23. GIỚI THIỆU MÃ LỖI DTC TRÊN XE TẢI VM MOTORS 2024

 GIỚI THIỆU MÃ LỖI DTC TRÊN XE TẢI VM MOTORS
(Phần 1)

1. Giới thiệu về mã lỗi DTC:

Mã lỗi DTC (Diagnostic Trouble Code) là các mã số được hệ thống chẩn đoán của ô tô sử dụng để chỉ ra các vấn đề hoặc sự cố trong các hệ thống của xe. Khi một cảm biến hoặc hệ thống trên xe phát hiện ra một lỗi, nó sẽ gửi mã lỗi đến hệ thống chẩn đoán. Các mã lỗi này có thể được đọc thông qua thiết bị quét mã lỗi hoặc máy chẩn đoán.

2. Cấu trúc mã lỗi DTC:

3. Quy trình xử lý mã lỗi DTC: 

Để xử lý mã lỗi DTC, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Sử dụng thiết bị chẩn đoán: Đọc mã lỗi và kiểm tra thông tin liên quan đến mã đó.

  • Tra cứu mã lỗi: Tìm kiếm mã lỗi trong hướng dẫn sửa chữa hoặc cơ sở dữ liệu mã lỗi để hiểu rõ vấn đề cụ thể.

  • Kiểm tra và sửa chữa: Tiến hành kiểm tra các thành phần liên quan đến mã lỗi và thực hiện sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận hỏng hóc.

4. Bảng tra mã lỗi DTC trên model NK Series - Euro IV:

STT Dòng xe Động cơ Mã lỗi Mô tả lỗi
1 NK series 4JB1CN P0045 Đường điện của bộ tăng áp mở
2 NK series 4JB1CN P0046 Đường điện của bộ tăng áp quá tải, quá nhiệt độ
3 NK series 4JB1CN P0047 Mạch điện điều khiển bộ tăng áp chạm đất ngắn mạch
4 NK series 4JB1CN P0048 Mạch điện của bộ tăng áp ngắn mạch với nguồn ắc quy
5 NK series 4JB1CN P0068 Cảm biến lưu lượng khí nạp MAF
6 NK series 4JB1CN P0069 Cảm biến áp lực khí trời và cảm biến áp lực tăng áp kiểm tra không đạt
7 NK series 4JB1CN P0070 Tín hiệu của cảm biến nhiệt độ khí trời kiểm tra bị sự cố
8 NK series 4JB1CN P0072 Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ không khí  thấp hơn giới hạn dưới
9 NK series 4JB1CN P0073 Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ không khí  cao hơn giới hạn trên
10 NK series 4JB1CN P0087 Thấp hơn áp lực thấp nhất của RAY cao  áp
11 NK series 4JB1CN P0088 Thấp hơn áp lực lớn nhất của Ray cao áp
12 NK series 4JB1CN P0097 Tín hiện điện áp nhiệt độ khí vào sau tăng áp cao hơn giá trị giới hạn trên
13 NK series 4JB1CN P0098 Tín hiệu điện áp nhiệt độ khí vào sau tăng áp cao hơn giá trị giới hạn trên
14 NK series 4JB1CN P00BE Giá trị ban đầu áp lực ray dầu cao áp không liên tục
15 NK series 4JB1CN P0100 Điện áp cáp điện tính lưu lượng không khí bị sự cố
16 NK series 4JB1CN P0101 Phần cứng bộ chỉnh lưu lượng không khí bị sự cố
17 NK series 4JB1CN P0102 Giá trị chênh lệch bộ tính lưu lượng không khú thấp hơn giới hạn giá trị dưới
18 NK series 4JB1CN P0103 Giá trị chênh lệch bộ tính lưu lượng không khú thấp cao giới hạn giá trị trên
19 NK series 4JB1CN P010C Tín hiệu chu kỳ  lưu lượng không khí cao hơn giới hạn dưới
20 NK series 4JB1CN P010D Tín hiệu chu kỳ  lưu lượng không khí cao hơn giới hạn trên
21 NK series 4JB1CN P0112 Điện áp cảm biến nhiệt độ khí nạp HFM thấp hơn giá trị giới hạn dưới
22 NK series 4JB1CN P0113 Điện áp cảm biến nhiệt độ khí nạp HFM cao hơn giá trị giới hạn trên
23 NK series 4JB1CN P0116 Sự cố kiểm tra giá trị trạng thái động cảm biến nhiệt độ nước
24 NK series 4JB1CN P0117 Điện áp cảm biến nhiệt độ nước thấp hớn giá trị giới hạn dưới
25 NK series 4JB1CN P0118 Điện áp cảm biến nhiệt độ nước cao hớn giá trị giới hạn trên
26 NK series 4JB1CN P0119 Sự cố kiểm tra giá trị tuyệt đối cảm biến nhiệt độ nước
27 NK series 4JB1CN P0122 Tín hiệu điện áp 1 cảm biến bàn đạp ga thấp hơn giá trị giới hạn dưới
28 NK series 4JB1CN P0123 Tín hiệu điện áp 1 cảm biến bàn đạp ga cao hơn giá trị giới hạn trên
29 NK series 4JB1CN P0127 Giá trị vật lý cảm biến nhiệt dộ khí nạp HFM cao hơn giá trị giới hạn trên
30 NK series 4JB1CN P0128 Sự cố chuẩn đoán nhiệt độ (Hệ thống quản lý nhiệt)
31 NK series 4JB1CN P0168 Giá trị vật lý cảm biến nhiệt độ nhiên liệu cao hơn giá trị giới hạn trên
32 NK series 4JB1CN P0182 Giá trị vật lý cảm biến nhiệt độ nhiên liệu thấp hơn giá trị giới hạn dưới
33 NK series 4JB1CN P0183 Giá trị vật lý điện áp cảm biến nhiệt độ dầu nhiên liệu cao hơn giới hạn trên
34 NK series 4JB1CN P0191 Sự cố chênh lệch cảm biến áp lực RAY dầu cao áp
35 NK series 4JB1CN P0192 Điện áp cảm biến áp lực RAY dầu cao áp thấp hơn giới hạn dưới
36 NK series 4JB1CN P0193 Điện áp cảm biến áp lực RAY dầu cao áp caohơn giới hạn trên
37 NK series 4JB1CN P0194 Sự cố chênh lệch - cảm biến áp lực RAY dầu cao áp
38 NK series 4JB1CN P0195 Sự cố tín hiệu CAN nhiệt độ nước
39 NK series 4JB1CN P0196 Tìn hiệu cảm biến nhiệt độ nhớt không đáng tin cậy
40 NK series 4JB1CN P0197 Tín hiệu cảm biến nhiệt độ nhớt thấp hơn giới hạn dưới
41 NK series 4JB1CN P0198 Tín hiệu cảm biến nhiệt độ nhớt cao hơn giới hạn trên
42 NK series 4JB1CN P0201 Mở kim phun xilanh 1 thứ tự nổ
43 NK series 4JB1CN P0202 Mở kim phun xilanh 4 thứ tự nổ
44 NK series 4JB1CN P0203 Mở kim phun xilanh 2 thứ tự nổ
45 NK series 4JB1CN P0204 Mở kim phun xilanh 3 thứ tự nổ
46 NK series 4JB1CN P020A Thời gian nạp điện xilanh 1 thứ tự nổ vượt quá giá trị giới hạn lớn nhất
47 NK series 4JB1CN P020B Thời gian nạp điện xilanh 4 thứ tự nổ vượt quá giá trị giới hạn lớn nhất
48 NK series 4JB1CN P020C Thời gian nạp điện xilanh 2 thứ tự nổ vượt quá giá trị giới hạn lớn nhất
49 NK series 4JB1CN P020D Thời gian nạp điện xiland thứ 3 thứ tự nổ vượt quá giới hạn lớn nhất
50 NK series 4JB1CN P0215 Hiện thị bảo vệ tốc độ bánh đà
51 NK series 4JB1CN P0219 Hiện thị bảo vệ động cơ vượt tốc
52 NK series 4JB1CN P0222 Tín hiệu điện áp 2 cảm biến bàn đạp ga thấp hơn giá trị giới hạn dưới
53 NK series 4JB1CN P0223 Tín hiệu điện áp 2 cảm biến bàn đạp ga cao hơn giá trị giới hạn trên
54 NK series 4JB1CN P022A Mở mạch điện bộ chấp hành van làm mát EGR
55 NK series 4JB1CN P022B Ngắn mạch nối đất bộ chấp hành van làm mát EGR
56 NK series 4JB1CN P022C Ngắn mạch nguồn bộ chấp hành làm mát EGR
57 NK series 4JB1CN P022E Tín hiệu vị trí cảm biến vị trí van làm mát EGR thấp hơn giá trị giới hạn dưới
58 NK series 4JB1CN P022F Tín hiệu vị trí cảm biến vị trí van làm mát EGR cao hơn giá trị giới hạn trên
59 NK series 4JB1CN P0234 Giá trị chênh lệch bộ điều khiển điều tiết áp lực tăng áp nhỏ hơn giá trị giới hạn dưới
60 NK series 4JB1CN P0237 Tín hiệu cảm biến áp lực tăng  áp thấp hơn giới hạn dưới
61 NK series 4JB1CN P0238 Tín hiệu cảm biến áp lực tăng  áp cao hơn giới hạn trên
62 NK series 4JB1CN P023D Sự cố dịch chuyển thời gian dài tín hiệu bộ tăng áp
63 NK series 4JB1CN P023E Sự cố dịch chuyển thời gian ngắn tín hiệu bộ tăng áp
64 NK series 4JB1CN P024A Bộ chấp hành van làm mát EGR có dòng điện quá tải, quá nhiệt dộ
65 NK series 4JB1CN P024E Tín hiệu đầu ra cảm biến vị trí van làm mát EGR thấp hơn giá trị giới hạn dưới
66 NK series 4JB1CN P024F Tín hiệu đầu ra cảm biến vị trí van làm mát EGR cao hơn giá trị giới hạn trên
67 NK series 4JB1CN P0251 Mở khối tính toán lưu lượng
68 NK series 4JB1CN P0252 Thiết bị điều khiển khối tính toán lưu lượng quá tải, quá nhiệt độ
69 NK series 4JB1CN P0253 Đầu ra khối tính toán lưu lượng chạm đất ngắn mạch
70 NK series 4JB1CN P0254 Đầu ra khối lượng tính toán lưu lượng ngắn mạch nguồn
71 NK series 4JB1CN P0255 Chỉ hiện thị gián đoạn tiếp xúc khối lưu dầu và ECU
72 NK series 4JB1CN P025C Tín hiệu điện áp của đường AD khối tính toán lượng dầu thấp hơn giá trị giới hạn dưới
73 NK series 4JB1CN P025D Tín hiệu điện áp AD khối tính lượng dầu cao hơn giới hạn trên
74 NK series 4JB1CN P0263 Xiland 1 thứ tự nổ thiếu điều chỉnh lượng dầu IQA
75 NK series 4JB1CN P0266 Xiland 4 thứ tự nổ thiếu điều chỉnh lượng dầu IQA
76 NK series 4JB1CN P0269 Xiland 2 thứ tự nổ thiếu điều chỉnh lượng dầu IQA
77 NK series 4JB1CN P026C Xiland 3 thứ tự nổ thiếu điều chỉnh lượng dầu IQA
78 NK series 4JB1CN P0299 Giá trị trên chênh lệch bộ điều khiển điều tiếp áp lực cao hơn giới hạn trên
79 NK series 4JB1CN P0335 Không kiểm tra được tín hiệu đến trục khuỷu
80 NK series 4JB1CN P0336 Tín hiệu trục khuỷu có sự cố bị nhiễu
81 NK series 4JB1CN P0339 Tín hiệu trục cam có sự cố bị nhiễu
82 NK series 4JB1CN P0340 Không kiểm tra được tín hiệu trục cam
83 NK series 4JB1CN P0341 Sự cố chênh lệch tín hiệu trục cam
84 NK series 4JB1CN P0380 Sự cố GCU-R: Rơle bị kẹt/ ngắn mạch hoặc quá tải
85 NK series 4JB1CN P0382 Sự cố GCU-R: Rơle sự cố/ nút sấy sự cố/ ngắn mạch hoặc quá tải
86 NK series 4JB1CN P0383 Ngắn mạch chạm đất đường điện điều khiển sút sấy
87 NK series 4JB1CN P0384 Ngắn mạch nguồn điện điều khiển nút sấy
88 NK series 4JB1CN P0401 Giá trị chênh lệch giữa lượng không khí vào thực tế và cài đặt thấp hơn giá trị giới hạn dưới
89 NK series 4JB1CN P0402 Giá trị chênh lệch giữa lượng không khí vào thực tế và cài đặt cao hơn giá trị giới hạn trên
90 NK series 4JB1CN P0403 Bộ điều khiển van EGR quá tải nhiệt giá trị nhiệt độ/ cài đặt cao hơn giá trị giới hạn trên
91 NK series 4JB1CN P0404 Sự cố dịch chuyển thời gian ngắn van EGR
92 NK series 4JB1CN P0405 Điện áp phản hồi vị trí van EGR thấp hơn giá trị giới hạn dưới
93 NK series 4JB1CN P0406 Điện áp phản hồi cảm biến vị trí ban EGR cao hơn giá trị giới hạn trên
94 NK series 4JB1CN P0409 Mạch điều khiển van EGR mở
95 NK series 4JB1CN P0480 Mạch điều khiển quạt kiểu công tắc mở
96 NK series 4JB1CN P0484 Mạch điều khiển quạt kiểu công tắc quá nhiệt
97 NK series 4JB1CN P0487 Mạch cổng nối van điều khiển mở
98 NK series 4JB1CN P0488 Mạch cổng nối điều khiển quá nhiệt
99 NK series 4JB1CN P0489 Mạch điều khiển van EGR chạm đất ngắn mạch
100 NK series 4JB1CN P0490 Mạch điều khiển van EGR ngắn mạch nguồn
101 NK series 4JB1CN P0500 Sự cố lốp xe
102 NK series 4JB1CN P0501 Tín hiệu đèn cảm biến tốc độ không tin cậy
103 NK series 4JB1CN P0503 Giá trị cảm biến tốc độ cao hơn giá trị giới hạn trên
104 NK series 4JB1CN P0504 Tín hiệu phanh hãm không tin cậy
105 NK series 4JB1CN P0520 Tín hiệu CAN áp lực nhớt sự cố
106 NK series 4JB1CN P0521 Giá trị vật lý cảm biến áp lực nhớt cao hơn giá trị giới hạn trên
107 NK series 4JB1CN P0522 Giá trị cảm biến áp lực nhớt cao hơn giá trị giới hạn trên
108 NK series 4JB1CN P0523 Tín hiệu cảm biến áp lực nhớt cáo hơn giá trị giới hạn trên
109 NK series 4JB1CN P0524 Giá trị vật lý cảm biến áp lực nhớt cao hơn giá trị giới hạn trên
110 NK series 4JB1CN P0532 Tín hiệu mô phỏng điện áp cảm biến áp lực điều hòa thấp hơn giá trị dưới
111 NK series 4JB1CN P0533 Tín hiệu mô phỏng điện áp cảm biến áp lực điều hòa cao hơn giá trị trên
112 NK series 4JB1CN P0537 Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ dàn nóng điều hòa thấp hơn giá trị giới hạn dưới
113 NK series 4JB1CN P0538 Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ dàn nóng điều hòa cao hơn giá trị giới hạn trên
114 NK series 4JB1CN P0562 Điện áp acquy thấp hơn giá trị giới hạn dưới
115 NK series 4JB1CN P0563 Điện áp acquy cao hơn giá trị giới hạn trên
116 NK series 4JB1CN P0571 Sự cố tín hiệu phanh hãm
117 NK series 4JB1CN P0579 Đầu vào tố hợp phun kiểm tra không hợp lý
118 NK series 4JB1CN P0607 Phần cứng cy320 sự cố
119 NK series 4JB1CN P060A Giám sát phần cứng, phần mềm nội bộ ECU báo sai (Moc)
120 NK series 4JB1CN P060D Điện áp acquy thấp hơn giá trị giới hạn dưới (MoF)
121 NK series 4JB1CN P0611 Hiện thị số lần phun dầu hệ thống hạn chế
122 NK series 4JB1CN P061B Giám sát phần cứng, phần mềm nội bộ ECU báo sai
123 NK series 4JB1CN P061C Giám sát phần cứng, phần mềm nội bộ ECU báo sai
124 NK series 4JB1CN P061D Giám sát phần cứng, phần mềm nội bộ ECU báo sai
125 NK series 4JB1CN P0627 Đầu ra bơm dầu điều khiển điện mở
126 NK series 4JB1CN P0628 Đầu ra bơm dầu điều khiển điện ngắn mạch chạm đât
127 NK series 4JB1CN P0629 Đầu ra bơm dầu điều khiển ngắn mạch nguồn
128 NK series 4JB1CN P062A Điều khiển bơm dầu quá nhiệt
129 NK series 4JB1CN P062B Giám sát phần cứng, phần mềm nội bộ ECU báo sai
130 NK series 4JB1CN P062F Phần mềm ECU đang đọc/ hiện thị sự cố
131 NK series 4JB1CN P0643 Nguồn 1 điều khiển tín hiệu cảm biến sự cố
132 NK series 4JB1CN P0645 Modun điều khiển máy nén khí điều hòa mở
133 NK series 4JB1CN P0646 Moodun điều khiển máy nén khí điều hòa ngắn mạch chạm đất
134 NK series 4JB1CN P0647 Modun điều khiển máy nén khí điều hòa ngắn mạch nguồn
135 NK series 4JB1CN P0650 Sự cố mạch đèn MIL
136 NK series 4JB1CN P0653 Nguồn 2 điều khiển tín hiệu cảm biến sự cố
137 NK series 4JB1CN P0660 Chênh lệch điều khiển van khí nạp cao hơn giá trị giới hạn trên
138 NK series 4JB1CN P0661 Ngắn mạch chạm đất hướng cầu H bộ chấp hành khí nạp
139 NK series 4JB1CN P0662 Ngắn mạch nguồn điện hướng cầu H bộ chấp hành khí nạp
140 NK series 4JB1CN P0663 Ngắn mạch quá tải điều khiển cầu H bộ chấp hành khí nạp
141 NK series 4JB1CN P0664 Ngắn mạch chạm đất hướng cầu H bộ chấp hành khí nạp
142 NK series 4JB1CN P0665 Ngắn mạch nguồn cầu H bộ chấp hành khí nạp
143 NK series 4JB1CN P0668 Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ ECU thấp hơn giá trị giới hạn dưới
144 NK series 4JB1CN P0669 Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ ECU cao hơn giá trị giới hạn trên
145 NK series 4JB1CN P0670 Mạch điều khiển nút sấy
146 NK series 4JB1CN P0686 Sự cố role chính ngắt quá sớm
147 NK series 4JB1CN P0687 Sự cố kẹt role chính
148 NK series 4JB1CN P0691 Ngắn mạch nguồn điều khiển quạt loại công tắc
149 NK series 4JB1CN P0692 Ngắn mạch chạm đất mạch điều khiển quạt loại công tắc
150 NK series 4JB1CN P0699 Nguồn 3 điều khiển tín hiệu cảm biến sự cố
151 NK series 4JB1CN P0704 Sự cố tín hiệu lyhop (Tín hiệu CAN sai)
152 NK series 4JB1CN P0737 Mở tín hiệu đầu ra taplo cảm biến tốc độ
153 NK series 4JB1CN P0738 Ngắn mạch chạm đất tín hiệu đầu ra taplo cảm biến tốc độ
154 NK series 4JB1CN P0739 Ngắn mạch nguồn tín hiệu đầu ra taplo cảm biến tốc độ
155 NK series 4JB1CN P0A32 Bộ đếm thời gian dừng của động cơ bị sự số
156 NK series 4JB1CN P1000 Van khí nạp bị dịch chuyển thời gian dài
157 NK series 4JB1CN P1001 Van giảm áp đạt đến độ giản mở cho phép lớn nhất
158 NK series 4JB1CN P1002 Thời gian mở van giảm áp quá dài
159 NK series 4JB1CN P1003 Áp lực  bình quân ray cao áp vướt quá phạm vi dung sai tính toán
160 NK series 4JB1CN P1004 Nếu như van giảm áp mở, kiểm tra lượng dầu thăng bằng
161 NK series 4JB1CN P1005 Hiển thị van giảm áp bị mở
162 NK series 4JB1CN P1006 Van giảm áp bị cưỡng chế mở cho xung kích áp lực
163 NK series 4JB1CN P1007 Van giảm áp bị cưỡng chế mở do áp lực tăng cao
164 NK series 4JB1CN P1008 Hiện thì sự cố chuyển đổi MAP lượng dầu momen xoắn không điều chỉnh
165 NK series 4JB1CN P1011 Áp lực ray vượt khỏi chênh lệch lớn nhất
166 NK series 4JB1CN P1012 Áp lực ray vượt quá chênh lệch lớn nhất và lượng cấp dầu vượt quá lực lượng cài đặt nhất
167 NK series 4JB1CN P1013 Áp lực ray vượt quá chênh lệch, lớn nhất và độ mở van điện từ đã đạt được nhỏ nhất
168 NK series 4JB1CN P1020 Mạch điều điều khiển sấy lọc nhiên liệu
169 NK series 4JB1CN P1021 Ngắn mạch nguồn điện điều khiển sấy lọc nhiên liệu
170 NK series 4JB1CN P1022 Ngắn mạch chạm đất sấy lọc nhiên liệu
171 NK series 4JB1CN P102A Giá trị vật lý tín hiệu cảm biến áp lực khí cao hơn giá trị giới hạn trên
172 NK series 4JB1CN P102B Giá trị vật lý tín hiệu cảm biến áp lực khí thấp hơn giá trị giới hạn dưới
173 NK series 4JB1CN P102C Giá trị vật lý tín hiệu cảm biến nhiệt độ khí thấp hơn giá trị giới hạn dưới
174 NK series 4JB1CN P102D Giá trị vật lý tín hiệu cảm biến nhiệt độ khí cao hơn giá trị giới hạn trên
175 NK series 4JB1CN P1030 Mạch cầu H của ECD điều khiển van EGR quá tải, quá nhiệt độ
176 NK series 4JB1CN P1031 Cầu H của ECU điều khiển van EGR quá tải
177 NK series 4JB1CN P1032 Mạch điện cầu H của ECU điều khiển khiển van EGR quá tải, quá nhiệt độ
178 NK series 4JB1CN P1033 Điện áp điều khiển cầu H của ECU điều khiển van EGR thấp
179 NK series 4JB1CN P1034 Van EGR bị kẹt ở trạng thái đóng
180 NK series 4JB1CN P1035 Van EGR bị kẹt ở trạng thái mở
181 NK series 4JB1CN P1036 Lượng dịch chuyển van EGR vượt quá giá trị giới hạn
182 NK series 4JB1CN P1038 Giá trị vật lý cảm biến vị trí van EGR cao hơn giá trị giới hạn trên
183 NK series 4JB1CN P1039 Giá trị vật lý cảm biến vị trí van EGR thấp hơn giá trị giới hạn dưới
184 NK series 4JB1CN P103A Giá trị vật lý nhiệt độ khí nạp sau tăng áp cao hơn giá trị giới hạn trên
185 NK series 4JB1CN P103B Giá trị vật lý nhiệt độ khí nạp sau tăng áp thấp hơn giá trị giới hạn dưới
186 NK series 4JB1CN P103D Giá trị chênh lệch lượng khí nạp thực tế và lượng khí nạp cài đặt cao hơn giá trị giới hạn trên
187 NK series 4JB1CN P103E Giá trị chênh lệch lượng khí nạp thực tế và lượng khí nạp cài đặt thấp hơn giá trị giới hạn dưới
188 NK series 4JB1CN P1040 Điều khiển cầu H van quá nhiệt
189 NK series 4JB1CN P1041 Ngắn mạch điều khiển cầu H van quá tải
190 NK series 4JB1CN P1042 Mạch điện điều khiển cầu H van quá nhiệt
191 NK series 4JB1CN P1044 Ngắn mạch nối đất điều khiển cầu H van điều tiết
192 NK series 4JB1CN P1045 Điện áp mạch điện điều khiển cầu H van điều tiết thấp
193 NK series 4JB1CN P1046 Ngắn mạch nguồn hướng 2 điều khiển cầu H  van điều tiết
194 NK series 4JB1CN P1047 Giá trị điều tiết thấp hơn giá trị giới hạn dưới
195 NK series 4JB1CN P1048 Ngắn mạch chạm đất điều khiển cổng nối thông tin van điều tiết
196 NK series 4JB1CN P1049 Giá trị vật lý vị trí đổ mở van điều tiết cao hơn giá trị giới hạn trên
197 NK series 4JB1CN P104A Ngắn mạch nguồn điện điều khiển cổng nối thông tin van điều tiết
198 NK series 4JB1CN P104D Giá trị cảm biến phản hồi vị trí van điều tiết không đáng tin cậy
199 NK series 4JB1CN P104E Tín hiệu giá trị cảm biến phản hồi vị trí van điều tiết sự cố
200 NK series 4JB1CN P1070 Sự cố nút nhận POC
201 NK series 4JB1CN P10B2 Giá trị chênh lệch van EGR thất bại
202 NK series 4JB1CN P1100 Lượng dầu điều chỉnh lưu lượng không khí không tải cao hơn giá trị giới hạn trên
203 NK series 4JB1CN P1102 Giá trị tín hiện cảm biến nhiệt độ  khí nạp HFM thấp hơn giới hạn dưới
204 NK series 4JB1CN P1103 Tín hiệu cảm biến nhiệt độ khí nạp HFM thấp hơn giới hạn dưới
205 NK series 4JB1CN P1106 Chu kỳ lấy mẩu cảm biến nhiệt đọ khí nạp HFM cao hơn giá trị giới hạn trên
206 NK series 4JB1CN P1107 Chu kỳ lấy mẩu cảm biến nhiệt đọ khí nạp HFM thấp hơn giá trị giới hạn dưới
207 NK series 4JB1CN P110A Điều kiện 0 hạn chế tính năng cả xe kích hoạt
208 NK series 4JB1CN P110B Điều kiện 1 hạn chế tính năng cả xe kích hoạt
209 NK series 4JB1CN P110C Điều kiện 2 hạn chế tính năng cả xe kích hoạt
210 NK series 4JB1CN P110D Điều kiện 3 hạn chế tính năng cả xe kích hoạt
211 NK series 4JB1CN P110E Chức năng hạn chế tính năng cả xe kích hoạt
212 NK series 4JB1CN P1110 Nhiệt độ nước cảm biến nhiệt độ nước cao hơn giá trị giới hạn trên vật lý
213 NK series 4JB1CN P1111 Nhiệt độ nước cảm biến nhiệt độ nước thấp hơn giá trị giới hạn dưới vật lý
214 NK series 4JB1CN P1120 Lượng điều chỉnh lưu lượng không khí cao hơn giá trị giới hạn trên
215 NK series 4JB1CN P1121 Lưu lượng không khí trong tính toán cao hơn giá trị giới hạn trên
216 NK series 4JB1CN P1122 Lưu lượng không khí trong tính toán thấp hơn giá trị giới hạn dưới
217 NK series 4JB1CN P1123 Giá trị vật lý cảm biến nhiệt độ khí nạp HFM thấp hơn giá trị giới hạn dưới
218 NK series 4JB1CN P1130 Giá trị vật lý tín hiệu cảm biến nhiệt độ dầu thấp hơn giá trị giới hạn dưới
219 NK series 4JB1CN P113A Sự cố tín hiệu cảm biến nhiệt độ nước quá cao không đáng tin cậy
220 NK series 4JB1CN P113B Tín hiệu vật lý nhiệt độ nước cao hơn giá trị giới hạn trên
221 NK series 4JB1CN P113C Tín hiệu vật lý nhiệt độ nước thấp hơn giá trị giới hạn dưới
222 NK series 4JB1CN P1200 Ngắn mạch điện xylanh 1 thứ tự nổ
223 NK series 4JB1CN P1201 Ngắn mạch điện xylanh 2 thứ tự nổ
224 NK series 4JB1CN P1202 Ngắn mạch điện xylanh 3 thứ tự nổ
225 NK series 4JB1CN P1203 Ngắn mạch điện xylanh 4 thứ tự nổ
226 NK series 4JB1CN P1207 Sự cố đặc thù xylanh 1 thứ tự nổ
227 NK series 4JB1CN P1208 Sự cố đặc thù xylanh 2 thứ tự nổ
228 NK series 4JB1CN P1209 Sự cố đặc thù xylanh 3 thứ tự nổ
229 NK series 4JB1CN P120A Sự cố đặc thù xylanh 4 thứ tự nổ
230 NK series 4JB1CN P1210 Thời gian mạch điện xylanh 1 thứ tự nổ vượt quá giá trị nhỏ nhất
231 NK series 4JB1CN P1211 Thời gian mạch điện xylanh 2 thứ tự nổ vượt quá giá trị nhỏ nhất
232 NK series 4JB1CN P1212 Thời gian mạch điện xylanh 3 thứ tự nổ vượt quá giá trị nhỏ nhất
233 NK series 4JB1CN P1213 Thời gian mạch điện xylanh 4 thứ tự nổ vượt quá giá trị nhỏ nhất
234 NK series 4JB1CN P121A Ngắn mạch thông thướng xylanh 1 thứ tự nổ
235 NK series 4JB1CN P121B Ngắn mạch thông thướng xylanh 2 thứ tự nổ
236 NK series 4JB1CN P121C Ngắn mạch thông thướng xylanh 3 thứ tự nổ
237 NK series 4JB1CN P121D Ngắn mạch thông thướng xylanh 4 thứ tự nổ
238 NK series 4JB1CN P1220 Tín hiệu vật lý áp lực tăng áp cao hơn giá trị giới hạn trên
239 NK series 4JB1CN P1221 Tín hiệu vật lý áp lực tăng áp thấp hơn giá trị giới hạn dưới
240 NK series 4JB1CN P122A Giá trị chênh lệch điều khiển bộ tăng áp cao hơn giá trị giới hạn trên
241 NK series 4JB1CN P122B Giá trị chênh lệch điều khiển bộ tăng áp thấp hơn giá trị giới hạn dưới
242 NK series 4JB1CN P1245 Hạn chế momen xoắn động cơ bị điều chỉnh
243 NK series 4JB1CN P1250 Thời gian momen điện xilanh 1 thứ tự nổ cao hơn giá trị giới hạn trên
244 NK series 4JB1CN P1251 Thời gian momen điện xilanh 2 thứ tự nổ cao hơn giá trị giới hạn trên
245 NK series 4JB1CN P1252 Thời gian momen điện xilanh 3 thứ tự nổ cao hơn giá trị giới hạn trên
246 NK series 4JB1CN P1253 Thời gian momen điện xilanh 4 thứ tự nổ cao hơn giá trị giới hạn trên
247 NK series 4JB1CN P1254 Thời gian mạch điện xilanh 1 thứ tự nổ thấp hơn giá trị giới hạn dưới
248 NK series 4JB1CN P1255 Thời gian mạch điện xilanh 2 thứ tự nổ thấp hơn giá trị giới hạn dưới
249 NK series 4JB1CN P1256 Thời gian mạch điện xilanh 3 thứ tự nổ thấp hơn giá trị giới hạn dưới
250 NK series 4JB1CN P1257 Thời gian mạch điện xilanh 4 thứ tự nổ thấp hơn giá trị giới hạn dưới
251 NK series 4JB1CN P125C Mở mạch điện đèn hiển thị lượng điện acquy
252 NK series 4JB1CN P125D Mạch điện đèn hiển thị lượng điện acquy quá nhiêt
253 NK series 4JB1CN P125E Ngắn mạch nguồn điện hiển thị lượng đượng acquy
254 NK series 4JB1CN P125F Ngắn mạch chạm đất đèn hiển thị lượng điện acquy
255 NK series 4JB1CN P1264 Giá trị phổ mạch chỉnh sửa TEO cao hơn giá trị giới hạn trên
256 NK series 4JB1CN P1265 Giá trị phổ mạch chỉnh sửa TEO thấp hơn giá trị giới hạn dưới
257 NK series 4JB1CN P1400 Mạch điện điều khiển quạt mở
258 NK series 4JB1CN P1401 Mạch điện điều khiển quạt quá nhiệt
259 NK series 4JB1CN P1402 Ngắn mạch nguồn điều khiển quạt
260 NK series 4JB1CN P1403 Ngắn mạch chạm đất điều khiển quạt
261 NK series 4JB1CN P1410 Giá trị chênh lệch giá trị thực tế và giá trị cài đặt độ mở van EGR
262 NK series 4JB1CN P1411 Giá trị chênh lệch giữa thực tế và cài đặt độ mở van EGR thấp giá trị giới hạn dưới
263 NK series 4JB1CN P1415 Thời gian chuyển trạng thái tái sinh điều khiển EGR đến trạng thái bình thường
264 NK series 4JB1CN P1416 Thời gian điều khiển hệ thống không khí vào vòng đóng quá dài
265 NK series 4JB1CN P1418 Mở mạch điều khiển phanh cúp bô
266 NK series 4JB1CN P1419 Mạch điều khiển đèn phanh cúp bô quá nhiệt
267 NK series 4JB1CN P141A Giá trị vật lý cảm biến chênh lệch áp POC cao hơn giá trị giới hạn trên
268 NK series 4JB1CN P141B Ngắn mạch chạm đất mạch điều khiển đèn phanh cúp bô
269 NK series 4JB1CN P141C Mở mạch điều khiển role phanh cup bô
270 NK series 4JB1CN P141D Mạch điều khiển role phanh cup bô quá nhiệt
271 NK series 4JB1CN P141E Ngắn mạch nguồn điện điều khiển role phanh cup bo
272 NK series 4JB1CN P141F Ngắn mạch chạm đất điều khiển role phanh cup bô
273 NK series 4JB1CN P146B Giá trị vật lý cảm biến chênh lệch áp POC thấp hơn giá trị giới hạn dưới
274 NK series 4JB1CN P146C Sự cố giá trị cảm biến chênh lệch áp lực POC
275 NK series 4JB1CN P146D Thông tin CAN giá trị cảm biến chênh lệch áp lực POC bị sự cố
276 NK series 4JB1CN P1500 Giá trị vật lý tín hiệu cảm biến tốc độ cao hơn giá trị giới hạn trên
277 NK series 4JB1CN P1501 Giá trị vật lý tín hiệu cảm biến tốc độ thấp hơn giá trị giới hạn dưới
278 NK series 4JB1CN P1502 Tín hiệu tốc độ cao hơn giá trị giới hạn trên của tốc độ truyền tuyến
279 NK series 4JB1CN P1503 Tín hiệu tốc độ thấp hơn giá trị giới hạn dưới của tốc độ truyền tuyến
280 NK series 4JB1CN P1504 Tín hiệu tốc độ sự cố, tín hiệu truyền từ taplo
281 NK series 4JB1CN P150A Điện áp mạch điện cấp điều khiển cao hơn giá trị giới hạn trên
282 NK series 4JB1CN P150B Điện áp mạch điện cấp điều khiển thấp hơn giá trị giới hạn dưới
283 NK series 4JB1CN P1510 Tín hiệu cảm biến áp lực điều hòa thấp hơn giá trị giới hạn dưới
284 NK series 4JB1CN P1511 Tín hiệu chu kỳ cảm biến áp lực điều hòa thấp hơn giá trị giới hạn dưới
285 NK series 4JB1CN P1512 Tín hiệu cảm biến áp lực điều hòa cao hơn giá trị giới hạn trên
286 NK series 4JB1CN P1513 Tín hiệu chu kỳ cảm biến áp lực điều hòa cao hơn giá trị giới hạn trên
287 NK series 4JB1CN P1514 Mạch điều khiển máy nén điều hòa quá tải, quá nhiệt độ
288 NK series 4JB1CN P1515 Tín hiệu CAN công tắc điều hòa không đáng tin cậy
289 NK series 4JB1CN P1516 Ngắn mạch chạm đất điều khiển máy nén điều hòa
290 NK series 4JB1CN P1517 Ngắn mạch nguồn điều khiển máy nén điều hòa
291 NK series 4JB1CN P1520 Cầu H của bộ tăng áp quá tải, ngắn mạch
292 NK series 4JB1CN P1521 Điện áp cầu H của bộ tăng áp thấp hơn giá trị giới hạn dưới
293 NK series 4JB1CN P1522 Điều khiển cầu H của bộ tăng áp quá tảo
294 NK series 4JB1CN P1523 Điều khiển cầu H của bộ tăng áp quá nhiệt
295 NK series 4JB1CN P1524 Nhiệt độ cầu H của bộ tăng áp độc lập với dòng lớn
296 NK series 4JB1CN P1525 Van bộ tăng áp bị kẹt
297 NK series 4JB1CN P1526 Ngắn mạch chạm đất hướng 1 cầu H bộ tăng áp
298 NK series 4JB1CN P1527 Ngắn mạch chạm đất hướng 2 cầu H bộ tăng áp
299 NK series 4JB1CN P1528 Ngắn mạch nguồn điện hướng 1 cầu H bộ tăng áp
300 NK series 4JB1CN P1529 Ngắn mạch nguồn điện hướng 2 cầu H bộ tăng áp
301 NK series 4JB1CN P1531 Ngắn mạch chạm đất lõi bộ tăng áp
302 NK series 4JB1CN P1532 Ngắn mạch Y chạm đất lõi bộ tăng áp
303 NK series 4JB1CN P1537 Ngắn mạch chạm đất lõi bộ tăng áp
304 NK series 4JB1CN P1538 Ngắn mạch Y 1 chạm đất lõi bộ tăng áp
305 NK series 4JB1CN P1601 Mở mạch đèn hiển thị nhiệt độ làm mát đầu ra đến đồng hồ taplo
306 NK series 4JB1CN P1602 Đèn hiển thị nhiệt độ làm mát đầu ra đến đồng hồ taplo
307 NK series 4JB1CN P1603 Ngắn mạch nguồn đèn hiển thị nhiệt độ làm mát đầu ra đến đồng hồ taplo
308 NK series 4JB1CN P1604 Ngắn mạch chạm đất đèn hiển thị nhiệt độ làm mát đầu ra đến đồng hồ taplo
309 NK series 4JB1CN P1608 Ngắn mạch nguồn đèn hiển thị sấy
310 NK series 4JB1CN P1609 Ngắn mạch đèn hiển thị sấy
311 NK series 4JB1CN P160A Mở mạch điện đèn hiển thị sấy
312 NK series 4JB1CN P160B Mạch điện điều khiển đèn hiển thị sấy quá nhiệt
313 NK series 4JB1CN P160C Mạch điện điều khiển nút sấy quá nhiệt
314 NK series 4JB1CN P1610 Hiển thị yêu cầu ngắt phun dầu
315 NK series 4JB1CN P1613 Giám sát phần cứng phần mếm nội bộ ECU báo lỗi
316 NK series 4JB1CN P1643 Sự cố chống trộm đơn giản
317 NK series 4JB1CN P1645 Hiển thị số lần phun dầu bị modun nạp điện ECU hạn chế
318 NK series 4JB1CN P1646 Hiển thị hạn chế thăng bằng lượng dầu bơm cao áp với số lần phun dầu
319 NK series 4JB1CN P1647 Số lần phun dầu bị thời gian vận hành hạn chế
320 NK series 4JB1CN P164C Thiết bị mạch đèn MIL quá tải, quá nhiệt độ
321 NK series 4JB1CN P164D Ngắn mạch nguồn đèn MIL
322 NK series 4JB1CN P164E Ngắn mạch nguồn đèn MIL
323 NK series 4JB1CN P1650 Sự cố khu vực EEPROM
324 NK series 4JB1CN P1651 Sự cố dọc khu vực EEPROM
325 NK series 4JB1CN P1652 Sự cố lập trình khu vực EEPROM
326 NK series 4JB1CN P165A Nhận biết mã số liệu vô hiệu
327 NK series 4JB1CN P165B Chuyển đổi số liệu bị sự cố
328 NK series 4JB1CN P165C Đọc mã EEPROM bi sự cố
329 NK series 4JB1CN P1660 Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
330 NK series 4JB1CN P1662 Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
331 NK series 4JB1CN P1663 Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
332 NK series 4JB1CN P1664 Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
333 NK series 4JB1CN P1665 Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
334 NK series 4JB1CN P1666 Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
335 NK series 4JB1CN P1667 Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
336 NK series 4JB1CN P1668 Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
337 NK series 4JB1CN P166A Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
338 NK series 4JB1CN P166B Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
339 NK series 4JB1CN P166C Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
340 NK series 4JB1CN P166D Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
341 NK series 4JB1CN P166E Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
342 NK series 4JB1CN P166F Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
343 NK series 4JB1CN P1670 Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
344 NK series 4JB1CN P1671 Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
345 NK series 4JB1CN P1672 Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
346 NK series 4JB1CN P1673 Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
347 NK series 4JB1CN P1674 Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai
348 NK series 4JB1CN P1675 Chênh lệch điều khiển van khí nạp thấp hơn giá trị giới hạn dưới
349 NK series 4JB1CN P1676 Mạch điều khiển cầu H bộ chấp hành khí nạp mở
350 NK series 4JB1CN P1677 Dòng điện mạch điều khiển cầu H bộ chấp hành khí nạp quá lớn
351 NK series 4JB1CN P1678 Mạch điều khiển cầu H bộ chấp hành khí nạp quá tải quá nhiệt độ
352 NK series 4JB1CN P167B lõi CX33X bị sự cố
353 NK series 4JB1CN P167C Giám sát phần cứng, phần mềm ECU báo lỗi
354 NK series 4JB1CN P1680 Mở mạch điện cấp điều khiển đèn hiển thị kiếm tra
355 NK series 4JB1CN P1681 Mạch điện cấp điều khiển đèn hiển thị khiểm tra quá tải, quá nhiệt độ
356 NK series 4JB1CN P1682 Ngắn mạch nguồn cấp điều khiển đèn hiển thị kiểm tra
357 NK series 4JB1CN P1683 Ngắn mạch chạm đất
358 NK series 4JB1CN P1689 Mạch điều khiển không sấy không khí quá nhiệt
359 NK series 4JB1CN P169F Công tắc sấy khô không khí hút lại
360 NK series 4JB1CN P16A0 Sự cố khi sấy không khí
361 NK series 4JB1CN P16A1 Mạch điện điều khiển sấy lọc nhiên liệu quá nhiệt
362 NK series 4JB1CN P16A2 Mạch điện điều khiển 0 sấy không khí
363 NK series 4JB1CN P16A8 Ngắn mạch chạm đất điều khiển sấy không khí 1
364 NK series 4JB1CN P1700 Tin hiệu ly hợp không đáng tin cậy
365 NK series 4JB1CN P2002 Sự cố DOC
366 NK series 4JB1CN P2004 Nhiệt độ mạch điện điều khiển cầu H của bộ chấp hành khí nạp độc lập với dòng điện
367 NK series 4JB1CN P2008 Mạch điều khiển bộ chấp hành khí nạp
368 NK series 4JB1CN P2009 Mạch điều khiển bộ chấp hành khí nạp ngắn mạch chạm đất
369 NK series 4JB1CN P2010 Mạch điều khiển bộ chấp hành khí nạp ngắn mạch nguồn
370 NK series 4JB1CN P2014 Mạch điều khiển bộ chấp hành khí nạp tín hiệu thấp hơn giá trị giới hạn dưới
371 NK series 4JB1CN P2015 Van khí nạp bị kẹt
372 NK series 4JB1CN P2072 Bộ điều khiển van điều tiết chênh lệch vĩnh cửu làm đông kết thân van
373 NK series 4JB1CN P2076 Van khí nạp bị kẹt
374 NK series 4JB1CN P2077 Tín hiệu điện áp cảm biến phản hồi van vị trí khí nạp thấp hơn cả giá trị giới hạn dưới
375 NK series 4JB1CN P2078 Tín hiệu điện áp cảm biến phản hồi van vị trí khí nạp cao hơn cả giá trị giới hạn trên
376 NK series 4JB1CN P207A Mạch điều khiển bộ chấp hành khí nạp quá tải quá nhiệt độ
377 NK series 4JB1CN P207B Bộ chấp hành khí nạp dịch chuyển thời gian ngắn
378 NK series 4JB1CN P2100 Mạch điện điều khiển cầu H van điều tiết mở
379 NK series 4JB1CN P2101 Mạch điện điều khiển cầu H van điều tiết quá tải
380 NK series 4JB1CN P2102 Ngắn mạch chạm đất hướng 1 mạch điều khiển cầu H van điều tiết
381 NK series 4JB1CN P2103 Ngắn mạch nguồn hướng 1 mạch điều khiển cầu H van điều tiết
382 NK series 4JB1CN P2135 Sự cố tính hợp lý tín hiệu 1 và 2 bàn đạp ga
383 NK series 4JB1CN P213A Mở tín hiệu mạch cầu H của ECU điều khiển van EGR
384 NK series 4JB1CN P213B Quá tải tín hiệu
385 NK series 4JB1CN P213C Ngắn mạch chạm đất cầu H của ECU điều khiển van EGR
386 NK series 4JB1CN P213D Ngắn mạch điện cầu H
387 NK series 4JB1CN P2141 Ngắn mạch chạm đất hướng ECU điều khiển van EGR
388 NK series 4JB1CN P2142 Ngắn mạch nguồn hướng ECU điều khiển van EGR
389 NK series 4JB1CN P2146 Sự cố ngắn mạch nguồn modun 1 bộ điều khiển phun dầu
390 NK series 4JB1CN P2157 Sự cố tín hiệu CAN tốc độ
391 NK series 4JB1CN P2173 Chênh lệch + vĩnh cửu do bộ điều khiển van điều tiết
392 NK series 4JB1CN P2175 Chênh lệch + vĩnh cửu do bộ điều khiển van điều tiết
393 NK series 4JB1CN P2226 Sự cố tín hiệu CAN áp lực khí trời
394 NK series 4JB1CN P2228 Tín hiệu điện áp cảm biến áp lực khí trời thấp hơn giá trị giới hạn dưới
395 NK series 4JB1CN P2229 Tín hiệu điện áp cảm biến áp lực khí trời cao hơn giá trị giới hạn cao
396 NK series 4JB1CN P2264 Mạch điện điều khiển đèn hiển thị bộ tách dầu nước
397 NK series 4JB1CN P2265 Sự cố kiểm tra mức bộ tách dầu nước
398 NK series 4JB1CN P2266 Ngắn mạch chạm đất điều khiển đèn hiển thị bộ tách dầu nước
399 NK series 4JB1CN P2267 Ngắn mạch nguồn điều khiển đèn hiển thị bộ tách dầu nước
400 NK series 4JB1CN P2268 Nguồn điện điều khiển đèn hiển thị bộ tách dầu nước quá nhiệt
401 NK series 4JB1CN P2269 Sự cố kiểm tra cảm biến bộ tách dầu nước ( hư cảm biến )
402 NK series 4JB1CN P2290 Áp lực ray cao áp quá thấp ( không đạt đươc áp lực nhỏ nhất cho kim)
403 NK series 4JB1CN P2454 Phạm vi điện áp cảm biến chênh lệch áp POC thấp hơn giá trị giới hạn dưới
404 NK series 4JB1CN P2455 Phạm vi điện áp cảm biến chênh lệch áp POC cao hơn giá trị giới hạn trên
405 NK series 4JB1CN P250F Lượng dầu trong thùng nhiên liệu thấp hơn mức thấp nhất hoạc đường ống dầu bị rò rỉ
406 NK series 4JB1CN P2519 Tín hiệu CAN công tắc điều hòa sai
407 NK series 4JB1CN P251A Tín hiệu công tắc PTO không đáng tin cậy
408 NK series 4JB1CN P251B Tín hiệu công tắc PTO quá nhỏ
409 NK series 4JB1CN P2522 Mở mạch điều khiển máy nến khí điều hòa
410 NK series 4JB1CN P2562 Mở mạch điều khiển cầu H của bộ tăng áp
411 NK series 4JB1CN P2563 Van bộ tăng áp bị kẹt
412 NK series 4JB1CN P2564 Tín hiệu cảm biến phản hồi vị trí bộ tăng áp thấp hơn giá trị giới hạn dưới
413 NK series 4JB1CN P2565 Tín hiệu cảm biến phản hồi vị trí bộ tăng áp cao hơn giá trị giới hạn trên
414 NK series 4JB1CN P2621 Giá trị cảm biến phản hồi vị trí van điều tiết thấp hơn giá trị giới hạn dưới
415 NK series 4JB1CN P2622 Giá trị cảm biến phản hồi vị trí van điều tiết cao hơn giá trị giới hạn trên
416 NK series 4JB1CN U0117 Sự cố tín hiệu CAN công tắc PTO

(To be continued...)

Khi gặp sự cố, liên hệ ngay hotline dịch vụ VM Motors: 0938.228.843 – 0906.778.842, hoặc các trạm dịch vụ ủy quyền của VM Motors trên toàn quốc. Để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.


Bài viết liên quan

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
catalogue
Tải catalogue
Tải catalogue

cong ty vmmotors