SANDEUR S100 - THÙNG KÍN
850 kg
Dài lọt lòng thùng: 1880 mm
Rộng lọt lòng thùng: 1540 mm
GIỚI THIỆU MÃ LỖI DTC TRÊN XE TẢI VM MOTORS
(Phần 2)
5. Bảng tra mã lỗi DTC trên model M Series - Euro IV / V:
STT | Dòng xe | Động cơ | Mã lỗi | Mô tả lỗi |
1 | M Series | 4KH1CN5MD | P0645 | Mạch điều khiển cuộn dây rơ le ly hợp máy nén điều hòa bị hở |
2 | M Series | 4KH1CN5MD | P0646 | Mạch điều khiển cuộn dây rơ le ly hợp máy nén điều hòa bị ngắn mạch nối đất |
3 | M Series | 4KH1CN5MD | P0647 | Mạch điều khiển cuộn dây rơ le ly hợp máy nén điều hòa bị ngắn mạch nguồn điện |
4 | M Series | 4KH1CN5MD | P0606 | Lỗi bộ điều khiển động cơ/ chuyển đổi sang kỹ thuật số mất tác dụng |
5 | M Series | 4KH1CN5MD | P110A | Mạch đầu ra biến lưu lượng không khí bị hở |
6 | M Series | 4KH1CN5MD | P110B | Mạch đầu ra cảm biến lưu lượng không khí bị ngắn mạch nguồn điện |
7 | M Series | 4KH1CN5MD | P1103 | Lỗi về về tính hợp lý của lưu lượng không khí (quá cao) |
8 | M Series | 4KH1CN5MD | P1102 | Lỗi về tính hợp lý của lưu lượng không khí (quá thấp) |
9 | M Series | 4KH1CN5MD | P010D | Điện áp tín hiệu tần số tham chiếu của cảm biến lưu lượng không khí cao (hở mạch hoặc ngắn mạch nguồn điện) |
10 | M Series | 4KH1CN5MD | P010C | Điện áp tín hiệu tần số tham chiếu của cảm biến lưu lượng không khí thấp (ngắn mạch nối đất) |
11 | M Series | 4KH1CN5MD | P0103 | Điện áp tín hiệu của cảm biến lưu lượng không khí cao |
12 | M Series | 4KH1CN5MD | P0102 | Điện áp tín hiệu cảm biến lưu lượng không khí thấp |
13 | M Series | 4KH1CN5MD | P1342 | Đo được sự chênh lệch tốc độ giữa trục cam và trục khuỷu |
14 | M Series | 4KH1CN5MD | P0344 | Lỗi tín hiệu cảm biến vị trí trục cam |
15 | M Series | 4KH1CN5MD | P1343 | Tín hiệu cảm biến vị trí trục cam bị mất |
16 | M Series | 4KH1CN5MD | P1333 | Tín hiệu cảm biến vị trí trục khuỷu bị mất |
17 | M Series | 4KH1CN5MD | P0372 | Định thời tham chiếu tín hiệu độ phân giải điện áp cao / quá ít xung |
18 | M Series | 4KH1CN5MD | P1335 | Cảm biến vị trí trục khuỷu phát hiện tốc độ trục khuỷu quá cao |
19 | M Series | 4KH1CN5MD | P1336 | Tín hiệu cảm biến vị trí trục khuỷu không phát hiện được tín hiệu răng bị khuyết |
20 | M Series | 4KH1CN5MD | P2229 | Áp suất khí quyển quá cao |
21 | M Series | 4KH1CN5MD | P2228 | Áp suất khí quyển quá thấp |
22 | M Series | 4KH1CN5MD | P2227 | Lỗi về áp suất khí quyển |
23 | M Series | 4KH1CN5MD | P0563 | Lỗi điện áp của Ăc quy cao |
24 | M Series | 4KH1CN5MD | P0562 | Lỗi điện áp của Ăc quy thấp |
25 | M Series | 4KH1CN5MD | P0571 | Lỗi tín hiệu công tắc đèn phanh |
26 | M Series | 4KH1CN5MD | P0703 | Lỗi tín hiệu công tắc đèn phanh |
27 | M Series | 4KH1CN5MD | P1504 | Lỗi tín hiệu công tắc phanh |
28 | M Series | 4KH1CN5MD | P1286 | Giá trị điện trở của kim phun 0 và vòng mạch điều khiển của nó quá lớn |
29 | M Series | 4KH1CN5MD | P1287 | Giá trị điện trở của kim phun 1 và vòng mạch điều khiển của nó quá lớn |
30 | M Series | 4KH1CN5MD | P1288 | Giá trị điện trở của kim phun 2 và vòng mạch điều khiển của nó quá lớn |
31 | M Series | 4KH1CN5MD | P1289 | Giá trị điện trở của kim phun 3 và vòng mạch điều khiển của nó quá lớn |
32 | M Series | 4KH1CN5MD | P1296 | Giá trị điện trở của kim phun 0 và vòng mạch điều khiển của nó quá nhỏ |
33 | M Series | 4KH1CN5MD | P1297 | Giá trị điện trở của kim phun 1 và mạch điều khiển của nó quá nhỏ |
34 | M Series | 4KH1CN5MD | P1298 | Giá trị điện trở của kim phun 2 và vòng mạch điều khiển của nó quá nhỏ |
35 | M Series | 4KH1CN5MD | P1299 | Giá trị điện trở của kim phun 3 và vòng mạch điều khiển của nó quá nhỏ |
36 | M Series | 4KH1CN5MD | U0073 | Lỗi công tắc đường dây chính |
37 | M Series | 4KH1CN5MD | P16C0 | Dữ liệu hiệu chỉnh đặc tính của kim phun số 1 (C2I) không được ghi hoặc mã kiểm tra không chính xác |
38 | M Series | 4KH1CN5MD | P16C1 | Dữ liệu hiệu chỉnh đặc tính của kim phun số 2 (C2I) không được ghi hoặc mã kiểm tra không chính xác |
39 | M Series | 4KH1CN5MD | P16C2 | Dữ liệu hiệu chỉnh tính năng của kim phun số 3 (C2I) không được ghi hoặc mã kiểm tra không chính xác |
40 | M Series | 4KH1CN5MD | P16C3 | Dữ liệu hiệu chỉnh tính năng của kim phun số 4 (C2I) không được ghi hoặc mã kiểm tra không chính xác |
41 | M Series | 4KH1CN5MD | P1608 | Dữ liệu hiệu chỉnh tính năng kim phun (C2) được sao chép từ bộ nhớ sang bộ nhớ Ram là không chính xác |
42 | M Series | 4KH1CN5MD | P0118 | Giá trị cảm biến nhiệt độ nước quá cao |
43 | M Series | 4KH1CN5MD | P0117 | Giá trị cảm biến nhiệt độ nước quá thấp |
44 | M Series | 4KH1CN5MD | P0115 | Lỗi cảm biến nhiệt độ nước làm mát động cơ |
45 | M Series | 4KH1CN5MD | P3030 | Do hiệu quả của DOC giảm, DOC không thể đốt cháy |
46 | M Series | 4KH1CN5MD | P1450 | Rò rỉ bộ lọc hạt động cơ diesel |
47 | M Series | 4KH1CN5MD | P1456 | Tín hiệu cảm biến áp suất bộ lọc hạt diesel không bình thường |
48 | M Series | 4KH1CN5MD | P1457 | Đường ống áp suất của cảm biến chênh lệch áp suất của bộ lọc hạt diesel bị lắp ngược |
49 | M Series | 4KH1CN5MD | P1458 | Đường ống khí vào của cảm biến chênh lệch áp suất của bộ lọc hạt diesel được kẹp chặt |
50 | M Series | 4KH1CN5MD | P1455 | Tín hiệu của cảm biến chênh lệch áp suất của bộ lọc hạt diesel là bất thường |
51 | M Series | 4KH1CN5MD | P2455 | Tín hiệu điện áp của cảm biến chênh lệch áp suất của bộ lọc hạt diesel cao |
52 | M Series | 4KH1CN5MD | P2454 | Tín hiệu điện áp của cảm biến chênh lệch áp suất của bộ lọc hạt diesel thấp |
53 | M Series | 4KH1CN5MD | P1453 | Ống rỗng DPF |
54 | M Series | 4KH1CN5MD | P1546 | Cảm biến nhiệt độ đầu vào DPF bị ngắn mạch với nguồn điện |
55 | M Series | 4KH1CN5MD | P1545 | Cảm biến nhiệt độ đầu vào DPF bị ngắn mạch nối đất |
56 | M Series | 4KH1CN5MD | P15B2 | Lỗi về tính hợp lý của nhiệt độ đầu vào DPF |
57 | M Series | 4KH1CN5MD | P2002 | Rò rỉ DPF |
58 | M Series | 4KH1CN5MD | P1452 | Bộ lọc hạt động cơ diesel quá tải |
59 | M Series | 4KH1CN5MD | P242F | Bộ lọc hạt động cơ diesel bị tắc |
60 | M Series | 4KH1CN5MD | P246C | Mô-men xoắn giảm do bảo vệ bộ lọc hạt diesel |
61 | M Series | 4KH1CN5MD | P2458 | Bộ lọc hạt diesel tái sinh thường xuyên |
62 | M Series | 4KH1CN5MD | P1454 | Rờ le nguồn điện chính bị cắt do thiết lập lại bộ điều khiển động cơ |
63 | M Series | 4KH1CN5MD | P0401 | Van điều khiển tuần hoàn khí xả điều khiển lưu lượng khí quá mức (lượng khí nạp quá nhiều) |
64 | M Series | 4KH1CN5MD | P0402 | Van điều khiển tuần hoàn khí xả điều khiển lưu lượng khí quá mức (lượng khí nạp quá ít) |
65 | M Series | 4KH1CN5MD | P142E | EGR bị kẹt quá nhiều lần |
66 | M Series | 4KH1CN5MD | P245A | Mạch điều khiển van bypass làm mát EGR đang hở |
67 | M Series | 4KH1CN5MD | P245C | Mạch điều khiển van bypass làm mát EGR bị ngắn mạch nối đất |
68 | M Series | 4KH1CN5MD | P245D | Mạch điều khiển van bypass làm mát EGR bị ngắn mạch với nguồn điện |
69 | M Series | 4KH1CN5MD | P0406 | Phản hồi vị trí EGR quá lớn |
70 | M Series | 4KH1CN5MD | P0405 | Phản hồi về vị trí EGR quá nhỏ |
71 | M Series | 4KH1CN5MD | P0487 | Trục dẫn động EGR hở |
72 | M Series | 4KH1CN5MD | P1403 | Trục dẫn động EGR quá tải ngắn mạch |
73 | M Series | 4KH1CN5MD | P0490 | Trục dẫn động EGR bị ngắn mạch nguồn điện |
74 | M Series | 4KH1CN5MD | P0489 | Trục dẫn động EGR bị ngắn mạch nối đất |
75 | M Series | 4KH1CN5MD | P0400 | Lưu lượng EGR quá thấp |
76 | M Series | 4KH1CN5MD | P141A | EGR lần đầu tiên biết được lỗi ngoài phạm vi |
77 | M Series | 4KH1CN5MD | P141B | EGR lần đầu tiên biết được lỗi ngoài phạm vi |
78 | M Series | 4KH1CN5MD | P141C | EGR biết được vị trí lệch so với bình thường |
79 | M Series | 4KH1CN5MD | P141D | EGR biết được vị trí lệch so với bình thường |
80 | M Series | 4KH1CN5MD | P141E | EGR biết được vị trí lệch so với bình thường |
81 | M Series | 4KH1CN5MD | P141F | EGR biết được vị trí lệch so với bình thường |
82 | M Series | 4KH1CN5MD | P042E | EGR bị kẹt ở vị trí mục tiêu |
83 | M Series | 4KH1CN5MD | P1407 | Lỗi vị trí EGR |
84 | M Series | 4KH1CN5MD | P140A | Van EGR bị kẹt |
85 | M Series | 4KH1CN5MD | P0219 | Động cơ quá tốc độ |
86 | M Series | 4KH1CN5MD | P2428 | Nhiệt độ khí thải quá cao |
87 | M Series | 4KH1CN5MD | P2147 | Mạch cao áp của kim phun bị ngắn mạch nối đất |
88 | M Series | 4KH1CN5MD | P2150 | Mạch cao áp của kim phun bị ngắn mạch nối đất |
89 | M Series | 4KH1CN5MD | P2148 | Mạch cao áp của kim phun bị ngắn mạch nguồn điện |
90 | M Series | 4KH1CN5MD | P2151 | Mạch cao áp của kim phun bị ngắn mạch nguồn điện |
91 | M Series | 4KH1CN5MD | P1261 | Lỗi mạch kim phun |
92 | M Series | 4KH1CN5MD | P0263 | Xi lanh 1 không cháy do kim phun số 1 gây ra sự mất cân bằng xi lanh |
93 | M Series | 4KH1CN5MD | P0269 | Xi lanh 2 không cháy do kim phun số 2 gây ra sự mất cân bằng xi lanh |
94 | M Series | 4KH1CN5MD | P0272 | Xi lanh 3 không cháy do kim phun số 3 gây ra sự mất cân bằng xi lanh |
95 | M Series | 4KH1CN5MD | P0266 | Xi lanh 4 không cháy do kim phun số 4 gây ra sự mất cân bằng xi lanh |
96 | M Series | 4KH1CN5MD | P1260 | Cân bằng xi lanh đạt đến giá trị giới hạn |
97 | M Series | 4KH1CN5MD | P0201 | Lỗi hở mạch kim phun số 1 (1 xi lanh) |
98 | M Series | 4KH1CN5MD | P0203 | Lỗi hở mạch kim phun số 2 (3 xi lanh) |
99 | M Series | 4KH1CN5MD | P0202 | Lỗi hở mạch kim phun số 4 (2 xi lanh) |
100 | M Series | 4KH1CN5MD | P1265 | Lỗi hở mạch kim phun số 1 (1 xi lanh) |
101 | M Series | 4KH1CN5MD | P1267 | Lỗi hở mạch kim phun số 2 (3 xi lanh) |
102 | M Series | 4KH1CN5MD | P1268 | Lỗi hở mạch kim phun số 3 (4 xi lanh) |
103 | M Series | 4KH1CN5MD | P1266 | Lỗi hở mạch kim phun số 4 (2 xi lanh) |
104 | M Series | 4KH1CN5MD | P0183 | Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ diesel cao |
105 | M Series | 4KH1CN5MD | P0182 | Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ diesel thấp |
106 | M Series | 4KH1CN5MD | P0382 | Mạch điều khiển bugi làm nóng bị hở |
107 | M Series | 4KH1CN5MD | P0384 | Mạch điều khiển bugi làm nóng động cơ bị ngắn mạch nguồn điện |
108 | M Series | 4KH1CN5MD | P0383 | Mạch điều khiển bugi làm nóng động cơ bị ngắn mạch nối đất |
109 | M Series | 4KH1CN5MD | P1252 | Giá trị hiệu chỉnh dòng điện của van điều khiển dầu vào cao hơn giới hạn |
110 | M Series | 4KH1CN5MD | P1251 | Giá trị hiệu chỉnh dòng điện của van điều khiển dầu vào thấp hơn giới hạn |
111 | M Series | 4KH1CN5MD | P0259 | Tín hiệu phản hồi dòng điện dẫn động van điều khiển lượng dầu vào bị ngắn mạch nguồn điện |
112 | M Series | 4KH1CN5MD | P0258 | Tín hiệu phản hồi dòng điện dẫn động van điều khiển lượng dầu vào bị ngắn mạch nối đất |
113 | M Series | 4KH1CN5MD | P1250 | Điều khiển áp suất dầu của van điều khiển lượng dầu vào không thành công (tín hiệu truyền động xung bị kẹp ở mức điện cao) |
114 | M Series | 4KH1CN5MD | P1259 | Điều khiển áp suất dầu của van điều khiển lượng dầu vào không thành công (khi nhu cầu cung cấp lượng nhiên liệu lớn, lượng nhiên liệu điều chỉnh của |
115 | M Series | 4KH1CN5MD | P1257 | Điều khiển áp suất dầu của van điều khiển lượng dầu vào không thành công (khi nhu cầu cung cấp lượng nhiên liệu lớn, lượng nhiên liệu điều chỉnh của |
116 | M Series | 4KH1CN5MD | P1258 | Điều khiển áp suất dầu của van điều khiển lượng dầu vào không thành công (khi nhu cầu cung cấp lượng nhiên liệu lớn, lượng nhiên liệu điều chỉnh của |
117 | M Series | 4KH1CN5MD | P1256 | Điều khiển áp suất dầu của van điều khiển lượng dầu vào không thành công (khi nhu cầu cung cấp lượng nhiên liệu lớn, lượng nhiên liệu điều chỉnh của |
118 | M Series | 4KH1CN5MD | P0255 | Van điều khiển lượng dầu vào bị hở |
119 | M Series | 4KH1CN5MD | P0253 | Van điều khiển lượng dầu vào ngắn mạch nối đất |
120 | M Series | 4KH1CN5MD | P0254 | Bộ dẫn động van đo nhiên liệu bị ngắn mạch nguồn điện |
121 | M Series | 4KH1CN5MD | P1000 | Kim phun hoạt động dưới áp suất tối thiểu của đường ống common rail |
122 | M Series | 4KH1CN5MD | P0113 | Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ khí nạp cao |
123 | M Series | 4KH1CN5MD | P0112 | Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ khí nạp thấp |
124 | M Series | 4KH1CN5MD | P0098 | Tín hiệu điện áp nhiệt độ khí nạp quá cao (sau bướm ga) |
125 | M Series | 4KH1CN5MD | P0097 | Tín hiệu điện áp nhiệt độ khí nạp quá thấp (sau bướm ga) |
126 | M Series | 4KH1CN5MD | P1239 | Sự dao động áp suất tăng sau bướm ga (cao) |
127 | M Series | 4KH1CN5MD | P1234 | Sự dao động áp suất tăng sau bướm ga (thấp) |
128 | M Series | 4KH1CN5MD | P0108 | Tín hiệu điện áp tăng áp sau khi bướm ga quá cao |
129 | M Series | 4KH1CN5MD | P0107 | Tín hiệu điện áp tăng áp sau khi bướm ga quá thấp |
130 | M Series | 4KH1CN5MD | P2074 | Áp suất tăng áp sau khi bướm ga quá cao |
131 | M Series | 4KH1CN5MD | P1606 | Lỗi bộ nhớ |
132 | M Series | 4KH1CN5MD | P0602 | Lỗi bộ nhớ |
133 | M Series | 4KH1CN5MD | P1604 | Lỗi bộ nhớ |
134 | M Series | 4KH1CN5MD | P1605 | Lỗi bộ nhớ |
135 | M Series | 4KH1CN5MD | P0605 | Lỗi bộ nhớ có thể xóa |
136 | M Series | 4KH1CN5MD | P0121 | Hai tín hiệu của cảm biến vị trí bàn đạp ga không nhất quán |
137 | M Series | 4KH1CN5MD | P1220 | Lỗi cảm biến vị trí bàn đạp ga (kích hoạt chế độ Limp home) |
138 | M Series | 4KH1CN5MD | P2299 | Lỗi cảm biến vị trí bàn đạp ga (tín hiệu bàn đạp bị kẹt) |
139 | M Series | 4KH1CN5MD | P0123 | Điện áp tín hiệu cảm biến vị trí bàn đạp ga đầu tiên cao |
140 | M Series | 4KH1CN5MD | P0122 | Điện áp tín hiệu cảm biến vị trí bàn đạp ga đầu tiên thấp |
141 | M Series | 4KH1CN5MD | P0223 | Điện áp tín hiệu cảm biến vị trí bàn đạp ga thứ hai cao |
142 | M Series | 4KH1CN5MD | P0222 | Điện áp tín hiệu cảm biến vị trí bàn đạp ga thứ hai thấp |
143 | M Series | 4KH1CN5MD | P0194 | Lỗi hợp lý áp suất đường ống common rail (áp suất đường ống common rail giảm không hợp lý) |
144 | M Series | 4KH1CN5MD | P1197 | Áp suất nhiên liệu không thay đổi |
145 | M Series | 4KH1CN5MD | P1194 | Lỗi gián đoạn của cảm biến áp suất đường ống common rail |
146 | M Series | 4KH1CN5MD | P0193 | Điện áp tín hiệu cảm biến áp suất đường ống common rail cao |
147 | M Series | 4KH1CN5MD | P0192 | Điện áp tín hiệu cảm biến áp suất đường ống common rail thấp |
148 | M Series | 4KH1CN5MD | P1193 | Phản hồi giá trị tĩnh áp suất đường ống common rail quá cao |
149 | M Series | 4KH1CN5MD | P1192 | Phản hồi giá trị tĩnh áp suất đường ống common rail quá thấp |
150 | M Series | 4KH1CN5MD | P1191 | Số lần phản hồi giá trị tĩnh áp suất đường ống common rail vượt quá một giá trị nhất định đạt đến giới hạn trên |
151 | M Series | 4KH1CN5MD | P2459 | DPF tái sinh chủ động thường xuyên |
152 | M Series | 4KH1CN5MD | P0616 | Mạch điều khiển rơ le khởi động bị ngắn mạch nối đất |
153 | M Series | 4KH1CN5MD | P0617 | Mạch điều khiển rơ le khởi động bị ngắn mạch nguồn điện |
154 | M Series | 4KH1CN5MD | P0615 | Mạch điều khiển rơ le khởi động bị hở |
155 | M Series | 4KH1CN5MD | P0685 | Các tiếp điểm rơ le chính bị kẹt |
156 | M Series | 4KH1CN5MD | P1110 | Bướm ga vượt ra ngoài giới hạn phạm vi |
157 | M Series | 4KH1CN5MD | P1111 | Bướm ga vượt ra ngoài giới hạn phạm vi |
158 | M Series | 4KH1CN5MD | P1113 | Giá trị bướm ga bị lệch |
159 | M Series | 4KH1CN5MD | P1114 | Giá trị bướm ga bị lệch |
160 | M Series | 4KH1CN5MD | P1116 | Bướm ga xuất hiện độ lệch dài |
161 | M Series | 4KH1CN5MD | P1117 | Bướm ga xuất hiện độ lệch ngắn |
162 | M Series | 4KH1CN5MD | P1122 | Lỗi kiểm soát chống giật bướm ga |
163 | M Series | 4KH1CN5MD | P0228 | Vị trí phản hồi bướm ga quá cao |
164 | M Series | 4KH1CN5MD | P0227 | Vị trí phản hồi bướm ga quá thấp |
165 | M Series | 4KH1CN5MD | P2100 | Dẫn động bướm ga bị hở |
166 | M Series | 4KH1CN5MD | P2103 | Dẫn động bướm ga bị ngắn mạch nguồn điện |
167 | M Series | 4KH1CN5MD | P2102 | Dẫn động bướm ga bị ngắn mạch nối đất |
168 | M Series | 4KH1CN5MD | P1105 | Lỗi vị trí bướm ga |
169 | M Series | 4KH1CN5MD | P2111 | Bướm ga bị kẹt |
170 | M Series | 4KH1CN5MD | P1544 | Lỗi về tính hợp lý nhiệt độ đầu vào tuabin |
171 | M Series | 4KH1CN5MD | P0546 | Cảm biến nhiệt độ đầu vào tuabin bị ngắn mạch nguồn điện |
172 | M Series | 4KH1CN5MD | P0545 | Cảm biến nhiệt độ đầu vào tuabin bị ngắn mạch nối đất |
173 | M Series | 4KH1CN5MD | P0641 | Điện áp cung cấp tham chiếu cảm biến bên ngoài 1 mất tác dụng |
174 | M Series | 4KH1CN5MD | P0651 | Điện áp cung cấp tham chiếu cảm biến bên ngoài 2 mất tác dụng |
175 | M Series | 4KH1CN5MD | P0697 | Điện áp cung cấp tham chiếu cảm biến bên ngoài 3 mất tác dụng |
176 | M Series | 4KH1CN5MD | P104A | Phản hồi vị trí bộ tăng áp bị ngắn mạch nguồn điện |
177 | M Series | 4KH1CN5MD | P104B | Phản hồi vị trí bộ tăng áp bị ngắn mạch nối đất |
178 | M Series | 4KH1CN5MD | P0045 | Mạch điều khiển tăng áp bị hở |
179 | M Series | 4KH1CN5MD | P0048 | Mạch điều khiển tăng áp bị ngắn mạch với nguồn điện |
180 | M Series | 4KH1CN5MD | P0047 | Mạch điều khiển tăng áp bị ngắn mạch nối đất |
181 | M Series | 4KH1CN5MD | P0234 | Áp suất VGT quá thấp |
182 | M Series | 4KH1CN5MD | P104D | Lỗi VGT điều khiển vị trí |
183 | M Series | 4KH1CN5MD | P0299 | Áp suất điều khiển VGT quá thấp |
184 | M Series | 4KH1CN5MD | P0630 | Mã hóa nội dung 17 bit không được lập trình |
185 | M Series | 4KH1CN5MD | P2269 | Cảnh báo lượng nước vượt quá giới hạn của bộ tách dầu-nước |
186 | M Series | 4KH1CN5MD | P2264 | Lỗi cảm biến bộ tách dầu-nước |
(To be continued...)
Khi gặp sự cố, liên hệ ngay hotline dịch vụ VM Motors: 0938.228.843 – 0906.778.842, hoặc các trạm dịch vụ ủy quyền của VM Motors trên toàn quốc. Để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.