chênh lệch áp suất của bộ lọc hạt diesel thấp
53 M Series 4KH1CN5MD P1453 Ống rỗng DPF
54 M Series 4KH1CN5MD P1546 Cảm biến nhiệt độ đầu vào DPF bị ngắn mạch với nguồn điện
55 M Series 4KH1CN5MD P1545 Cảm biến nhiệt độ đầu vào DPF bị ngắn mạch nối đất
56 M Series 4KH1CN5MD P15B2 Lỗi về tính hợp lý của nhiệt độ đầu vào DPF
57 M Series 4KH1CN5MD P2002 Rò rỉ DPF
58 M Series 4KH1CN5MD P1452 Bộ lọc hạt động cơ diesel quá tải
59 M Series 4KH1CN5MD P242F Bộ lọc hạt động cơ diesel bị tắc
60 M Series 4KH1CN5MD P246C Mô-men xoắn giảm do bảo vệ bộ lọc hạt diesel
61 M Series 4KH1CN5MD P2458 Bộ lọc hạt diesel tái sinh thường xuyên
62 M Series 4KH1CN5MD P1454 Rờ le nguồn điện chính bị cắt do thiết lập lại bộ điều khiển động cơ
63 M Series 4KH1CN5MD P0401 Van điều khiển tuần hoàn khí xả điều khiển lưu lượng khí quá mức (lượng khí nạp quá nhiều)
64 M Series 4KH1CN5MD P0402 Van điều khiển tuần hoàn khí xả điều khiển lưu lượng khí quá mức (lượng khí nạp quá ít)
65 M Series 4KH1CN5MD P142E EGR bị kẹt quá nhiều lần
66 M Series 4KH1CN5MD P245A Mạch điều khiển van bypass làm mát EGR đang hở
67 M Series 4KH1CN5MD P245C Mạch điều khiển van bypass làm mát EGR bị ngắn mạch nối đất
68 M Series 4KH1CN5MD P245D Mạch điều khiển van bypass làm mát EGR bị ngắn mạch với nguồn điện
69 M Series 4KH1CN5MD P0406 Phản hồi vị trí EGR quá lớn
70 M Series 4KH1CN5MD P0405 Phản hồi về vị trí EGR quá nhỏ
71 M Series 4KH1CN5MD P0487 Trục dẫn động  EGR hở
72 M Series 4KH1CN5MD P1403 Trục dẫn động  EGR quá tải ngắn mạch
73 M Series 4KH1CN5MD P0490 Trục dẫn động EGR bị ngắn mạch nguồn điện
74 M Series 4KH1CN5MD P0489 Trục dẫn động EGR bị ngắn mạch nối đất
75 M Series 4KH1CN5MD P0400 Lưu lượng EGR quá thấp
76 M Series 4KH1CN5MD P141A EGR lần đầu tiên biết được lỗi ngoài phạm vi
77 M Series 4KH1CN5MD P141B EGR lần đầu tiên biết được lỗi ngoài phạm vi
78 M Series 4KH1CN5MD P141C EGR biết được vị trí lệch so với bình thường
79 M Series 4KH1CN5MD P141D EGR biết được vị trí lệch so với bình thường
80 M Series 4KH1CN5MD P141E EGR biết được vị trí lệch so với bình thường
81 M Series 4KH1CN5MD P141F EGR biết được vị trí lệch so với bình thường
82 M Series 4KH1CN5MD P042E EGR bị kẹt ở vị trí mục tiêu
83 M Series 4KH1CN5MD P1407 Lỗi vị trí EGR
84 M Series 4KH1CN5MD P140A Van EGR bị kẹt
85 M Series 4KH1CN5MD P0219 Động cơ quá tốc độ
86 M Series 4KH1CN5MD P2428 Nhiệt độ khí thải quá cao
87 M Series 4KH1CN5MD P2147 Mạch cao áp của kim phun bị ngắn mạch nối đất
88 M Series 4KH1CN5MD P2150 Mạch cao áp của kim phun bị ngắn mạch nối đất
89 M Series 4KH1CN5MD P2148 Mạch cao áp của kim phun bị ngắn mạch nguồn điện
90 M Series 4KH1CN5MD P2151 Mạch cao áp của kim phun bị ngắn mạch nguồn điện
91 M Series 4KH1CN5MD P1261 Lỗi mạch kim phun
92 M Series 4KH1CN5MD P0263 Xi lanh 1 không cháy do kim phun số 1 gây ra sự mất cân bằng xi lanh
93 M Series 4KH1CN5MD P0269 Xi lanh 2 không cháy do kim phun số 2 gây ra sự mất cân bằng xi lanh
94 M Series 4KH1CN5MD P0272 Xi lanh 3 không cháy do kim phun số 3 gây ra sự mất cân bằng xi lanh
95 M Series 4KH1CN5MD P0266 Xi lanh 4 không cháy do kim phun số 4 gây ra sự mất cân bằng xi lanh
96 M Series 4KH1CN5MD P1260 Cân bằng xi lanh đạt đến giá trị giới hạn
97 M Series 4KH1CN5MD P0201 Lỗi hở mạch kim phun số 1 (1 xi lanh)
98 M Series 4KH1CN5MD P0203 Lỗi hở mạch kim phun số 2 (3 xi lanh)
99 M Series 4KH1CN5MD P0202 Lỗi hở mạch kim phun số 4 (2 xi lanh)
100 M Series 4KH1CN5MD P1265 Lỗi hở mạch kim phun số 1 (1 xi lanh)
101 M Series 4KH1CN5MD P1267 Lỗi hở mạch kim phun số 2 (3 xi lanh)
102 M Series 4KH1CN5MD P1268 Lỗi hở mạch kim phun số 3 (4 xi lanh)
103 M Series 4KH1CN5MD P1266 Lỗi hở mạch kim phun số 4 (2 xi lanh)
104 M Series 4KH1CN5MD P0183 Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ diesel cao
105 M Series 4KH1CN5MD P0182 Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ diesel thấp
106 M Series 4KH1CN5MD P0382 Mạch điều khiển bugi làm nóng bị hở
107 M Series 4KH1CN5MD P0384 Mạch điều khiển bugi làm nóng động cơ bị ngắn mạch nguồn điện
108 M Series 4KH1CN5MD P0383 Mạch điều khiển bugi làm nóng động cơ bị ngắn mạch nối đất
109 M Series 4KH1CN5MD P1252 Giá trị hiệu chỉnh dòng điện của van điều khiển dầu vào cao hơn giới hạn
110 M Series 4KH1CN5MD P1251 Giá trị hiệu chỉnh dòng điện của van điều khiển dầu vào thấp hơn giới hạn
111 M Series 4KH1CN5MD P0259 Tín hiệu phản hồi dòng điện dẫn động van điều khiển lượng dầu vào bị ngắn mạch nguồn điện
112 M Series 4KH1CN5MD P0258 Tín hiệu phản hồi dòng điện dẫn động van điều khiển lượng dầu vào bị ngắn mạch nối đất
113 M Series 4KH1CN5MD P1250 Điều khiển áp suất dầu của van điều khiển lượng dầu vào không thành công (tín hiệu truyền động xung bị kẹp ở mức điện cao)
114 M Series 4KH1CN5MD P1259 Điều khiển áp suất dầu của van điều khiển lượng dầu vào không thành công  (khi nhu cầu cung cấp lượng nhiên liệu lớn, lượng nhiên liệu điều chỉnh của 
115 M Series 4KH1CN5MD P1257 Điều khiển áp suất dầu của van điều khiển lượng dầu vào không thành công  (khi nhu cầu cung cấp lượng nhiên liệu lớn, lượng nhiên liệu điều chỉnh của 
116 M Series 4KH1CN5MD P1258 Điều khiển áp suất dầu của van điều khiển lượng dầu vào không thành công  (khi nhu cầu cung cấp lượng nhiên liệu lớn, lượng nhiên liệu điều chỉnh của 
117 M Series 4KH1CN5MD P1256 Điều khiển áp suất dầu của van điều khiển lượng dầu vào không thành công  (khi nhu cầu cung cấp lượng nhiên liệu lớn, lượng nhiên liệu điều chỉnh của 
118 M Series 4KH1CN5MD P0255 Van điều khiển lượng dầu vào bị hở
119 M Series 4KH1CN5MD P0253 Van điều khiển lượng dầu vào ngắn mạch nối đất
120 M Series 4KH1CN5MD P0254 Bộ dẫn động van đo nhiên liệu bị ngắn mạch nguồn điện
121 M Series 4KH1CN5MD P1000 Kim phun hoạt động dưới áp suất tối thiểu của đường ống common rail
122 M Series 4KH1CN5MD P0113 Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ khí nạp cao
123 M Series 4KH1CN5MD P0112 Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ khí nạp thấp
124 M Series 4KH1CN5MD P0098 Tín hiệu điện áp nhiệt độ khí nạp quá cao (sau bướm ga)
125 M Series 4KH1CN5MD P0097 Tín hiệu điện áp nhiệt độ khí nạp quá thấp (sau bướm ga)
126 M Series 4KH1CN5MD P1239 Sự dao động áp suất tăng sau bướm ga (cao)
127 M Series 4KH1CN5MD P1234 Sự dao động áp suất tăng sau bướm ga (thấp)
128 M Series 4KH1CN5MD P0108 Tín hiệu điện áp tăng áp sau khi bướm ga quá cao
129 M Series 4KH1CN5MD P0107 Tín hiệu điện áp tăng áp sau khi bướm ga quá thấp
130 M Series 4KH1CN5MD P2074 Áp suất tăng áp sau khi bướm ga quá cao
131 M Series 4KH1CN5MD P1606 Lỗi bộ nhớ
132 M Series 4KH1CN5MD P0602 Lỗi bộ nhớ
133 M Series 4KH1CN5MD P1604 Lỗi bộ nhớ
134 M Series 4KH1CN5MD P1605 Lỗi bộ nhớ
135 M Series 4KH1CN5MD P0605 Lỗi bộ nhớ có thể xóa
136 M Series 4KH1CN5MD P0121 Hai tín hiệu của cảm biến vị trí bàn đạp ga không nhất quán
137 M Series 4KH1CN5MD P1220 Lỗi cảm biến vị trí bàn đạp ga (kích hoạt chế độ Limp home)
138 M Series 4KH1CN5MD P2299 Lỗi cảm biến vị trí bàn đạp ga (tín hiệu bàn đạp bị kẹt)
139 M Series 4KH1CN5MD P0123 Điện áp tín hiệu cảm biến vị trí bàn đạp ga đầu tiên cao
140 M Series 4KH1CN5MD P0122 Điện áp tín hiệu cảm biến vị trí bàn đạp ga đầu tiên thấp
141 M Series 4KH1CN5MD P0223 Điện áp tín hiệu cảm biến vị trí bàn đạp ga thứ hai cao
142 M Series 4KH1CN5MD P0222 Điện áp tín hiệu cảm biến vị trí bàn đạp ga thứ hai thấp
143 M Series 4KH1CN5MD P0194 Lỗi hợp lý áp suất đường ống common rail  (áp suất đường ống common rail giảm không hợp lý)
144 M Series 4KH1CN5MD P1197 Áp suất nhiên liệu không thay đổi
145 M Series 4KH1CN5MD P1194 Lỗi gián đoạn của cảm biến áp suất đường ống common rail
146 M Series 4KH1CN5MD P0193 Điện áp tín hiệu cảm biến áp suất đường ống common rail cao
147 M Series 4KH1CN5MD P0192 Điện áp tín hiệu cảm biến áp suất đường ống common rail thấp
148 M Series 4KH1CN5MD P1193 Phản hồi giá trị tĩnh áp suất đường ống common rail quá cao
149 M Series 4KH1CN5MD P1192 Phản hồi giá trị tĩnh áp suất đường ống common rail quá thấp
150 M Series 4KH1CN5MD P1191 Số lần phản hồi giá trị tĩnh áp suất đường ống common rail vượt quá một giá trị nhất định đạt đến giới hạn trên
151 M Series 4KH1CN5MD P2459 DPF tái sinh chủ động thường xuyên
152 M Series 4KH1CN5MD P0616 Mạch điều khiển rơ le khởi động bị ngắn mạch nối đất
153 M Series 4KH1CN5MD P0617 Mạch điều khiển rơ le khởi động bị ngắn mạch nguồn điện
154 M Series 4KH1CN5MD P0615 Mạch điều khiển rơ le khởi động bị hở
155 M Series 4KH1CN5MD P0685 Các tiếp điểm rơ le chính bị kẹt
156 M Series 4KH1CN5MD P1110 Bướm ga vượt ra ngoài giới hạn phạm vi
157 M Series 4KH1CN5MD P1111 Bướm ga vượt ra ngoài giới hạn phạm vi
158 M Series 4KH1CN5MD P1113 Giá trị bướm ga bị lệch
159 M Series 4KH1CN5MD P1114 Giá trị bướm ga bị lệch
160 M Series 4KH1CN5MD P1116 Bướm ga xuất hiện độ lệch dài
161 M Series 4KH1CN5MD P1117 Bướm ga xuất hiện độ lệch ngắn
162 M Series 4KH1CN5MD P1122 Lỗi kiểm soát chống giật bướm ga
163 M Series 4KH1CN5MD P0228 Vị trí phản hồi bướm ga quá cao
164 M Series 4KH1CN5MD P0227 Vị trí phản hồi bướm ga quá thấp
165 M Series 4KH1CN5MD P2100 Dẫn động bướm ga bị hở
166 M Series 4KH1CN5MD P2103 Dẫn động bướm ga bị ngắn mạch nguồn điện
167 M Series 4KH1CN5MD P2102 Dẫn động bướm ga bị ngắn mạch nối đất
168 M Series 4KH1CN5MD P1105 Lỗi vị trí bướm ga
169 M Series 4KH1CN5MD P2111 Bướm ga bị kẹt
170 M Series 4KH1CN5MD P1544 Lỗi về tính hợp lý nhiệt độ đầu vào tuabin
171 M Series 4KH1CN5MD P0546 Cảm biến nhiệt độ đầu vào tuabin bị ngắn mạch nguồn điện
172 M Series 4KH1CN5MD P0545 Cảm biến nhiệt độ đầu vào tuabin bị ngắn mạch nối đất
173 M Series 4KH1CN5MD P0641 Điện áp cung cấp tham chiếu cảm biến bên ngoài 1 mất tác dụng
174 M Series 4KH1CN5MD P0651 Điện áp cung cấp tham chiếu cảm biến bên ngoài 2 mất tác dụng
175 M Series 4KH1CN5MD P0697 Điện áp cung cấp tham chiếu cảm biến bên ngoài 3 mất tác dụng
176 M Series 4KH1CN5MD P104A Phản hồi vị trí bộ tăng áp bị ngắn mạch nguồn điện
177 M Series 4KH1CN5MD P104B Phản hồi vị trí bộ tăng áp bị ngắn mạch nối đất
178 M Series 4KH1CN5MD P0045 Mạch điều khiển tăng áp bị hở
179 M Series 4KH1CN5MD P0048 Mạch điều khiển tăng áp bị ngắn mạch với nguồn điện
180 M Series 4KH1CN5MD P0047 Mạch điều khiển tăng áp bị ngắn mạch nối đất
181 M Series 4KH1CN5MD P0234 Áp suất VGT quá thấp
182 M Series 4KH1CN5MD P104D Lỗi VGT điều khiển vị trí
183 M Series 4KH1CN5MD P0299 Áp suất điều khiển VGT quá thấp
184 M Series 4KH1CN5MD P0630 Mã hóa nội dung 17 bit không được lập trình
185 M Series 4KH1CN5MD P2269 Cảnh báo lượng nước vượt quá giới hạn của bộ tách dầu-nước
186 M Series 4KH1CN5MD P2264 Lỗi cảm biến bộ tách dầu-nước

(To be continued...)

Khi gặp sự cố, liên hệ ngay hotline dịch vụ VM Motors: 0938.228.843 – 0906.778.842, hoặc các trạm dịch vụ ủy quyền của VM Motors trên toàn quốc. Để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

 


Bài viết liên quan

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
catalogue
Tải catalogue
Tải catalogue

cong ty vmmotors