SANDEUR S100 - THÙNG KÍN
850 kg
Dài lọt lòng thùng: 1880 mm
Rộng lọt lòng thùng: 1540 mm
GIỚI THIỆU MÃ LỖI DTC TRÊN XE TẢI VM MOTORS
(Phần 1)
1. Giới thiệu về mã lỗi DTC:
Mã lỗi DTC (Diagnostic Trouble Code) là các mã số được hệ thống chẩn đoán của ô tô sử dụng để chỉ ra các vấn đề hoặc sự cố trong các hệ thống của xe. Khi một cảm biến hoặc hệ thống trên xe phát hiện ra một lỗi, nó sẽ gửi mã lỗi đến hệ thống chẩn đoán. Các mã lỗi này có thể được đọc thông qua thiết bị quét mã lỗi hoặc máy chẩn đoán.
2. Cấu trúc mã lỗi DTC:
3. Quy trình xử lý mã lỗi DTC:
Để xử lý mã lỗi DTC, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Sử dụng thiết bị chẩn đoán: Đọc mã lỗi và kiểm tra thông tin liên quan đến mã đó.
Tra cứu mã lỗi: Tìm kiếm mã lỗi trong hướng dẫn sửa chữa hoặc cơ sở dữ liệu mã lỗi để hiểu rõ vấn đề cụ thể.
Kiểm tra và sửa chữa: Tiến hành kiểm tra các thành phần liên quan đến mã lỗi và thực hiện sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận hỏng hóc.
4. Bảng tra mã lỗi DTC trên model NK Series - Euro IV:
STT | Dòng xe | Động cơ | Mã lỗi | Mô tả lỗi |
1 | NK series | 4JB1CN | P0045 | Đường điện của bộ tăng áp mở |
2 | NK series | 4JB1CN | P0046 | Đường điện của bộ tăng áp quá tải, quá nhiệt độ |
3 | NK series | 4JB1CN | P0047 | Mạch điện điều khiển bộ tăng áp chạm đất ngắn mạch |
4 | NK series | 4JB1CN | P0048 | Mạch điện của bộ tăng áp ngắn mạch với nguồn ắc quy |
5 | NK series | 4JB1CN | P0068 | Cảm biến lưu lượng khí nạp MAF |
6 | NK series | 4JB1CN | P0069 | Cảm biến áp lực khí trời và cảm biến áp lực tăng áp kiểm tra không đạt |
7 | NK series | 4JB1CN | P0070 | Tín hiệu của cảm biến nhiệt độ khí trời kiểm tra bị sự cố |
8 | NK series | 4JB1CN | P0072 | Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ không khí thấp hơn giới hạn dưới |
9 | NK series | 4JB1CN | P0073 | Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ không khí cao hơn giới hạn trên |
10 | NK series | 4JB1CN | P0087 | Thấp hơn áp lực thấp nhất của RAY cao áp |
11 | NK series | 4JB1CN | P0088 | Thấp hơn áp lực lớn nhất của Ray cao áp |
12 | NK series | 4JB1CN | P0097 | Tín hiện điện áp nhiệt độ khí vào sau tăng áp cao hơn giá trị giới hạn trên |
13 | NK series | 4JB1CN | P0098 | Tín hiệu điện áp nhiệt độ khí vào sau tăng áp cao hơn giá trị giới hạn trên |
14 | NK series | 4JB1CN | P00BE | Giá trị ban đầu áp lực ray dầu cao áp không liên tục |
15 | NK series | 4JB1CN | P0100 | Điện áp cáp điện tính lưu lượng không khí bị sự cố |
16 | NK series | 4JB1CN | P0101 | Phần cứng bộ chỉnh lưu lượng không khí bị sự cố |
17 | NK series | 4JB1CN | P0102 | Giá trị chênh lệch bộ tính lưu lượng không khú thấp hơn giới hạn giá trị dưới |
18 | NK series | 4JB1CN | P0103 | Giá trị chênh lệch bộ tính lưu lượng không khú thấp cao giới hạn giá trị trên |
19 | NK series | 4JB1CN | P010C | Tín hiệu chu kỳ lưu lượng không khí cao hơn giới hạn dưới |
20 | NK series | 4JB1CN | P010D | Tín hiệu chu kỳ lưu lượng không khí cao hơn giới hạn trên |
21 | NK series | 4JB1CN | P0112 | Điện áp cảm biến nhiệt độ khí nạp HFM thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
22 | NK series | 4JB1CN | P0113 | Điện áp cảm biến nhiệt độ khí nạp HFM cao hơn giá trị giới hạn trên |
23 | NK series | 4JB1CN | P0116 | Sự cố kiểm tra giá trị trạng thái động cảm biến nhiệt độ nước |
24 | NK series | 4JB1CN | P0117 | Điện áp cảm biến nhiệt độ nước thấp hớn giá trị giới hạn dưới |
25 | NK series | 4JB1CN | P0118 | Điện áp cảm biến nhiệt độ nước cao hớn giá trị giới hạn trên |
26 | NK series | 4JB1CN | P0119 | Sự cố kiểm tra giá trị tuyệt đối cảm biến nhiệt độ nước |
27 | NK series | 4JB1CN | P0122 | Tín hiệu điện áp 1 cảm biến bàn đạp ga thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
28 | NK series | 4JB1CN | P0123 | Tín hiệu điện áp 1 cảm biến bàn đạp ga cao hơn giá trị giới hạn trên |
29 | NK series | 4JB1CN | P0127 | Giá trị vật lý cảm biến nhiệt dộ khí nạp HFM cao hơn giá trị giới hạn trên |
30 | NK series | 4JB1CN | P0128 | Sự cố chuẩn đoán nhiệt độ (Hệ thống quản lý nhiệt) |
31 | NK series | 4JB1CN | P0168 | Giá trị vật lý cảm biến nhiệt độ nhiên liệu cao hơn giá trị giới hạn trên |
32 | NK series | 4JB1CN | P0182 | Giá trị vật lý cảm biến nhiệt độ nhiên liệu thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
33 | NK series | 4JB1CN | P0183 | Giá trị vật lý điện áp cảm biến nhiệt độ dầu nhiên liệu cao hơn giới hạn trên |
34 | NK series | 4JB1CN | P0191 | Sự cố chênh lệch cảm biến áp lực RAY dầu cao áp |
35 | NK series | 4JB1CN | P0192 | Điện áp cảm biến áp lực RAY dầu cao áp thấp hơn giới hạn dưới |
36 | NK series | 4JB1CN | P0193 | Điện áp cảm biến áp lực RAY dầu cao áp caohơn giới hạn trên |
37 | NK series | 4JB1CN | P0194 | Sự cố chênh lệch - cảm biến áp lực RAY dầu cao áp |
38 | NK series | 4JB1CN | P0195 | Sự cố tín hiệu CAN nhiệt độ nước |
39 | NK series | 4JB1CN | P0196 | Tìn hiệu cảm biến nhiệt độ nhớt không đáng tin cậy |
40 | NK series | 4JB1CN | P0197 | Tín hiệu cảm biến nhiệt độ nhớt thấp hơn giới hạn dưới |
41 | NK series | 4JB1CN | P0198 | Tín hiệu cảm biến nhiệt độ nhớt cao hơn giới hạn trên |
42 | NK series | 4JB1CN | P0201 | Mở kim phun xilanh 1 thứ tự nổ |
43 | NK series | 4JB1CN | P0202 | Mở kim phun xilanh 4 thứ tự nổ |
44 | NK series | 4JB1CN | P0203 | Mở kim phun xilanh 2 thứ tự nổ |
45 | NK series | 4JB1CN | P0204 | Mở kim phun xilanh 3 thứ tự nổ |
46 | NK series | 4JB1CN | P020A | Thời gian nạp điện xilanh 1 thứ tự nổ vượt quá giá trị giới hạn lớn nhất |
47 | NK series | 4JB1CN | P020B | Thời gian nạp điện xilanh 4 thứ tự nổ vượt quá giá trị giới hạn lớn nhất |
48 | NK series | 4JB1CN | P020C | Thời gian nạp điện xilanh 2 thứ tự nổ vượt quá giá trị giới hạn lớn nhất |
49 | NK series | 4JB1CN | P020D | Thời gian nạp điện xiland thứ 3 thứ tự nổ vượt quá giới hạn lớn nhất |
50 | NK series | 4JB1CN | P0215 | Hiện thị bảo vệ tốc độ bánh đà |
51 | NK series | 4JB1CN | P0219 | Hiện thị bảo vệ động cơ vượt tốc |
52 | NK series | 4JB1CN | P0222 | Tín hiệu điện áp 2 cảm biến bàn đạp ga thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
53 | NK series | 4JB1CN | P0223 | Tín hiệu điện áp 2 cảm biến bàn đạp ga cao hơn giá trị giới hạn trên |
54 | NK series | 4JB1CN | P022A | Mở mạch điện bộ chấp hành van làm mát EGR |
55 | NK series | 4JB1CN | P022B | Ngắn mạch nối đất bộ chấp hành van làm mát EGR |
56 | NK series | 4JB1CN | P022C | Ngắn mạch nguồn bộ chấp hành làm mát EGR |
57 | NK series | 4JB1CN | P022E | Tín hiệu vị trí cảm biến vị trí van làm mát EGR thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
58 | NK series | 4JB1CN | P022F | Tín hiệu vị trí cảm biến vị trí van làm mát EGR cao hơn giá trị giới hạn trên |
59 | NK series | 4JB1CN | P0234 | Giá trị chênh lệch bộ điều khiển điều tiết áp lực tăng áp nhỏ hơn giá trị giới hạn dưới |
60 | NK series | 4JB1CN | P0237 | Tín hiệu cảm biến áp lực tăng áp thấp hơn giới hạn dưới |
61 | NK series | 4JB1CN | P0238 | Tín hiệu cảm biến áp lực tăng áp cao hơn giới hạn trên |
62 | NK series | 4JB1CN | P023D | Sự cố dịch chuyển thời gian dài tín hiệu bộ tăng áp |
63 | NK series | 4JB1CN | P023E | Sự cố dịch chuyển thời gian ngắn tín hiệu bộ tăng áp |
64 | NK series | 4JB1CN | P024A | Bộ chấp hành van làm mát EGR có dòng điện quá tải, quá nhiệt dộ |
65 | NK series | 4JB1CN | P024E | Tín hiệu đầu ra cảm biến vị trí van làm mát EGR thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
66 | NK series | 4JB1CN | P024F | Tín hiệu đầu ra cảm biến vị trí van làm mát EGR cao hơn giá trị giới hạn trên |
67 | NK series | 4JB1CN | P0251 | Mở khối tính toán lưu lượng |
68 | NK series | 4JB1CN | P0252 | Thiết bị điều khiển khối tính toán lưu lượng quá tải, quá nhiệt độ |
69 | NK series | 4JB1CN | P0253 | Đầu ra khối tính toán lưu lượng chạm đất ngắn mạch |
70 | NK series | 4JB1CN | P0254 | Đầu ra khối lượng tính toán lưu lượng ngắn mạch nguồn |
71 | NK series | 4JB1CN | P0255 | Chỉ hiện thị gián đoạn tiếp xúc khối lưu dầu và ECU |
72 | NK series | 4JB1CN | P025C | Tín hiệu điện áp của đường AD khối tính toán lượng dầu thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
73 | NK series | 4JB1CN | P025D | Tín hiệu điện áp AD khối tính lượng dầu cao hơn giới hạn trên |
74 | NK series | 4JB1CN | P0263 | Xiland 1 thứ tự nổ thiếu điều chỉnh lượng dầu IQA |
75 | NK series | 4JB1CN | P0266 | Xiland 4 thứ tự nổ thiếu điều chỉnh lượng dầu IQA |
76 | NK series | 4JB1CN | P0269 | Xiland 2 thứ tự nổ thiếu điều chỉnh lượng dầu IQA |
77 | NK series | 4JB1CN | P026C | Xiland 3 thứ tự nổ thiếu điều chỉnh lượng dầu IQA |
78 | NK series | 4JB1CN | P0299 | Giá trị trên chênh lệch bộ điều khiển điều tiếp áp lực cao hơn giới hạn trên |
79 | NK series | 4JB1CN | P0335 | Không kiểm tra được tín hiệu đến trục khuỷu |
80 | NK series | 4JB1CN | P0336 | Tín hiệu trục khuỷu có sự cố bị nhiễu |
81 | NK series | 4JB1CN | P0339 | Tín hiệu trục cam có sự cố bị nhiễu |
82 | NK series | 4JB1CN | P0340 | Không kiểm tra được tín hiệu trục cam |
83 | NK series | 4JB1CN | P0341 | Sự cố chênh lệch tín hiệu trục cam |
84 | NK series | 4JB1CN | P0380 | Sự cố GCU-R: Rơle bị kẹt/ ngắn mạch hoặc quá tải |
85 | NK series | 4JB1CN | P0382 | Sự cố GCU-R: Rơle sự cố/ nút sấy sự cố/ ngắn mạch hoặc quá tải |
86 | NK series | 4JB1CN | P0383 | Ngắn mạch chạm đất đường điện điều khiển sút sấy |
87 | NK series | 4JB1CN | P0384 | Ngắn mạch nguồn điện điều khiển nút sấy |
88 | NK series | 4JB1CN | P0401 | Giá trị chênh lệch giữa lượng không khí vào thực tế và cài đặt thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
89 | NK series | 4JB1CN | P0402 | Giá trị chênh lệch giữa lượng không khí vào thực tế và cài đặt cao hơn giá trị giới hạn trên |
90 | NK series | 4JB1CN | P0403 | Bộ điều khiển van EGR quá tải nhiệt giá trị nhiệt độ/ cài đặt cao hơn giá trị giới hạn trên |
91 | NK series | 4JB1CN | P0404 | Sự cố dịch chuyển thời gian ngắn van EGR |
92 | NK series | 4JB1CN | P0405 | Điện áp phản hồi vị trí van EGR thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
93 | NK series | 4JB1CN | P0406 | Điện áp phản hồi cảm biến vị trí ban EGR cao hơn giá trị giới hạn trên |
94 | NK series | 4JB1CN | P0409 | Mạch điều khiển van EGR mở |
95 | NK series | 4JB1CN | P0480 | Mạch điều khiển quạt kiểu công tắc mở |
96 | NK series | 4JB1CN | P0484 | Mạch điều khiển quạt kiểu công tắc quá nhiệt |
97 | NK series | 4JB1CN | P0487 | Mạch cổng nối van điều khiển mở |
98 | NK series | 4JB1CN | P0488 | Mạch cổng nối điều khiển quá nhiệt |
99 | NK series | 4JB1CN | P0489 | Mạch điều khiển van EGR chạm đất ngắn mạch |
100 | NK series | 4JB1CN | P0490 | Mạch điều khiển van EGR ngắn mạch nguồn |
101 | NK series | 4JB1CN | P0500 | Sự cố lốp xe |
102 | NK series | 4JB1CN | P0501 | Tín hiệu đèn cảm biến tốc độ không tin cậy |
103 | NK series | 4JB1CN | P0503 | Giá trị cảm biến tốc độ cao hơn giá trị giới hạn trên |
104 | NK series | 4JB1CN | P0504 | Tín hiệu phanh hãm không tin cậy |
105 | NK series | 4JB1CN | P0520 | Tín hiệu CAN áp lực nhớt sự cố |
106 | NK series | 4JB1CN | P0521 | Giá trị vật lý cảm biến áp lực nhớt cao hơn giá trị giới hạn trên |
107 | NK series | 4JB1CN | P0522 | Giá trị cảm biến áp lực nhớt cao hơn giá trị giới hạn trên |
108 | NK series | 4JB1CN | P0523 | Tín hiệu cảm biến áp lực nhớt cáo hơn giá trị giới hạn trên |
109 | NK series | 4JB1CN | P0524 | Giá trị vật lý cảm biến áp lực nhớt cao hơn giá trị giới hạn trên |
110 | NK series | 4JB1CN | P0532 | Tín hiệu mô phỏng điện áp cảm biến áp lực điều hòa thấp hơn giá trị dưới |
111 | NK series | 4JB1CN | P0533 | Tín hiệu mô phỏng điện áp cảm biến áp lực điều hòa cao hơn giá trị trên |
112 | NK series | 4JB1CN | P0537 | Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ dàn nóng điều hòa thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
113 | NK series | 4JB1CN | P0538 | Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ dàn nóng điều hòa cao hơn giá trị giới hạn trên |
114 | NK series | 4JB1CN | P0562 | Điện áp acquy thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
115 | NK series | 4JB1CN | P0563 | Điện áp acquy cao hơn giá trị giới hạn trên |
116 | NK series | 4JB1CN | P0571 | Sự cố tín hiệu phanh hãm |
117 | NK series | 4JB1CN | P0579 | Đầu vào tố hợp phun kiểm tra không hợp lý |
118 | NK series | 4JB1CN | P0607 | Phần cứng cy320 sự cố |
119 | NK series | 4JB1CN | P060A | Giám sát phần cứng, phần mềm nội bộ ECU báo sai (Moc) |
120 | NK series | 4JB1CN | P060D | Điện áp acquy thấp hơn giá trị giới hạn dưới (MoF) |
121 | NK series | 4JB1CN | P0611 | Hiện thị số lần phun dầu hệ thống hạn chế |
122 | NK series | 4JB1CN | P061B | Giám sát phần cứng, phần mềm nội bộ ECU báo sai |
123 | NK series | 4JB1CN | P061C | Giám sát phần cứng, phần mềm nội bộ ECU báo sai |
124 | NK series | 4JB1CN | P061D | Giám sát phần cứng, phần mềm nội bộ ECU báo sai |
125 | NK series | 4JB1CN | P0627 | Đầu ra bơm dầu điều khiển điện mở |
126 | NK series | 4JB1CN | P0628 | Đầu ra bơm dầu điều khiển điện ngắn mạch chạm đât |
127 | NK series | 4JB1CN | P0629 | Đầu ra bơm dầu điều khiển ngắn mạch nguồn |
128 | NK series | 4JB1CN | P062A | Điều khiển bơm dầu quá nhiệt |
129 | NK series | 4JB1CN | P062B | Giám sát phần cứng, phần mềm nội bộ ECU báo sai |
130 | NK series | 4JB1CN | P062F | Phần mềm ECU đang đọc/ hiện thị sự cố |
131 | NK series | 4JB1CN | P0643 | Nguồn 1 điều khiển tín hiệu cảm biến sự cố |
132 | NK series | 4JB1CN | P0645 | Modun điều khiển máy nén khí điều hòa mở |
133 | NK series | 4JB1CN | P0646 | Moodun điều khiển máy nén khí điều hòa ngắn mạch chạm đất |
134 | NK series | 4JB1CN | P0647 | Modun điều khiển máy nén khí điều hòa ngắn mạch nguồn |
135 | NK series | 4JB1CN | P0650 | Sự cố mạch đèn MIL |
136 | NK series | 4JB1CN | P0653 | Nguồn 2 điều khiển tín hiệu cảm biến sự cố |
137 | NK series | 4JB1CN | P0660 | Chênh lệch điều khiển van khí nạp cao hơn giá trị giới hạn trên |
138 | NK series | 4JB1CN | P0661 | Ngắn mạch chạm đất hướng cầu H bộ chấp hành khí nạp |
139 | NK series | 4JB1CN | P0662 | Ngắn mạch nguồn điện hướng cầu H bộ chấp hành khí nạp |
140 | NK series | 4JB1CN | P0663 | Ngắn mạch quá tải điều khiển cầu H bộ chấp hành khí nạp |
141 | NK series | 4JB1CN | P0664 | Ngắn mạch chạm đất hướng cầu H bộ chấp hành khí nạp |
142 | NK series | 4JB1CN | P0665 | Ngắn mạch nguồn cầu H bộ chấp hành khí nạp |
143 | NK series | 4JB1CN | P0668 | Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ ECU thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
144 | NK series | 4JB1CN | P0669 | Tín hiệu điện áp cảm biến nhiệt độ ECU cao hơn giá trị giới hạn trên |
145 | NK series | 4JB1CN | P0670 | Mạch điều khiển nút sấy |
146 | NK series | 4JB1CN | P0686 | Sự cố role chính ngắt quá sớm |
147 | NK series | 4JB1CN | P0687 | Sự cố kẹt role chính |
148 | NK series | 4JB1CN | P0691 | Ngắn mạch nguồn điều khiển quạt loại công tắc |
149 | NK series | 4JB1CN | P0692 | Ngắn mạch chạm đất mạch điều khiển quạt loại công tắc |
150 | NK series | 4JB1CN | P0699 | Nguồn 3 điều khiển tín hiệu cảm biến sự cố |
151 | NK series | 4JB1CN | P0704 | Sự cố tín hiệu lyhop (Tín hiệu CAN sai) |
152 | NK series | 4JB1CN | P0737 | Mở tín hiệu đầu ra taplo cảm biến tốc độ |
153 | NK series | 4JB1CN | P0738 | Ngắn mạch chạm đất tín hiệu đầu ra taplo cảm biến tốc độ |
154 | NK series | 4JB1CN | P0739 | Ngắn mạch nguồn tín hiệu đầu ra taplo cảm biến tốc độ |
155 | NK series | 4JB1CN | P0A32 | Bộ đếm thời gian dừng của động cơ bị sự số |
156 | NK series | 4JB1CN | P1000 | Van khí nạp bị dịch chuyển thời gian dài |
157 | NK series | 4JB1CN | P1001 | Van giảm áp đạt đến độ giản mở cho phép lớn nhất |
158 | NK series | 4JB1CN | P1002 | Thời gian mở van giảm áp quá dài |
159 | NK series | 4JB1CN | P1003 | Áp lực bình quân ray cao áp vướt quá phạm vi dung sai tính toán |
160 | NK series | 4JB1CN | P1004 | Nếu như van giảm áp mở, kiểm tra lượng dầu thăng bằng |
161 | NK series | 4JB1CN | P1005 | Hiển thị van giảm áp bị mở |
162 | NK series | 4JB1CN | P1006 | Van giảm áp bị cưỡng chế mở cho xung kích áp lực |
163 | NK series | 4JB1CN | P1007 | Van giảm áp bị cưỡng chế mở do áp lực tăng cao |
164 | NK series | 4JB1CN | P1008 | Hiện thì sự cố chuyển đổi MAP lượng dầu momen xoắn không điều chỉnh |
165 | NK series | 4JB1CN | P1011 | Áp lực ray vượt khỏi chênh lệch lớn nhất |
166 | NK series | 4JB1CN | P1012 | Áp lực ray vượt quá chênh lệch lớn nhất và lượng cấp dầu vượt quá lực lượng cài đặt nhất |
167 | NK series | 4JB1CN | P1013 | Áp lực ray vượt quá chênh lệch, lớn nhất và độ mở van điện từ đã đạt được nhỏ nhất |
168 | NK series | 4JB1CN | P1020 | Mạch điều điều khiển sấy lọc nhiên liệu |
169 | NK series | 4JB1CN | P1021 | Ngắn mạch nguồn điện điều khiển sấy lọc nhiên liệu |
170 | NK series | 4JB1CN | P1022 | Ngắn mạch chạm đất sấy lọc nhiên liệu |
171 | NK series | 4JB1CN | P102A | Giá trị vật lý tín hiệu cảm biến áp lực khí cao hơn giá trị giới hạn trên |
172 | NK series | 4JB1CN | P102B | Giá trị vật lý tín hiệu cảm biến áp lực khí thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
173 | NK series | 4JB1CN | P102C | Giá trị vật lý tín hiệu cảm biến nhiệt độ khí thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
174 | NK series | 4JB1CN | P102D | Giá trị vật lý tín hiệu cảm biến nhiệt độ khí cao hơn giá trị giới hạn trên |
175 | NK series | 4JB1CN | P1030 | Mạch cầu H của ECD điều khiển van EGR quá tải, quá nhiệt độ |
176 | NK series | 4JB1CN | P1031 | Cầu H của ECU điều khiển van EGR quá tải |
177 | NK series | 4JB1CN | P1032 | Mạch điện cầu H của ECU điều khiển khiển van EGR quá tải, quá nhiệt độ |
178 | NK series | 4JB1CN | P1033 | Điện áp điều khiển cầu H của ECU điều khiển van EGR thấp |
179 | NK series | 4JB1CN | P1034 | Van EGR bị kẹt ở trạng thái đóng |
180 | NK series | 4JB1CN | P1035 | Van EGR bị kẹt ở trạng thái mở |
181 | NK series | 4JB1CN | P1036 | Lượng dịch chuyển van EGR vượt quá giá trị giới hạn |
182 | NK series | 4JB1CN | P1038 | Giá trị vật lý cảm biến vị trí van EGR cao hơn giá trị giới hạn trên |
183 | NK series | 4JB1CN | P1039 | Giá trị vật lý cảm biến vị trí van EGR thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
184 | NK series | 4JB1CN | P103A | Giá trị vật lý nhiệt độ khí nạp sau tăng áp cao hơn giá trị giới hạn trên |
185 | NK series | 4JB1CN | P103B | Giá trị vật lý nhiệt độ khí nạp sau tăng áp thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
186 | NK series | 4JB1CN | P103D | Giá trị chênh lệch lượng khí nạp thực tế và lượng khí nạp cài đặt cao hơn giá trị giới hạn trên |
187 | NK series | 4JB1CN | P103E | Giá trị chênh lệch lượng khí nạp thực tế và lượng khí nạp cài đặt thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
188 | NK series | 4JB1CN | P1040 | Điều khiển cầu H van quá nhiệt |
189 | NK series | 4JB1CN | P1041 | Ngắn mạch điều khiển cầu H van quá tải |
190 | NK series | 4JB1CN | P1042 | Mạch điện điều khiển cầu H van quá nhiệt |
191 | NK series | 4JB1CN | P1044 | Ngắn mạch nối đất điều khiển cầu H van điều tiết |
192 | NK series | 4JB1CN | P1045 | Điện áp mạch điện điều khiển cầu H van điều tiết thấp |
193 | NK series | 4JB1CN | P1046 | Ngắn mạch nguồn hướng 2 điều khiển cầu H van điều tiết |
194 | NK series | 4JB1CN | P1047 | Giá trị điều tiết thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
195 | NK series | 4JB1CN | P1048 | Ngắn mạch chạm đất điều khiển cổng nối thông tin van điều tiết |
196 | NK series | 4JB1CN | P1049 | Giá trị vật lý vị trí đổ mở van điều tiết cao hơn giá trị giới hạn trên |
197 | NK series | 4JB1CN | P104A | Ngắn mạch nguồn điện điều khiển cổng nối thông tin van điều tiết |
198 | NK series | 4JB1CN | P104D | Giá trị cảm biến phản hồi vị trí van điều tiết không đáng tin cậy |
199 | NK series | 4JB1CN | P104E | Tín hiệu giá trị cảm biến phản hồi vị trí van điều tiết sự cố |
200 | NK series | 4JB1CN | P1070 | Sự cố nút nhận POC |
201 | NK series | 4JB1CN | P10B2 | Giá trị chênh lệch van EGR thất bại |
202 | NK series | 4JB1CN | P1100 | Lượng dầu điều chỉnh lưu lượng không khí không tải cao hơn giá trị giới hạn trên |
203 | NK series | 4JB1CN | P1102 | Giá trị tín hiện cảm biến nhiệt độ khí nạp HFM thấp hơn giới hạn dưới |
204 | NK series | 4JB1CN | P1103 | Tín hiệu cảm biến nhiệt độ khí nạp HFM thấp hơn giới hạn dưới |
205 | NK series | 4JB1CN | P1106 | Chu kỳ lấy mẩu cảm biến nhiệt đọ khí nạp HFM cao hơn giá trị giới hạn trên |
206 | NK series | 4JB1CN | P1107 | Chu kỳ lấy mẩu cảm biến nhiệt đọ khí nạp HFM thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
207 | NK series | 4JB1CN | P110A | Điều kiện 0 hạn chế tính năng cả xe kích hoạt |
208 | NK series | 4JB1CN | P110B | Điều kiện 1 hạn chế tính năng cả xe kích hoạt |
209 | NK series | 4JB1CN | P110C | Điều kiện 2 hạn chế tính năng cả xe kích hoạt |
210 | NK series | 4JB1CN | P110D | Điều kiện 3 hạn chế tính năng cả xe kích hoạt |
211 | NK series | 4JB1CN | P110E | Chức năng hạn chế tính năng cả xe kích hoạt |
212 | NK series | 4JB1CN | P1110 | Nhiệt độ nước cảm biến nhiệt độ nước cao hơn giá trị giới hạn trên vật lý |
213 | NK series | 4JB1CN | P1111 | Nhiệt độ nước cảm biến nhiệt độ nước thấp hơn giá trị giới hạn dưới vật lý |
214 | NK series | 4JB1CN | P1120 | Lượng điều chỉnh lưu lượng không khí cao hơn giá trị giới hạn trên |
215 | NK series | 4JB1CN | P1121 | Lưu lượng không khí trong tính toán cao hơn giá trị giới hạn trên |
216 | NK series | 4JB1CN | P1122 | Lưu lượng không khí trong tính toán thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
217 | NK series | 4JB1CN | P1123 | Giá trị vật lý cảm biến nhiệt độ khí nạp HFM thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
218 | NK series | 4JB1CN | P1130 | Giá trị vật lý tín hiệu cảm biến nhiệt độ dầu thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
219 | NK series | 4JB1CN | P113A | Sự cố tín hiệu cảm biến nhiệt độ nước quá cao không đáng tin cậy |
220 | NK series | 4JB1CN | P113B | Tín hiệu vật lý nhiệt độ nước cao hơn giá trị giới hạn trên |
221 | NK series | 4JB1CN | P113C | Tín hiệu vật lý nhiệt độ nước thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
222 | NK series | 4JB1CN | P1200 | Ngắn mạch điện xylanh 1 thứ tự nổ |
223 | NK series | 4JB1CN | P1201 | Ngắn mạch điện xylanh 2 thứ tự nổ |
224 | NK series | 4JB1CN | P1202 | Ngắn mạch điện xylanh 3 thứ tự nổ |
225 | NK series | 4JB1CN | P1203 | Ngắn mạch điện xylanh 4 thứ tự nổ |
226 | NK series | 4JB1CN | P1207 | Sự cố đặc thù xylanh 1 thứ tự nổ |
227 | NK series | 4JB1CN | P1208 | Sự cố đặc thù xylanh 2 thứ tự nổ |
228 | NK series | 4JB1CN | P1209 | Sự cố đặc thù xylanh 3 thứ tự nổ |
229 | NK series | 4JB1CN | P120A | Sự cố đặc thù xylanh 4 thứ tự nổ |
230 | NK series | 4JB1CN | P1210 | Thời gian mạch điện xylanh 1 thứ tự nổ vượt quá giá trị nhỏ nhất |
231 | NK series | 4JB1CN | P1211 | Thời gian mạch điện xylanh 2 thứ tự nổ vượt quá giá trị nhỏ nhất |
232 | NK series | 4JB1CN | P1212 | Thời gian mạch điện xylanh 3 thứ tự nổ vượt quá giá trị nhỏ nhất |
233 | NK series | 4JB1CN | P1213 | Thời gian mạch điện xylanh 4 thứ tự nổ vượt quá giá trị nhỏ nhất |
234 | NK series | 4JB1CN | P121A | Ngắn mạch thông thướng xylanh 1 thứ tự nổ |
235 | NK series | 4JB1CN | P121B | Ngắn mạch thông thướng xylanh 2 thứ tự nổ |
236 | NK series | 4JB1CN | P121C | Ngắn mạch thông thướng xylanh 3 thứ tự nổ |
237 | NK series | 4JB1CN | P121D | Ngắn mạch thông thướng xylanh 4 thứ tự nổ |
238 | NK series | 4JB1CN | P1220 | Tín hiệu vật lý áp lực tăng áp cao hơn giá trị giới hạn trên |
239 | NK series | 4JB1CN | P1221 | Tín hiệu vật lý áp lực tăng áp thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
240 | NK series | 4JB1CN | P122A | Giá trị chênh lệch điều khiển bộ tăng áp cao hơn giá trị giới hạn trên |
241 | NK series | 4JB1CN | P122B | Giá trị chênh lệch điều khiển bộ tăng áp thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
242 | NK series | 4JB1CN | P1245 | Hạn chế momen xoắn động cơ bị điều chỉnh |
243 | NK series | 4JB1CN | P1250 | Thời gian momen điện xilanh 1 thứ tự nổ cao hơn giá trị giới hạn trên |
244 | NK series | 4JB1CN | P1251 | Thời gian momen điện xilanh 2 thứ tự nổ cao hơn giá trị giới hạn trên |
245 | NK series | 4JB1CN | P1252 | Thời gian momen điện xilanh 3 thứ tự nổ cao hơn giá trị giới hạn trên |
246 | NK series | 4JB1CN | P1253 | Thời gian momen điện xilanh 4 thứ tự nổ cao hơn giá trị giới hạn trên |
247 | NK series | 4JB1CN | P1254 | Thời gian mạch điện xilanh 1 thứ tự nổ thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
248 | NK series | 4JB1CN | P1255 | Thời gian mạch điện xilanh 2 thứ tự nổ thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
249 | NK series | 4JB1CN | P1256 | Thời gian mạch điện xilanh 3 thứ tự nổ thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
250 | NK series | 4JB1CN | P1257 | Thời gian mạch điện xilanh 4 thứ tự nổ thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
251 | NK series | 4JB1CN | P125C | Mở mạch điện đèn hiển thị lượng điện acquy |
252 | NK series | 4JB1CN | P125D | Mạch điện đèn hiển thị lượng điện acquy quá nhiêt |
253 | NK series | 4JB1CN | P125E | Ngắn mạch nguồn điện hiển thị lượng đượng acquy |
254 | NK series | 4JB1CN | P125F | Ngắn mạch chạm đất đèn hiển thị lượng điện acquy |
255 | NK series | 4JB1CN | P1264 | Giá trị phổ mạch chỉnh sửa TEO cao hơn giá trị giới hạn trên |
256 | NK series | 4JB1CN | P1265 | Giá trị phổ mạch chỉnh sửa TEO thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
257 | NK series | 4JB1CN | P1400 | Mạch điện điều khiển quạt mở |
258 | NK series | 4JB1CN | P1401 | Mạch điện điều khiển quạt quá nhiệt |
259 | NK series | 4JB1CN | P1402 | Ngắn mạch nguồn điều khiển quạt |
260 | NK series | 4JB1CN | P1403 | Ngắn mạch chạm đất điều khiển quạt |
261 | NK series | 4JB1CN | P1410 | Giá trị chênh lệch giá trị thực tế và giá trị cài đặt độ mở van EGR |
262 | NK series | 4JB1CN | P1411 | Giá trị chênh lệch giữa thực tế và cài đặt độ mở van EGR thấp giá trị giới hạn dưới |
263 | NK series | 4JB1CN | P1415 | Thời gian chuyển trạng thái tái sinh điều khiển EGR đến trạng thái bình thường |
264 | NK series | 4JB1CN | P1416 | Thời gian điều khiển hệ thống không khí vào vòng đóng quá dài |
265 | NK series | 4JB1CN | P1418 | Mở mạch điều khiển phanh cúp bô |
266 | NK series | 4JB1CN | P1419 | Mạch điều khiển đèn phanh cúp bô quá nhiệt |
267 | NK series | 4JB1CN | P141A | Giá trị vật lý cảm biến chênh lệch áp POC cao hơn giá trị giới hạn trên |
268 | NK series | 4JB1CN | P141B | Ngắn mạch chạm đất mạch điều khiển đèn phanh cúp bô |
269 | NK series | 4JB1CN | P141C | Mở mạch điều khiển role phanh cup bô |
270 | NK series | 4JB1CN | P141D | Mạch điều khiển role phanh cup bô quá nhiệt |
271 | NK series | 4JB1CN | P141E | Ngắn mạch nguồn điện điều khiển role phanh cup bo |
272 | NK series | 4JB1CN | P141F | Ngắn mạch chạm đất điều khiển role phanh cup bô |
273 | NK series | 4JB1CN | P146B | Giá trị vật lý cảm biến chênh lệch áp POC thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
274 | NK series | 4JB1CN | P146C | Sự cố giá trị cảm biến chênh lệch áp lực POC |
275 | NK series | 4JB1CN | P146D | Thông tin CAN giá trị cảm biến chênh lệch áp lực POC bị sự cố |
276 | NK series | 4JB1CN | P1500 | Giá trị vật lý tín hiệu cảm biến tốc độ cao hơn giá trị giới hạn trên |
277 | NK series | 4JB1CN | P1501 | Giá trị vật lý tín hiệu cảm biến tốc độ thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
278 | NK series | 4JB1CN | P1502 | Tín hiệu tốc độ cao hơn giá trị giới hạn trên của tốc độ truyền tuyến |
279 | NK series | 4JB1CN | P1503 | Tín hiệu tốc độ thấp hơn giá trị giới hạn dưới của tốc độ truyền tuyến |
280 | NK series | 4JB1CN | P1504 | Tín hiệu tốc độ sự cố, tín hiệu truyền từ taplo |
281 | NK series | 4JB1CN | P150A | Điện áp mạch điện cấp điều khiển cao hơn giá trị giới hạn trên |
282 | NK series | 4JB1CN | P150B | Điện áp mạch điện cấp điều khiển thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
283 | NK series | 4JB1CN | P1510 | Tín hiệu cảm biến áp lực điều hòa thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
284 | NK series | 4JB1CN | P1511 | Tín hiệu chu kỳ cảm biến áp lực điều hòa thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
285 | NK series | 4JB1CN | P1512 | Tín hiệu cảm biến áp lực điều hòa cao hơn giá trị giới hạn trên |
286 | NK series | 4JB1CN | P1513 | Tín hiệu chu kỳ cảm biến áp lực điều hòa cao hơn giá trị giới hạn trên |
287 | NK series | 4JB1CN | P1514 | Mạch điều khiển máy nén điều hòa quá tải, quá nhiệt độ |
288 | NK series | 4JB1CN | P1515 | Tín hiệu CAN công tắc điều hòa không đáng tin cậy |
289 | NK series | 4JB1CN | P1516 | Ngắn mạch chạm đất điều khiển máy nén điều hòa |
290 | NK series | 4JB1CN | P1517 | Ngắn mạch nguồn điều khiển máy nén điều hòa |
291 | NK series | 4JB1CN | P1520 | Cầu H của bộ tăng áp quá tải, ngắn mạch |
292 | NK series | 4JB1CN | P1521 | Điện áp cầu H của bộ tăng áp thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
293 | NK series | 4JB1CN | P1522 | Điều khiển cầu H của bộ tăng áp quá tảo |
294 | NK series | 4JB1CN | P1523 | Điều khiển cầu H của bộ tăng áp quá nhiệt |
295 | NK series | 4JB1CN | P1524 | Nhiệt độ cầu H của bộ tăng áp độc lập với dòng lớn |
296 | NK series | 4JB1CN | P1525 | Van bộ tăng áp bị kẹt |
297 | NK series | 4JB1CN | P1526 | Ngắn mạch chạm đất hướng 1 cầu H bộ tăng áp |
298 | NK series | 4JB1CN | P1527 | Ngắn mạch chạm đất hướng 2 cầu H bộ tăng áp |
299 | NK series | 4JB1CN | P1528 | Ngắn mạch nguồn điện hướng 1 cầu H bộ tăng áp |
300 | NK series | 4JB1CN | P1529 | Ngắn mạch nguồn điện hướng 2 cầu H bộ tăng áp |
301 | NK series | 4JB1CN | P1531 | Ngắn mạch chạm đất lõi bộ tăng áp |
302 | NK series | 4JB1CN | P1532 | Ngắn mạch Y chạm đất lõi bộ tăng áp |
303 | NK series | 4JB1CN | P1537 | Ngắn mạch chạm đất lõi bộ tăng áp |
304 | NK series | 4JB1CN | P1538 | Ngắn mạch Y 1 chạm đất lõi bộ tăng áp |
305 | NK series | 4JB1CN | P1601 | Mở mạch đèn hiển thị nhiệt độ làm mát đầu ra đến đồng hồ taplo |
306 | NK series | 4JB1CN | P1602 | Đèn hiển thị nhiệt độ làm mát đầu ra đến đồng hồ taplo |
307 | NK series | 4JB1CN | P1603 | Ngắn mạch nguồn đèn hiển thị nhiệt độ làm mát đầu ra đến đồng hồ taplo |
308 | NK series | 4JB1CN | P1604 | Ngắn mạch chạm đất đèn hiển thị nhiệt độ làm mát đầu ra đến đồng hồ taplo |
309 | NK series | 4JB1CN | P1608 | Ngắn mạch nguồn đèn hiển thị sấy |
310 | NK series | 4JB1CN | P1609 | Ngắn mạch đèn hiển thị sấy |
311 | NK series | 4JB1CN | P160A | Mở mạch điện đèn hiển thị sấy |
312 | NK series | 4JB1CN | P160B | Mạch điện điều khiển đèn hiển thị sấy quá nhiệt |
313 | NK series | 4JB1CN | P160C | Mạch điện điều khiển nút sấy quá nhiệt |
314 | NK series | 4JB1CN | P1610 | Hiển thị yêu cầu ngắt phun dầu |
315 | NK series | 4JB1CN | P1613 | Giám sát phần cứng phần mếm nội bộ ECU báo lỗi |
316 | NK series | 4JB1CN | P1643 | Sự cố chống trộm đơn giản |
317 | NK series | 4JB1CN | P1645 | Hiển thị số lần phun dầu bị modun nạp điện ECU hạn chế |
318 | NK series | 4JB1CN | P1646 | Hiển thị hạn chế thăng bằng lượng dầu bơm cao áp với số lần phun dầu |
319 | NK series | 4JB1CN | P1647 | Số lần phun dầu bị thời gian vận hành hạn chế |
320 | NK series | 4JB1CN | P164C | Thiết bị mạch đèn MIL quá tải, quá nhiệt độ |
321 | NK series | 4JB1CN | P164D | Ngắn mạch nguồn đèn MIL |
322 | NK series | 4JB1CN | P164E | Ngắn mạch nguồn đèn MIL |
323 | NK series | 4JB1CN | P1650 | Sự cố khu vực EEPROM |
324 | NK series | 4JB1CN | P1651 | Sự cố dọc khu vực EEPROM |
325 | NK series | 4JB1CN | P1652 | Sự cố lập trình khu vực EEPROM |
326 | NK series | 4JB1CN | P165A | Nhận biết mã số liệu vô hiệu |
327 | NK series | 4JB1CN | P165B | Chuyển đổi số liệu bị sự cố |
328 | NK series | 4JB1CN | P165C | Đọc mã EEPROM bi sự cố |
329 | NK series | 4JB1CN | P1660 | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
330 | NK series | 4JB1CN | P1662 | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
331 | NK series | 4JB1CN | P1663 | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
332 | NK series | 4JB1CN | P1664 | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
333 | NK series | 4JB1CN | P1665 | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
334 | NK series | 4JB1CN | P1666 | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
335 | NK series | 4JB1CN | P1667 | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
336 | NK series | 4JB1CN | P1668 | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
337 | NK series | 4JB1CN | P166A | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
338 | NK series | 4JB1CN | P166B | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
339 | NK series | 4JB1CN | P166C | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
340 | NK series | 4JB1CN | P166D | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
341 | NK series | 4JB1CN | P166E | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
342 | NK series | 4JB1CN | P166F | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
343 | NK series | 4JB1CN | P1670 | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
344 | NK series | 4JB1CN | P1671 | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
345 | NK series | 4JB1CN | P1672 | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
346 | NK series | 4JB1CN | P1673 | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
347 | NK series | 4JB1CN | P1674 | Giám sát phần cứng mềm nội bộ ECU báo sai |
348 | NK series | 4JB1CN | P1675 | Chênh lệch điều khiển van khí nạp thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
349 | NK series | 4JB1CN | P1676 | Mạch điều khiển cầu H bộ chấp hành khí nạp mở |
350 | NK series | 4JB1CN | P1677 | Dòng điện mạch điều khiển cầu H bộ chấp hành khí nạp quá lớn |
351 | NK series | 4JB1CN | P1678 | Mạch điều khiển cầu H bộ chấp hành khí nạp quá tải quá nhiệt độ |
352 | NK series | 4JB1CN | P167B | lõi CX33X bị sự cố |
353 | NK series | 4JB1CN | P167C | Giám sát phần cứng, phần mềm ECU báo lỗi |
354 | NK series | 4JB1CN | P1680 | Mở mạch điện cấp điều khiển đèn hiển thị kiếm tra |
355 | NK series | 4JB1CN | P1681 | Mạch điện cấp điều khiển đèn hiển thị khiểm tra quá tải, quá nhiệt độ |
356 | NK series | 4JB1CN | P1682 | Ngắn mạch nguồn cấp điều khiển đèn hiển thị kiểm tra |
357 | NK series | 4JB1CN | P1683 | Ngắn mạch chạm đất |
358 | NK series | 4JB1CN | P1689 | Mạch điều khiển không sấy không khí quá nhiệt |
359 | NK series | 4JB1CN | P169F | Công tắc sấy khô không khí hút lại |
360 | NK series | 4JB1CN | P16A0 | Sự cố khi sấy không khí |
361 | NK series | 4JB1CN | P16A1 | Mạch điện điều khiển sấy lọc nhiên liệu quá nhiệt |
362 | NK series | 4JB1CN | P16A2 | Mạch điện điều khiển 0 sấy không khí |
363 | NK series | 4JB1CN | P16A8 | Ngắn mạch chạm đất điều khiển sấy không khí 1 |
364 | NK series | 4JB1CN | P1700 | Tin hiệu ly hợp không đáng tin cậy |
365 | NK series | 4JB1CN | P2002 | Sự cố DOC |
366 | NK series | 4JB1CN | P2004 | Nhiệt độ mạch điện điều khiển cầu H của bộ chấp hành khí nạp độc lập với dòng điện |
367 | NK series | 4JB1CN | P2008 | Mạch điều khiển bộ chấp hành khí nạp |
368 | NK series | 4JB1CN | P2009 | Mạch điều khiển bộ chấp hành khí nạp ngắn mạch chạm đất |
369 | NK series | 4JB1CN | P2010 | Mạch điều khiển bộ chấp hành khí nạp ngắn mạch nguồn |
370 | NK series | 4JB1CN | P2014 | Mạch điều khiển bộ chấp hành khí nạp tín hiệu thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
371 | NK series | 4JB1CN | P2015 | Van khí nạp bị kẹt |
372 | NK series | 4JB1CN | P2072 | Bộ điều khiển van điều tiết chênh lệch vĩnh cửu làm đông kết thân van |
373 | NK series | 4JB1CN | P2076 | Van khí nạp bị kẹt |
374 | NK series | 4JB1CN | P2077 | Tín hiệu điện áp cảm biến phản hồi van vị trí khí nạp thấp hơn cả giá trị giới hạn dưới |
375 | NK series | 4JB1CN | P2078 | Tín hiệu điện áp cảm biến phản hồi van vị trí khí nạp cao hơn cả giá trị giới hạn trên |
376 | NK series | 4JB1CN | P207A | Mạch điều khiển bộ chấp hành khí nạp quá tải quá nhiệt độ |
377 | NK series | 4JB1CN | P207B | Bộ chấp hành khí nạp dịch chuyển thời gian ngắn |
378 | NK series | 4JB1CN | P2100 | Mạch điện điều khiển cầu H van điều tiết mở |
379 | NK series | 4JB1CN | P2101 | Mạch điện điều khiển cầu H van điều tiết quá tải |
380 | NK series | 4JB1CN | P2102 | Ngắn mạch chạm đất hướng 1 mạch điều khiển cầu H van điều tiết |
381 | NK series | 4JB1CN | P2103 | Ngắn mạch nguồn hướng 1 mạch điều khiển cầu H van điều tiết |
382 | NK series | 4JB1CN | P2135 | Sự cố tính hợp lý tín hiệu 1 và 2 bàn đạp ga |
383 | NK series | 4JB1CN | P213A | Mở tín hiệu mạch cầu H của ECU điều khiển van EGR |
384 | NK series | 4JB1CN | P213B | Quá tải tín hiệu |
385 | NK series | 4JB1CN | P213C | Ngắn mạch chạm đất cầu H của ECU điều khiển van EGR |
386 | NK series | 4JB1CN | P213D | Ngắn mạch điện cầu H |
387 | NK series | 4JB1CN | P2141 | Ngắn mạch chạm đất hướng ECU điều khiển van EGR |
388 | NK series | 4JB1CN | P2142 | Ngắn mạch nguồn hướng ECU điều khiển van EGR |
389 | NK series | 4JB1CN | P2146 | Sự cố ngắn mạch nguồn modun 1 bộ điều khiển phun dầu |
390 | NK series | 4JB1CN | P2157 | Sự cố tín hiệu CAN tốc độ |
391 | NK series | 4JB1CN | P2173 | Chênh lệch + vĩnh cửu do bộ điều khiển van điều tiết |
392 | NK series | 4JB1CN | P2175 | Chênh lệch + vĩnh cửu do bộ điều khiển van điều tiết |
393 | NK series | 4JB1CN | P2226 | Sự cố tín hiệu CAN áp lực khí trời |
394 | NK series | 4JB1CN | P2228 | Tín hiệu điện áp cảm biến áp lực khí trời thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
395 | NK series | 4JB1CN | P2229 | Tín hiệu điện áp cảm biến áp lực khí trời cao hơn giá trị giới hạn cao |
396 | NK series | 4JB1CN | P2264 | Mạch điện điều khiển đèn hiển thị bộ tách dầu nước |
397 | NK series | 4JB1CN | P2265 | Sự cố kiểm tra mức bộ tách dầu nước |
398 | NK series | 4JB1CN | P2266 | Ngắn mạch chạm đất điều khiển đèn hiển thị bộ tách dầu nước |
399 | NK series | 4JB1CN | P2267 | Ngắn mạch nguồn điều khiển đèn hiển thị bộ tách dầu nước |
400 | NK series | 4JB1CN | P2268 | Nguồn điện điều khiển đèn hiển thị bộ tách dầu nước quá nhiệt |
401 | NK series | 4JB1CN | P2269 | Sự cố kiểm tra cảm biến bộ tách dầu nước ( hư cảm biến ) |
402 | NK series | 4JB1CN | P2290 | Áp lực ray cao áp quá thấp ( không đạt đươc áp lực nhỏ nhất cho kim) |
403 | NK series | 4JB1CN | P2454 | Phạm vi điện áp cảm biến chênh lệch áp POC thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
404 | NK series | 4JB1CN | P2455 | Phạm vi điện áp cảm biến chênh lệch áp POC cao hơn giá trị giới hạn trên |
405 | NK series | 4JB1CN | P250F | Lượng dầu trong thùng nhiên liệu thấp hơn mức thấp nhất hoạc đường ống dầu bị rò rỉ |
406 | NK series | 4JB1CN | P2519 | Tín hiệu CAN công tắc điều hòa sai |
407 | NK series | 4JB1CN | P251A | Tín hiệu công tắc PTO không đáng tin cậy |
408 | NK series | 4JB1CN | P251B | Tín hiệu công tắc PTO quá nhỏ |
409 | NK series | 4JB1CN | P2522 | Mở mạch điều khiển máy nến khí điều hòa |
410 | NK series | 4JB1CN | P2562 | Mở mạch điều khiển cầu H của bộ tăng áp |
411 | NK series | 4JB1CN | P2563 | Van bộ tăng áp bị kẹt |
412 | NK series | 4JB1CN | P2564 | Tín hiệu cảm biến phản hồi vị trí bộ tăng áp thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
413 | NK series | 4JB1CN | P2565 | Tín hiệu cảm biến phản hồi vị trí bộ tăng áp cao hơn giá trị giới hạn trên |
414 | NK series | 4JB1CN | P2621 | Giá trị cảm biến phản hồi vị trí van điều tiết thấp hơn giá trị giới hạn dưới |
415 | NK series | 4JB1CN | P2622 | Giá trị cảm biến phản hồi vị trí van điều tiết cao hơn giá trị giới hạn trên |
416 | NK series | 4JB1CN | U0117 | Sự cố tín hiệu CAN công tắc PTO |
(To be continued...)
Khi gặp sự cố, liên hệ ngay hotline dịch vụ VM Motors: 0938.228.843 – 0906.778.842, hoặc các trạm dịch vụ ủy quyền của VM Motors trên toàn quốc. Để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.